Blog
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục
1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 26 – Có đáp án và giải thích chi tiết
1.1. Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
1.2. Phần 2: Hoàn thành câu
1.3. Phần 3: Hoàn thành câu
1.4. Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
1.5. Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập Minna no Nihongo Bài 26 – Có đáp án và giải thích chi tiết
- Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
- Phần 2: Hoàn thành câu
- Phần 3: Hoàn thành câu
- Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
- Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Phần 1: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
Bài tập
| 悪いです | 好きです | ありません | ありました | 生まれました |
Đáp án và giải thích chi tiết
| 悪いです | 好きです | ありません | ありました | 生まれました |
| Không ổn | Thích | Không có | Đã có | Đã sinh ra |
Phần 2: Hoàn thành câu
Bài tập
例:日本語が 上手ですね。どのくらい 勉強したんですか。 ……4年 勉強しました。 1) いい ネクタイですね。______。 ……エドヤストアで 買いました。 2) テレサちゃん、誕生日 おめでとう ございます。 ______。。 ……10歳に なりました。 3) カリナさんが 国へ 帰ると、寂しく なりますね。 ______。 ……来月の 4日です。 4) たくさん ビールを 買いましたね。 ______。 ……50人ぐらい 来ます。Đáp án và giải thích chi tiết
例:日本語が 上手ですね。______。 Tiếng Nhật giỏi quá nhỉ. ______. ……4年 勉強しました。 Đã học 4 năm rồi. → Đáp án: どのくらい 勉強したんですか。 (Bạn đã học bao lâu rồi ?) 1) いい ネクタイですね。______。 Cà vạt đẹp nhỉ. ______. ……エドヤストアで 買いました。 Đã mua ở cửa hàng Edoya. → Đáp án: どこで 買ったんですか。(Mua ở đâu vậy ?) 2) テレサちゃん、誕生日 おめでとう ございます。 Chúc mừng sinh nhật bé Teresa. ______。 ……10歳に なりました。 Đã lên 10 tuổi rồi. → Đáp án: 何歳に なったんですか。(Bé lên mấy tuổi rồi ?) 3) カリナさんが 国へ 帰ると、寂しく なりますね。 Khi chị Karina quay về nước thì buồn nhỉ. ______。 ……来月の 4日です。 Ngày 4 tháng sau. → Đáp án: いつ 帰るんですか。(Khi nào thì về vậy ?) 4) たくさん ビールを 買いましたね。 Đã mua nhiều bia nhỉ. ______。 ……50人ぐらい 来ます。 Khoảng 50 người đến. → Đáp án: きょうの パーティーは 何人ぐらい 来るんですか。(Bữa tiệc ngày hôm nay có khoảng bao nhiêu người đến vậy ?)Phần 3: Hoàn thành câu
Bài tập
例 1: どうして 遅れたんですか。 ……バスが なかなか 来なかったんです。 例 2: スキー旅行に 参加しますか。 ……いいえ。ちょっと 都合が 悪いんです。 1) どうして ビールを 飲まないんですか。 ……______。 2) 目が 赤いですね。どうしたんですか。 ……______。 3) 毎朝 新聞を 読みますか。 ……______。 4) よく カラオケに 行きますか。 ……______。Đáp án và giải thích chi tiết
Phần 4: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
Bài tập
| 見ます | 手伝います | 教えます | 申し込みます | 買います | します |
Đáp án và giải thích chi tiết
| 見ます | 手伝います | 教えます | 申し込みます | 買います | します |
| Xem | Giúp đỡ | Chỉ cho | Đăng ký | Mua | Làm |
Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập
例:(〇) 土井さんは 宇宙飛行士です。
1)(____) 土井さんは 宇宙へ 行って、宇宙船の 外へ 出ました。
2)(____) 電子メールを 送った 人は 宇宙に ついて 研究して います。
Đáp án và giải thích chi tiết
| Đoạn văn | Dịch |
電子メールで 土井隆雄様 お帰りなさい。宇宙は どうでしたか。船の 外は 怖く なかったですか。宇宙船の 中は 狭くて、いろいろな 機械が ありますが、食事は 別の 部屋で するんですか。シャワーを 浴びる ことは できるんですか。宇宙は いつも 暗いですが、朝と 夜は どうやって わかるんですか。時間は 日本や アメリカの 時間 じゃ なくて、宇宙時間を 使うんですか。 僕も 宇宙飛行士に なりたいんですが、どんな 勉強を したらいいですか。教えて ください。 |
Bằng mail điện tử Ngài Doi Takao. |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.
Xem chi tiết
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết