Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れ
よごれ けがれ
bẩn
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚れた よごれた
lấm lem
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
虫汚れ むしよごれ
vết bẩn do côn trùng
汚れ役 よごれやく
những đặc tính không được ưa theo xã hội
薄汚れる うすよごれる
hơi bẩn
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
「Ô」
Đăng nhập để xem giải thích