Kết quả tra cứu デザイン
Các từ liên quan tới デザイン
デザイン
デザイン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thiết kế thời trang.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của デザイン
Bảng chia động từ của デザイン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デザインする |
Quá khứ (た) | デザインした |
Phủ định (未然) | デザインしない |
Lịch sự (丁寧) | デザインします |
te (て) | デザインして |
Khả năng (可能) | デザインできる |
Thụ động (受身) | デザインされる |
Sai khiến (使役) | デザインさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デザインすられる |
Điều kiện (条件) | デザインすれば |
Mệnh lệnh (命令) | デザインしろ |
Ý chí (意向) | デザインしよう |
Cấm chỉ(禁止) | デザインするな |