Blog
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục
1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 13 – Có đáp án và giải thích chi tiết
1.1. Phần 1: Điền từ thích hợp vào ô trống
1.2. Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống
1.3. Phần 3: Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
1.4. Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập Minna no Nihongo Bài 13 – Có đáp án và giải thích chi tiết
- Phần 1: Điền từ thích hợp vào ô trống
- Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào ô trống
- Phần 3: Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
- Phần 4: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Phần 1: Điền từ thích hợp vào ô trống
Bài tập:
| 帰ります | 行きます | 飲みます | 食べます | 寝ます | します |
Đáp án và giải thích chi tiết:
| 帰ります quay về |
行きます đi |
飲みます uống |
食べます ăn |
寝ます ngủ |
します làm |
Phần 2: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập:
例: 昼ごはん ( を ) 食べます。 1) わたしは 大きい うち (____)欲しいです。 2) おなか (____)いっぱいですから、何 (____)食べたくないです。 3) 京都の 大学 (____)美術 (____)勉強します。 4) 日本 (____)経済の 勉強 (____)来ました。 5) あの 喫茶店 (____)入りませんか。Đáp án và giải thích chi tiết:
例: 昼ごはん ( を ) 食べます。 Tôi ăn cơm trưa. 何を 食べます: ăn gì 1) わたしは 大きい うち (____)欲しいです。 Tôi muốn một ngôi nhà lớn hơn. 何が 欲しいです: muốn ... → Đáp án: が 2) おなか (____)いっぱいですから、何 (____)食べたくないです。 何が いっぱいです : ... đầy/ no 何も Vたくないです : không muốn...nữa Tôi đã no bụng rồi nên không muốn ăn gì nữa. → Đáp án: が/ も 3) 京都の 大学 (____)美術 (____)勉強します。 Tôi học Mỹ thuật tại trường đại học Kyoto. どこで 何を 勉強します : học ... ở đâu. 大学 : trường đại học → nơi chốn → Đáp án: で/ を 4) 日本 (____)経済の 勉強 (____)来ました。 Tôi đã đến Nhật học về kinh tế. どこで 勉強に 来ます: đi học ... ở đâu. 日本 : nơi chốn. → Đáp án: で/ に 5) あの 喫茶店 (____)入りませんか。 Mình vào quán nước kia nhé. どこに 入ります: đi vào... 喫茶店 : quán nước → nơi chốn → Đáp án: にPhần 3: Chọn từ thích hợp, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
Bài tập:
例:
喫茶店へ コーヒーを ( 飲み ) に 行きます。
1)
図書館へ 本を (______)に 行きます。
2)
郵便局へ 切手を (______)に 行きました。
3)
デパートへ (______)に 行きたいです。
4)
暑いですから、プールへ (______)に 行きましょう。
5)
日本に 1年 いますから、市役所へ (______)に 行きます。
Đáp án và giải thích chi tiết:
| 買い物します mua đồ ăn |
借ります mượn |
泳ぎます bơi |
| 飲みます uống |
外国人登録します đăng kí người nước ngoài |
買います mua |
- Cấu trúc vận dụng: 何へ Nを V に 行きます。
Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập:

Đáp án và giải thích chi tiết
| Đoạn văn | Dịch |
犬の 生活 わたしは トモです。サントスさんの うちに います。 わたしは 毎朝 奥さんと 散歩に 行きます。8時ごろ テレサちゃんと 学校へ 行きます。それから、うちへ 帰ります。そして、奥さんと 買い物に 行きます。午後 学校へ テレサちゃんを 迎えに 行きます。それから、いっしょに 公園へ 遊びに 行きます。 週末は テレサちゃんの 学校と サントスさんの 会社は 休みです。サントスさんの 家族は 遠い へ 車で 遊びに 行きます。わたしも いっしょに 行きます。とても 疲れます。サントスさんの うちに 猫も います。猫は 毎日 何も しません。どこも 行きません。 わたしは 朝から 晩まで 忙しいです。休みが 全然 ありません。わたしは 猫と いっしょに 休みたいです。 |
Cuộc sống của một chú chó Tôi là Tomo. Tôi đang sống tại nhà ông Santos. Tôi đi dạo với vợ ông ấy mỗi sáng. Khoảng 8 giờ tôi cùng bé Teresa đi đến trường. Sau đó, tôi về nhà. Tiếp đó, tôi đi mua sắm với vợ ông ấy. Tôi đi đón bé Teresa đến trường vào buổi chiều. Sau đó, chúng tôi sẽ cùng đi đến công viên chơi. Trường của bé Teresa và công ty ông Santos được nghỉ vào cuối tuần. Gia đình ông Santos sẽ đi chơi xa. Tôi cũng đi với họ. Tôi rất mệt mỏi. Nhà ông Santos cũng có cả mèo. Cả ngày mèo không làm gì cả. Cũng không đi đâu cả. Tôi bận rộn từ sáng đến tối. Không được nghỉ ngơi chút nào. Tôi muốn nghỉ ngơi với mèo. |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.
Xem chi tiết
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết