変
へん
「BIẾN」
◆ Bất ngờ, đột nhiên xảy ra
◆ Thay đổi, trạng thái thay đổi
変転極
まりない
世相
Các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi
変
わりやすい
気候
Khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
PALM,
アレカ椰子
など*
季節
、
地域
によって、
グリーン
が
変
わる
場合
があります
Các loại cây như cọ, dừa, cau tùy vào thời tiết và khu vực mà mầu xanh của cây cũng thay đổi
◆ Dấu giáng (âm nhạc)
☆ Tính từ đuôi な
◆ Lạ, kỳ lạ, kỳ dị
変
なもの
Đồ vật kỳ quặc
Đăng nhập để xem giải thích