又
また
「HỰU」
☆ Trạng từ, liên từ, tiếp đầu ngữ
◆ Lại
また
来週
Hẹn gặp lại tuần sau
◆ Lại còn; và; ngoài ra; hơn nữa
彼
は
語学家
であり、また
数学家
でもある
Anh ta là một nhà ngôn ngữ học và (lại còn) là một nhà toán học
Đăng nhập để xem giải thích
また
「HỰU」
Đăng nhập để xem giải thích