Kết quả tra cứu 記述
Các từ liên quan tới 記述
記述
きじゅつ
「KÍ THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
プロジェクト目標
に
関
する
記述
Ghi chép những mục tiêu của dự án
ソフトウェア記述
Mô tả phần mềm
タスク記述
Ghi chép công việc
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 記述
Bảng chia động từ của 記述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 記述する/きじゅつする |
Quá khứ (た) | 記述した |
Phủ định (未然) | 記述しない |
Lịch sự (丁寧) | 記述します |
te (て) | 記述して |
Khả năng (可能) | 記述できる |
Thụ động (受身) | 記述される |
Sai khiến (使役) | 記述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 記述すられる |
Điều kiện (条件) | 記述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 記述しろ |
Ý chí (意向) | 記述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 記述するな |