Blog

Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26
star5.0
view3959
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục

1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 26 – Có đáp án và giải thích chi tiết

1.1. Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

1.2. Phần 2: Hoàn thành câu

1.3. Phần 3: Hoàn thành câu

1.4. Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

1.5. Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài 26 Minna no Nihongo sẽ giới thiệu với các bạn cấu trúc câu「V, Aい, Aな, N(普通形-Thể thông thường)+ んです」. Dưới đây là nội dung các bài tập có trong Bài 26 kèm theo đáp án và giải thích chi tiết.

Bài tập Minna no Nihongo Bài 26 – Có đáp án và giải thích chi tiết

  • Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
  • Phần 2: Hoàn thành câu
  • Phần 3: Hoàn thành câu
  • Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
  • Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

Bài tập

いです きです ありません ありました まれました
:あまり べませんね。気分が (いんです) か。 1)かったですね。か (______)か。 2)いつも で に きますね。くに スーパーは (______)か。 3)々 大阪弁を 使いますね。大阪で (______)か。 4)いつも 帽子を かぶって いますね。帽子が (______)か。

Đáp án và giải thích chi tiết

いです きです ありません ありました まれました
Không ổn  Thích  Không có Đã có  Đã sinh ra
:あまり べません気分が (______) 。 Ăn ít nhỉ. Cảm thấy(______)à ?  Đáp án: いんです (không ổn, không khỏe) 1)かったですか (______)。 Chậm quá đấy. (______)gì à ?  Đáp án: あったんです (đã có, đã xảy ra) 2)いつも で に きますくに スーパーは (______)。 Lúc nào cũng đi mua sắm bằng xe hơi nhỉ. Ở gần đây(______)siêu thị à ?  Đáp án: ないんです (không có) 3)々 大阪弁を 使います大阪で (______)。 Đôi khi cũng dùng tiếng Osaka nhỉ. Bạn(______)ở Osaka à ?  Đáp án: まれたんです (đã sinh ra) 4)いつも 帽子を かぶって います帽子が (______)。 Lúc nào cũng đội mũ nhỉ. Bạn(______)mũ à ?  Đáp án: きなんです (thích)

Phần 2: Hoàn thành câu

Bài tập

日本語が 上手ですね。どのくらい 勉強したんですか。 ……4 勉強しました。 1) いい ネクタイですね。______。 ……エドヤストアで いました。 2) テレサちゃん、誕生日 おめでとう ございます。 ______。。 ……10に なりました。 3) カリナさんが へ ると、しく なりますね。 ______。 ……来月の 4です。 4) たくさん ビールを いましたね。 ______。 ……50ぐらい ます。

Đáp án và giải thích chi tiết

日本語が 上手ですね。______。 Tiếng Nhật giỏi quá nhỉ. ______. ……4 勉強しました。 Đã học 4 năm rồi.  Đáp án: どのくらい 勉強したんですか。 (Bạn đã học bao lâu rồi  ?) 1) いい ネクタイですね。______。 Cà vạt đẹp nhỉ. ______. ……エドヤストアで いました。 Đã mua ở cửa hàng Edoya.  Đáp án: どこで ったんですか。(Mua ở đâu vậy ?) 2) テレサちゃん、誕生日 おめでとう ございます。 Chúc mừng sinh nhật bé Teresa. ______。 ……10に なりました。 Đã lên 10 tuổi rồi.  Đáp án: 何歳に なったんですか。(Bé lên mấy tuổi rồi ?) 3) カリナさんが へ と、しく なりますね。 Khi chị Karina quay về nước thì buồn nhỉ. ______。 ……来月の 4です。 Ngày 4 tháng sau.  Đáp án: いつ るんですか。(Khi nào thì về vậy ?) 4) たくさん ビールを いましたね。 Đã mua nhiều bia nhỉ. ______。 ……50ぐらい ます。 Khoảng 50 người đến.  Đáp án: きょうの パーティーは 何人ぐらい るんですか。(Bữa tiệc ngày hôm nay có khoảng bao nhiêu người đến vậy ?)

Phần 3: Hoàn thành câu

Bài tập

 1: どうして れたんですか。 ……バスが なかなか なかったんです。  2: スキー旅行に 参加しますか。 ……いいえ。ちょっと 都合が いんです。 1) どうして ビールを まないんですか。 ……______。 2) が いですね。どうしたんですか。 ……______。 3) 毎朝 新聞を みますか。 ……______。 4) よく カラオケに きますか。 ……______。

Đáp án và giải thích chi tiết

 1: どうして れたんですか。 Tại sao lại đi trễ vậy ?  Ví dụ: バスが なかなか なかったんです。(Vì xe buýt không tới.)  2: スキー旅行に 参加しますか。 Sẽ tham gia du lịch trượt tuyết chứ ?  Ví dụ: いいえ。ちょっと 都合が いんです。(Không. Vì có chút không tiện.) 1) どうして ビールを まないんですか。 Tại sao lại không uống bia ?  Ví dụ: いなんです。(Vì ghét.) 2) が いですね。どうしたんですか。 Mắt đỏ nhỉ. Sao vậy ?  Ví dụ: に ごみが ったんです。(Có rác rơi vào mắt.) 3) 毎朝 新聞を みますか。 Mỗi sáng đều đọc báo à ?  Ví dụ: いいえ。時間が ないんです。(Không. Vì không có thời gian.) 4) よく カラオケに きますか。 Hay đi karaoke à ?  Ví dụ: いいえ。あまり き じゃないんです(下手なんです)。(Không. Vì không thích lắm. (Vì hát dở))

Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

Bài tập

ます 手伝います えます みます います します
1:パソコンの 調子が いんですが、て いただけませんか2:パソコンを いたいんですが、どこで ったら いいですか。 1)来週の 日曜日 しするんですが、______。 2)が いんですが、いい 歯医者を ______。 3)新聞社を 見学したいんですが、どこに ______。 4)パスポートを なくしたんですが、______。

Đáp án và giải thích chi tiết

ます 手伝います えます みます います します
 Xem  Giúp đỡ  Chỉ cho Đăng ký Mua  Làm
1:パソコンの 調子が いんですが、______。 Tình trạng máy tính của tôi không tốt, ______.  Đáp án: て いただけませんか。(Có thể xem giúp không ?) 2:パソコンを いたいんですが、______。 Tôi muốn mua máy tính nhưng ______.  Đáp án: どこで ったら いいですか。(Mua ở đâu thì được đây ?) 1)来週の 日曜日 しするんですが、______。 Chủ nhật tuần sau chuyển nhà nên ______.  Đáp án: 手伝って いただけませんか。(Có thể giúp được không ?) 2)が いんですが、いい 歯医者を ______。 Răng đau nên ______ bác sĩ răng tốt.  Đáp án: えて いただけませんか。(Có thể chỉ cho ______ không ?) 3)新聞社を 見学したいんですが、どこに ______。 Tôi muốn tham quan tòa soạn báo thì ______ ở đâu.  Đáp án: んだら いいですか。(Đăng ký ______ thì được đây.) 4)パスポートを なくしたんですが、______。 Tôi đã làm mất hộ chiếu rồi thì ______.  Đáp án: どう したら いいですか。(Nên làm gì đây ?)

Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài tập

:(〇) 土井さんは 宇宙飛行士です。 1)(____) 土井さんは 宇宙へ って、宇宙船の へ ました。 2)(____) 電子メールを った は 宇宙に ついて 研究して います。

Đáp án và giải thích chi tiết

Đoạn văn Dịch




電子メールで



土井隆雄



   りなさい。宇宙は どうでしたか。の は く なかったですか。宇宙船の は くて、いろいろな 機械が ありますが、食事は の 部屋で するんですか。シャワーを びる ことは できるんですか。宇宙は いつも いですが、と は どうやって わかるんですか。時間は 日本や アメリカの 時間 じゃ なくて、宇宙時間を 使うんですか。



   も 宇宙飛行士に なりたいんですが、どんな 勉強を したらいいですか。えて ください。




Bằng mail điện tử


Ngài Doi Takao.
Mừng chú trở về. Vũ trụ thế nào ạ? Bên ngoài phi thuyền không đáng sợ sao ạ?Trong phi thuyền vũ trụ vừa hẹp và có nhiều máy móc nữa nhưng các bữa ăn thì ăn ở phòng khác ạ? Có thể tắm vòi hoa sen không ạ? Vũ trụ lúc nào cũng tối, vậy làm sao biết được tối và sáng vậy ạ? Thời gian thì không phải là thời gian của Mỹ hay Nhật mà sử dụng thời gian vũ trụ hay sao ạ?
Cháu cũng muốn trở thành phi hành gia vũ trụ thì phải học như thế nào thì được ạ? Hãy chỉ cho cháu với.


土井さんは 宇宙飛行士です。 Ông Doi là phi hành gia vũ trụ. → Đáp án: O 1)土井さんは 宇宙へ って、宇宙船の へ ました。 Ông Doi đến vũ trụ và đã ra ngoài phi thuyền. → Đáp án: O 2)電子メールを った は 宇宙に ついて 研究して います。 Người gửi mail điện tử đang nghiên cứu về vũ trụ.
→ Đáp án: X
Trên đây là toàn bộ nội dung phần bài tập, đáp án và giải thích chi tiết của Bài 26 – Minna No Nihongo. Nếu có thắc mắc cần giải đáp hoặc đóng góp, vui lòng comment bên dưới. Để xem bài tiếp theo, bạn có thể vào đây.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment15894
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết

Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment7647
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment5943
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment4757
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3744
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2461
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-25

Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment2263
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-27

Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2182
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1501
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-02

Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment889
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-15

Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment851
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-10

Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment845
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
;