Kết quả tra cứu 休養
Các từ liên quan tới 休養
休養
きゅうよう
「HƯU DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
従来
の
治療
や
休養方法
Phương pháp điều trị và nghỉ ngơi truyền thống
休養室
Phòng nghỉ
休養
している
患者
Bệnh nhân hiện đang an dưỡng
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 休養
Bảng chia động từ của 休養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休養する/きゅうようする |
Quá khứ (た) | 休養した |
Phủ định (未然) | 休養しない |
Lịch sự (丁寧) | 休養します |
te (て) | 休養して |
Khả năng (可能) | 休養できる |
Thụ động (受身) | 休養される |
Sai khiến (使役) | 休養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休養すられる |
Điều kiện (条件) | 休養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休養しろ |
Ý chí (意向) | 休養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休養するな |