Blog

Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-15
star5.0
view889
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục

1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 13 – Có đáp án và giải thích chi tiết

1.1. Phần 1: Điền  từ thích hợp vào ô trống

1.2. Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống

1.3. Phần 3:  Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

1.4. Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài 13 Minna no Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn một số cấu trúc câu nêu mong muốn cá nhân, chức năng của trợ từ に. Dưới đây là nội dung các bài tập có trong Bài 21 kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. (cần thay đổi)

Bài tập Minna no Nihongo Bài 13 – Có đáp án và giải thích chi tiết

  • Phần 1: Điền  từ thích hợp vào ô trống
  • Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào ô trống
  • Phần 3: Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
  • Phần 4: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Phần 1: Điền  từ thích hợp vào ô trống

Bài tập:

帰ります 行きます 飲みます 食べます 寝ます します
: おなかが すきましたから、か (  べたい  ) です。 1) 用事が ありますから、5に うちへ(______)です。 2) あしたは みですから、まで(______)です。 3) のどが かわきましたから、か(______)です。 4) れましたから、も(______)です。 5) いですから、どこも(______)です。

Đáp án và giải thích chi tiết:

帰ります

quay về
行きます

đi
飲みます

uống
食べます

ăn
寝ます

ngủ
します

làm
: おなかが すきましたから、か (  たい  ) です。 Nếu bạn đói bụng, bạn có muốn ăn gì đó không? 1) 用事が ありますから、5に うちへ(______)です。 Vì có việc bận, nên 5h tôi muốn về nhà. Đáp án: りたい : muốn về 2) あしたは ですから、まで(______)です。 Vì mai được nghỉ nên tối muốn ngủ đến trưa.  Đáp án: たい : muốn ngủ 3) のどが かわきましたから、か(______)です。 Cổ họng tôi bị khô nên tôi muốn uống gì đó.  Đáp án: みたい : muốn uống 4) れましたから、(______)です。 Vì tôi mệt nên chẳng muốn làm gì cả.  Đáp án: したくないkhông muốn làm gì 5) いですから、どこも(______)です。 Vì trời nóng bức nên tôi chẳng muốn đi đâu cả,.  Đáp án: きたくない : không muốn đi đâu

Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống

Bài tập:

ごはん (  を  ) べます。 1) わたしは きい うち (____)しいです。 2) おなか (____)いっぱいですから、 (____)べたくないです。 3) 京都の 大学 (____)美術 (____)勉強します。 4) 日本 (____)経済の 勉強 (____)ました。 5) あの 喫茶店 (____)りませんか。

Đáp án và giải thích chi tiết:

ごはん (    ) べます。 Tôi ăn cơm trưa.  食べます: ăn gì 1) わたしは きい うち (____)しいです。 Tôi muốn một ngôi nhà lớn hơn. 何 欲しいです: muốn ... Đáp án:  2) おなか (____)いっぱいですから、 (____)べたくないです。 何 いっぱいです : ... đầy/ no 何 Vたくないです : không muốn...nữa Tôi đã no bụng rồi nên không muốn ăn gì nữa. Đáp án: が/ も 3) 京都の 大学 (____)美術 (____)勉強します。 Tôi học Mỹ thuật tại trường đại học Kyoto. どこ 何 勉強します : học ... ở đâu. 大学 : trường đại học → nơi chốn Đáp án: で/ を 4) 日本 (____)経済の 勉強 (____)ました。 Tôi đã đến Nhật học về kinh tế. どこ 勉強 来ます: đi học ... ở đâu. 日本 : nơi chốn. Đáp án: で/ に 5) あの 喫茶店 (____)りませんか。 Mình vào quán nước kia nhé. どこ 入ります: đi vào... 喫茶店 : quán nước → nơi chốn Đáp án: に 

Phần 3:  Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

Bài tập:

喫茶店へ コーヒーを (  み  ) に きます。 1) 図書館へ を (______)に きます。 2) 郵便局へ 切手を (______)に きました。 3) デパートへ (______)に きたいです。 4) いですから、プールへ (______)に きましょう。 5) 日本に 1 いますから、市役所へ (______)に きます。

Đáp án và giải thích chi tiết:

買い物します

mua đồ ăn
借ります

mượn
泳ぎます

bơi
飲みます

uống
外国人登録します

đăng kí người nước ngoài
買います

mua
喫茶店 コーヒーを (  み  ) に きます。 Tôi đến quán giải khát để uống cà phê.  Đáp án:  1) 図書館へ を (______)に きます。 Tôi đi đến thư viện mượn sách.  Đáp án:  2) 郵便局へ 切手を (______)に きました。 Tôi đã đi đến bưu điện mua tem.  Đáp án:  3) デパートへ (______)に きたいです。 Tôi muốn đến trung tâm thương mại mua sắm.  Đáp án:  4) ですから、プールへ (______)に きましょう。 Vì trời nóng bức nên chúng ta đi hồ bơi  bơi thôi.  Đáp án:  5) 日本に 1 いますから、市役所へ (______)に きます。 Vì đã ở Nhật được 1 năm nên tôi đến tòa thị chính làm đăng kí người nước ngoài  Đáp án: 外国人登録 
  • Cấu trúc vận dụng: 何へ Nを V に きます。

Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài tập:

 
1) (____) わたしは さんと 散歩や に きます。 2) (____) テレサちゃんは わたしと いっしょに 学校から ります。 3) (____) サントスさんの 家族は 週末 公園へ びに きます。 4) (____) は わたしより です。 5) (____) の 生活は の 生活より みが いです。

Đáp án và giải thích chi tiết

 Đoạn văn  Dịch

                                                                               犬の 生活

   わたしは トモです。サントスさんの うちに います。

   わたしは 毎朝 さんと 散歩に きます。8ごろ テレサちゃんと 学校へ きます。それから、うちへ ります。そして、さんと に きます。午後 学校へ テレサちゃんを えに きます。それから、いっしょに 公園へ びに きます。

    週末は テレサちゃんの 学校と サントスさんの 会社は みです。サントスさんの 家族 い へ で びに きます。わたしも いっしょに きます。とても れます。サントスさんの うちに も います。は 毎日 も しません。どこも きません。

    わたしは から まで しいです。みが 全然 ありません。わたしは と いっしょに みたいです。
                                       Cuộc sống của một chú chó

   Tôi là Tomo. Tôi đang sống tại nhà ông Santos.
   Tôi đi dạo với vợ ông ấy mỗi sáng. Khoảng 8 giờ tôi cùng bé Teresa đi đến trường. Sau đó, tôi về nhà. Tiếp đó, tôi đi mua sắm với vợ ông ấy. Tôi đi đón bé Teresa đến trường vào buổi chiều. Sau đó, chúng tôi sẽ cùng đi đến công viên chơi.
    Trường của bé Teresa và công ty ông Santos được nghỉ vào cuối tuần. Gia đình ông Santos sẽ đi chơi xa. Tôi cũng đi với họ. Tôi rất mệt mỏi. Nhà ông Santos cũng có cả mèo. Cả ngày mèo không làm gì cả. Cũng không đi đâu cả.
    Tôi bận rộn từ sáng đến tối. Không được nghỉ ngơi chút nào. Tôi muốn nghỉ ngơi với mèo.
1) (____) わたしは さんと 散歩や に きます。 Tôi đi tản bộ, mua sắm với vợ ông Santos.  Đáp án:  O 2) (____) テレサちゃんは わたしと いっしょに 学校から ります。 Bé Teresa đi học về cùng tôi.  Đáp án:  O 3) (____) サントスさんの 家族は 週末 公園へ びに きます。 Cuối tuần gia đình ông Santos đi công viên chơi.  Đáp án:  X 4) (____) は わたしより です。 Mèo rảnh rỗi hơn tôi.  Đáp án:  O 5) (____) の 生活は の 生活より みが です。 Chú chó có cuộc sống được nghỉ ngơi nhiều hơn chú mèo.  Đáp án:  X     Trên đây là toàn bộ nội dung phần bài tập, đáp án và giải thích chi tiết của Bài 13 – Minna No Nihongo. Nếu có thắc mắc cần giải đáp hoặc đóng góp, vui lòng comment bên dưới.   Để xem bài tiếp theo, bạn có thể vào đây.
 

   
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment15893
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết

Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment7647
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment5943
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment4757
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3959
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3744
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2459
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-25

Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment2263
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-27

Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2182
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1501
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-02

Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment850
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-10

Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment845
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
;