Kết quả tra cứu 会談
Các từ liên quan tới 会談
会談
かいだん
「HỘI ĐÀM」
◆ Hội đàm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hội đàm
米ソ
の
軍縮会談
が
ウィーン
で
行
われる。
Hội đàm về giải trừ quân bị Mỹ - Xô sẽ được tổ chức tại Vienna.
首相
は
ブッシュ大統領
と
今日会談
した。
Hôm nay, thủ tướng đã có buổi hội đàm với tổng thống Bush. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 会談
Bảng chia động từ của 会談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会談する/かいだんする |
Quá khứ (た) | 会談した |
Phủ định (未然) | 会談しない |
Lịch sự (丁寧) | 会談します |
te (て) | 会談して |
Khả năng (可能) | 会談できる |
Thụ động (受身) | 会談される |
Sai khiến (使役) | 会談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会談すられる |
Điều kiện (条件) | 会談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会談しろ |
Ý chí (意向) | 会談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会談するな |