Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保証金
ほしょうきん
tiền bảo chứng
委託保証金 いたくほしょうきん
tiền lề
委託保証金維持率 いたくほしょーきんいじりつ
tỷ lệ giữa số tiền ký quỹ trên tổng số tiền lãi mở
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
保証 ほしょう
cam kết
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
保証状 ほしょうじょう
phiếu bảo hành
クリック保証 クリックほしょう
nhấp chuột đảm bảo
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
「BẢO CHỨNG KIM」
Đăng nhập để xem giải thích