裁断
さいだん
「TÀI ĐOẠN」
◆ Sự phán xét, phán quyết; sự đánh giá là tốt hay xấu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cắt (vải, giấy)
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 裁断
Bảng chia động từ của 裁断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁断する/さいだんする |
Quá khứ (た) | 裁断した |
Phủ định (未然) | 裁断しない |
Lịch sự (丁寧) | 裁断します |
te (て) | 裁断して |
Khả năng (可能) | 裁断できる |
Thụ động (受身) | 裁断される |
Sai khiến (使役) | 裁断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁断すられる |
Điều kiện (条件) | 裁断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁断しろ |
Ý chí (意向) | 裁断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁断するな |