Kết quả tra cứu 交戦
Các từ liên quan tới 交戦
交戦
こうせん
「GIAO CHIẾN」
◆ Chiến trận
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giao chiến; giao tranh; đánh nhau
猿
と
人間
の
交戦
Giao tranh giữa người và khỉ
〜
間
の
報復的
な
交戦
Đánh nhau trả đũa trong ~
通常兵器
による〜との
交戦
(
核
を
使用
しない)
Giao chiến với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân) .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 交戦
Bảng chia động từ của 交戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交戦する/こうせんする |
Quá khứ (た) | 交戦した |
Phủ định (未然) | 交戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 交戦します |
te (て) | 交戦して |
Khả năng (可能) | 交戦できる |
Thụ động (受身) | 交戦される |
Sai khiến (使役) | 交戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交戦すられる |
Điều kiện (条件) | 交戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交戦しろ |
Ý chí (意向) | 交戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交戦するな |