Blog
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục
1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 35 – Có đáp án và giải thích chi tiết
1.1. Phần 1: Chia thể cho các động từ trong bảng
1.2. Phần 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
1.3. Phần 3: Chọn cụm từ trong khung, điền từ vào chỗ gạch chân sao cho phù hợp với các câu bên dưới
1.4. Phần 4: Điền từ thích hợp vào ô trống
1.5. Phần 5: Chọn từ trong khung và điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
1.6. Phần 6: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập Minna no Nihongo Bài 35 – Có đáp án và giải thích chi tiết
- Phần 1: Chia thể cho các động từ trong bảng
- Phần 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
- Phần 3: Chọn cụm từ trong khung, điền từ vào chỗ gạch chân sao cho phù hợp với các câu bên dưới
- Phần 4: Điền từ thích hợp vào ô trống
- Phần 5: Chọn từ trong khung và điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
- Phần 6: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Phần 1: Chia thể cho các động từ trong bảng
Bài tập
| 例: | 行きます | 行けば | 行かなければ |
| 1 | 飲みます | (____) | (____) |
| 2 | 急ぎます | (____) | (____) |
| 3 | 待ちます | (____) | (____) |
| 4 | 買います | (____) | (____) |
| 5 | 話します | (____) | (____) |
| 6 | 食べます | (____) | (____) |
| 7 | 降ります | (____) | (____) |
| 8 | 来ます | (____) | (____) |
| 9 | します | (____) | (____) |
| 例: | 暑いです | 暑ければ | |
| 10 | おもしろいです | (____) | |
| 11 | 安いです | (____) | |
| 例: | 暇です | 暇なら | |
| 12 | にぎやかです | (____) | |
| 13 | 病気です | (____) |
Đáp án và giải thích chi tiết
| 例: | 行きます | 行けば | 行かなければ |
| 1 | 飲みます | 飲めば | 飲まなければ |
| 2 | 急ぎます | 急げば | 急がなければ |
| 3 | 待ちます | 待てば | 待たなければ |
| 4 | 買います | 買えば | 買わなければ |
| 5 | 話します | 話せば | 話さなければ |
| 6 | 食べます | 食べれば | 食べなければ |
| 7 | 降ります | 降りれば | 降りなければ |
| 8 | 来ます | 来れば | 来なければ |
| 9 | します | すれば | しなければ |
| 例: | 暑いです | 暑ければ | |
| 10 | おもしろいです | おもしろければ | |
| 11 | 安いです | 安ければ | |
| 例: | 暇です | 暇なら | |
| 12 | にぎやかです | にぎやかなら | |
| 13 | 病気です | 病気なら |
Phần 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
Bài tập
例:この 時計は (修理すれば)、まだ 使えます。 1)来週に (____)、桜が 咲くと 思います。 2)(____)、次の 電車に 間に 合います。 3)この 仕事は 経験が (____)、できません。 4)この 洗濯機は ふたを (____)、動きません。 5)値段が (____)、自転車を 買います。 6)天気が (____)、富士山が 見えます。 7)土曜日 (____)、テニスでも しませんか。 8)大阪から 東京まで (____)、3時間で 行けます。Đáp án và giải thích chi tiết
Phần 3: Chọn cụm từ trong khung, điền từ vào chỗ gạch chân sao cho phù hợp với các câu bên dưới
Bài tập
| a. ホテルの 隣に あります | b. 10分ぐらいです |
| c. 待って います | d. 花瓶は どうですか |
Đáp án và giải thích chi tiết
| a. ホテルの 隣に あります | b. 10分ぐらいです |
| Có ở cạnh khách sạn | Khoảng 10 phút |
| c. 待って います | d. 花瓶は どうですか |
| Đợi | Thấy lọ hoa thế nào? |
Phần 4: Điền từ thích hợp vào ô trống
Bài tập
例:ビデオが つかないんですが、どの ボタンを ( 押せば )、つきますか。 ……右の ボタンを 押して ください。 1)スキー旅行に 参加したいんですが、いつまでに (____)、いいですか。 ……あさってまでに 申し込んで ください。 2)スペインの ワインが 欲しいんですが、どこへ (____)、買えますか。 ……駅の 前の スーパーへ 行ったら、買えますよ。 3)コピー機が 故障したんですが、だれに (____)、いいですか。 ……事務所の 人に 言って ください。Đáp án và giải thích chi tiết
例:Phần 5: Chọn từ trong khung và điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
Bài tập
| 新しいです | 使います | 勉強します | 早いです |
Đáp án và giải thích chi tiết
| 新しいです | 使います | 勉強します | 早いです |
| Mới | Dùng | Học | Sớm |
Phần 6: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập
1)(____) いい 友達を 選ばなければ なりません。
2)(____) 悪い 友達も、いい 友達も 必要です。
Đáp án và giải thích chi tiết
| Đoạn văn | Dịch |
朱に 交われば 赤く なる これは ことわざです。 白ワインに 赤ワインを 入れると、ワインは 赤く なって しまいます。 人も、いい 友達と 仲よく すれば、いい 人に なりますが、悪い 友達と 仲よく すると、悪い ことを します。ですから、悪い 友達と 仲よく しない ほうが いいと いう 意味です。 |
Gần mực thì đen Đây là một câu tục ngữ. Nếu cho rượu vang đỏ vào rượu vang trắng thì rượu sẽ trở thành màu đỏ. Con nguời cũng vậy, nếu thân với bạn tốt thì sẽ thành người tốt, nhưng nếu thân với bạn xấu thì sẽ làm việc xấu. Vì vậy, câu tục ngữ này có nghĩa là không nên thân với bạn xấu. |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.
Xem chi tiết
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 12 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết