害する
がいする がい
「HẠI」
☆ Suru verb - special class
◆ Gây hại; gây tác hại; ảnh hưởng xấu; có hại; gây tác hại xấu; gây ảnh hưởng xấu; tác động xấu
社会福祉
を
害
する
Ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội
ベトナム
の
政治的基盤
を
害
する
Ảnh hưởng xấu tới nền móng chính trị của Việt Nam
肉体
との
関係
を
害
する
Gây tác hại xấu cho cơ thể
Đăng nhập để xem giải thích