Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持上がる
もちあがる
Nâng vật lên trên
持ち上がる もちあがる
nhấc lên, nâng lên
持ち上げる もちあげる
bốc
上がる あがる
bốc lên
持ち上げ もちあげ
Nâng cấp
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
泡が上がる あわがあがる
nổi bọt.
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
格が上がる かくがあがる
được thăng chức
「TRÌ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích