Blog
1793 từ vựng tiếng Nhật N3 bạn nhất định phải biết!

Mục lục
1. Tổng hợp 1793 từ vựng tiếng Nhật N3
1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Nếu như số lượng từ vựng tiếng Nhật N5, từ vựng tiếng Nhật N4 ít hơn 1000 từ ở mỗi cấp độ thì từ vựng tiếng Nhật N3 đã lên tới 1793 từ. Vì vậy, việc nắm vững và ôn tập chăm chỉ từ vựng ở giai đoạn này là vô cùng cần thiết.
Bài viết dưới đây sẽ đưa ra danh sách 1793 từ vựng tiếng Nhật N3, chúc các bạn học tốt!
Tổng hợp 1793 từ vựng tiếng Nhật N3
- アルバム Album
- 泡 あ わ Bọt, bong bóng
- 合わせる あわせる Tham gia với nhau, đoàn kết
- 哀 れ あ わ れ Nổi buồn, đau buồn, bất lực
- 案 あ ん Đề án , phương án
- 暗記 あんき Thuộc lòng, ghi nhớ
- 安定 あんてい Ổn định, cân bằng
- 案内 あんない Hướng dẫn
- あんなに Mức độ đó
- あんまり Không nhiều, không phải là
- 胃 い Dạ dày
- いい Tốt
- よい Tốt, đẹp, được
- いえ いえ Không
- 委員 いいん Ủy viên
- 言う ゆう Nói
- 意外 いがい Ngoài dự tính, ngoài dự kiến
- 行き いき Đi
- 息 いき Hơi thở
- 勢い いきおい Khí thế, mạnh mẽ
- 生き物 いきもの Sinh vật sống
- 丘 おか Đồi, chiều cao
- 沖 おき Biển khơi
- 奥 おく Vợ
- 贈る おくる Tặng, gửi
- 起こる おこる Xảy ra
- 幼い おさない Ấu thơ, còn nhỏ
- 収める おさめる Thu được, gặt hái
- おじいさん Ông nội
- おしゃべり Tám chuyện, nói chuyện
- 汚染 おせん Ô nhiễm
- おそらく Có lẽ, e rằng
- 恐れる おそれる E sợ, lo sợ
- 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
- お互い おたがい Nhau, lẫn nhau
- 穏やか おだやか Ôn hòa, nhẹ nhàng, bình tĩnh
- 男の人 おとこのひと Người đàn ông
- 劣る おとる Tụt hậu, chất lượng thấp hơn
- お腹 おなか Bụng
- 帯 おび Đai lưng
- お昼 おひる Buổi trưa
- オフィス Văn phòng
- 溺れる おまえ Chúc mừng
Download từ vựng tiếng Nhật N3 đầy đủ tại đây
Mong rằng với các từ vựng N3 được đề cập ở bài viết này sẽ hữu ích đối với việc học tiếng Nhật của bạn
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết