Kết quả tra cứu 挿す
Các từ liên quan tới 挿す
挿す
さす
「SÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 挿す
Bảng chia động từ của 挿す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挿す/さすす |
Quá khứ (た) | 挿した |
Phủ định (未然) | 挿さない |
Lịch sự (丁寧) | 挿します |
te (て) | 挿して |
Khả năng (可能) | 挿せる |
Thụ động (受身) | 挿される |
Sai khiến (使役) | 挿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挿す |
Điều kiện (条件) | 挿せば |
Mệnh lệnh (命令) | 挿せ |
Ý chí (意向) | 挿そう |
Cấm chỉ(禁止) | 挿すな |