Blog
Bài 21 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục
1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 21 – Có đáp án và giải thích chi tiết
1.1. Phần 1: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới
1.2. Phần 2: Biến đổi các câu từ thể trực tiếp sang gián tiếp
1.3. Phần 3: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
1.4. Phần 4: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập Minna no Nihongo Bài 21 – Có đáp án và giải thích chi tiết
- Phần 1: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới
- Phần 2: Biến đổi các câu từ thể trực tiếp sang gián tiếp
- Phần 3: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
- Phần 4: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Phần 1: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới
Bài tập
| おいしいです | 帰ります | 来ます | 上手です | 役に立ちます |
Đáp án và giải thích chi tiết
| おいしいです | 帰ります | 来ます | 上手です | 役に立ちます |
| Ngon | Về | Đến | Giỏi | Hữu ích |
Phần 2: Biến đổi các câu từ thể trực tiếp sang gián tiếp
Bài tập
例: A :あした 暇ですか。 B:あしたは 会社へ 行かなければ なりません。 → Bさんは あしたは (会社へ 行かなければ ならない) と 言いました。 1) A :桜の 季節ですね。どこか お花見に 行きますか。 B:ええ、日曜日 家族と 大阪城公園へ 行きます。 → Bさんは (______) と 言いました。 2) A :この 本、おもしろいですよ。 B:そうですか。じゃ、貸して ください。 → Aさんは この 本は (______)と 言いました。 3) A :パーティーは にぎやかでしたか。 B:ええ、とても にぎやかでした。 → Bさんは パーティーは (______)と 言いました。 4) A :すみません。日曜日の 試合を 見に 行く ことが できません。 B:そうですか。残念です。 → Aさんは (______)と 言いました。Đáp án và giải thích chi tiết
例: A :あした 暇ですか。 Ngày mai bạn rảnh không? B:あしたは 会社へ 行かなければ なりません。 Ngày mai tôi phải đến công ty. → Đáp án: Bさんは あしたは 会社へ行かなければ ならないと 言いました。 B đã nói là ngày mai phải đến công ty. 1)Phần 3: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
Bài tập
| あります | 暑いです | すきました | 地図です | 疲れました |
Đáp án và giải thích chi tiết
| あります | 暑いです | すきました | 地図です | 疲れました |
| Có | Nóng | Đã rỗng (đói) | Bản đồ | Đã mệt |
Phần 4: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới
Bài tập
1)(____) キャプテン・クックは 1778年まで カンガルーを 見た ことが ありませんでした。
2)(____) イギリス人は オーストラリアの 人の ことばが わかりませんでした。
3)(____) オーストラリアの 人は この 動物の 名前を 知って いました。
Đáp án và giải thích chi tiết
| Đoạn văn | Dịch |
カンガルー この 動物の 名前を 知って いますか。「カンガルー」です。オーストラリアに 住んで います。1778年に イギリスの キャプテン・クックは 船で オーストラリアへ 行きました。そして、初めて この 動物を 見ました。クックは オーストラリアの 人に この 動物の 名前を 知りたいと 言いました。その 人は オーストラリアの ことばで 「カンガルー(わたしは 知らない)」と 言いました。それを 聞いて、イギリス人は みんな この 動物の 名前は 「カンガルー」だと 思いました。それから、この 動物の 名前は 「カンガルー」に なりました。 |
Kangaroo Bạn có biết tên con vật này không? Đó là "Kangaroo". Nó sống ở Úc. Vào năm 1778, thuyền trưởng Cook người Anh đã đến Úc bằng thuyền. Và rồi, ông ấy đã lần đầu tiên nhìn thấy con vật này. Ông Cook đã nói với một người Úc là ông ấy muốn biết tên con vật này. Người đó đã nói bằng ngôn ngữ nước Úc rằng "Kangaroo (Tôi không biết)". Nghe thấy vậy, mọi người Anh đều đã nghĩ tên con vật này là "Kangaroo". Kể từ đó, tên con vật này trở thành "Kangaroo". |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.
Xem chi tiết
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.
Xem chi tiết