Kết quả tra cứu 自宅
Các từ liên quan tới 自宅
自宅
じたく
「TỰ TRẠCH」
☆ Danh từ
◆ Nhà mình; nhà.
自宅
へ
料理
に
帰
ります。
Tôi về nhà mình để nấu ăn.
自宅
の
所番地
Địa chỉ nhà mình
自宅
で
インターネット接続
ができる
Tôi có kết nối internet ở nhà .
Đăng nhập để xem giải thích