Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訝しい
いぶかしい
đáng nghi ngờ
訝しげ いぶかしげ
cách nói vòng vo thể hiện sự nghi ngờ
訝しむ いぶかしむ
nghi ngờ
訝る いぶかる
Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
怪訝 けげん
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi
しい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
しきいし
đá lát
いといし
nhu mì.
Đăng nhập để xem giải thích