道具
どうぐ
「ĐẠO CỤ」
◆ Đồ dùng
☆ Danh từ
◆ Dụng cụ; phương tiện
言葉
は
意思
を
伝達
する
道具
である。
Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.
聴診器
は
医者
にとっては
大事
な
道具
である。
Máy nghe tai là một dụng cụ quan trọng đối với bác sĩ
◆ Dụng phẩm.
◆ Dụng cụ
Đăng nhập để xem giải thích