Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 26 - Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Bài 26 - Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu mới trong tiếng Nhật.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 26 - Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây Mazii đã tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật sẽ xuất hiện trong bài 26 Minna. Hãy điểm qua những từ vựng này trước khi học Ngữ pháp nhé.
Các bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng trên trong ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii.
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| みます | KIẾN, CHẨN | xem, khám bệnh | |
| さがします | 探します,捜します | THÁM、SƯU | tìm, tìm kiếm |
| [じかんに~] おくれます | [時間に~]遅れます | THỜI GIAN TRÌ | chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] |
| やります | ~ | ~ | làm |
| [パーティーに~]さんかします | [パーティーに~]参加します | THAM GIA | tham gia, dự [buổi tiệc] |
| もうしこみます | 申し込みます | THÂN VÀO | đăng ký |
| つごうが いい | 都合が いい | ĐÔ HỢP | có thời gian, thuận tiện |
| つごうが わるい | 都合が 悪い | ĐÔ HỢP ÁC | không có thời gian, bận, không thuận tiện |
| きぶんがいい | 気分がいい | KHÍ PHÂN | cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe |
| きぶんがわるい | 気分が悪い | KHÍ PHÂN ÁC | cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt |
| しんぶんしゃ | 新聞社 | TÂN VĂN XÃ | công ty phát hành báo, tòa soạn báo |
| じゅうどう | 柔道 | NHU ĐẠO | Judo (nhu đạo) |
| うんどうかい | 運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | hội thi thể thao |
| ばしょ | 場所 | TRƯỜNG SỞ | địa điểm |
| ボランティア | ~ | ~ | tình nguyện viên |
| ~べん | ~弁 | BIỆN | tiếng ~, giọng ~ |
| こんど | 今度 | KIM ĐỘ | lần tới |
| ずいぶん | khá, tương đối | ||
| ちょくせつ | 直接 | TRỰC TIẾP | trực tiếp |
| いつでも | ~ | ~ | lúc nào cũng |
| どこでも | ~ | ~ | ở đâu cũng |
| だれでも | ~ | ~ | ai cũng |
| なんでも | 何でも | HÀ | cái gì cũng |
| こんな~ | ~ | ~ | ~ như thế này |
| そんな~ | ~ | ~ | ~ như thế đó (gần người nghe) |
| あんな~ | ~ | ~ | ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) |
| NHK | ~ | ~ | Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình) |
| こどものひ | こどもの日 | NHẬT | ngày trẻ em |
| エドヤストア | tên một cửa hàng (giả tưởng) | ||
| [にもつが~] かたづきます | [荷物が~] 片付きます | HÀ VẬT PHIẾN PHÓ | được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~] |
| ごみ | ~ | ~ | rác |
| だします | [ごみを~] 出します | XUẤT | đổ, để [rác] |
| もえます | [ごみが~] 燃えます | NHIÊN | cháy được [rác ~] |
| げっ・すい・きん | 月・水・金 | NGUYỆT THỦY KIM | thứ hai, thứ tư, thứ sáu |
| おきば | 置き場 | TRÍ TRƯỜNG | nơi để |
| よこ | 横 | HOÀNH | bên cạnh |
| びん | 瓶 | BÌNH | cái chai |
| かん | 缶 | PHẪU | cái lon, hộp kim loại |
| 「お」ゆ | [お]湯 | THANG | nước nóng |
| ガス | ~ | ~ | ga |
| ~がいしゃ | ~会社 | HỘI XÃ | công ty ~ |
| れんらくします | 連絡します | LIÊN LẠC | liên lạc |
| こまったなあ。 | 困ったなあ。 | KHỐN | Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! |
| でんしメール | 電子メール | ĐIỆN TỬ | thư điện tử, e-mail |
| うちゅう | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ |
| こわい | 怖い | BỐ | sợ |
| うちゅうせん | 宇宙船 | VŨ TRỤ THUYỀN | tàu vũ trụ |
| べつの | 別の | BIỆT | khác |
| うちゅうひこうし | 宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ | nhà du hành vũ trụ |
| どいたかお | 土井隆雄 | THỔ TỈNH LONG HÙNG | nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- ) |
Phần 2: Ngữ pháp
Mẫu câu 1: ~んです
(ký hiệu trên nghĩa là thể 普通形 nhưng trường hợp N và tính từ Na, bỏ だ thay vào là な)
Ý nghĩa |
A: Bさんは 時々大阪弁を使いますね。大阪に住んでいたんですか。 B:ええ、15さいまで 大阪に住んでいました。
A: どう したんですか。 B: おなかが いたいです。
![]() A: どうして 遅れたんですか。 B:バスが 来なかったんです。 |
| Không dùng cho người không thân. |
Mẫu câu 2: ~Vていただけませんか: Có thể nào làm ~ giúp tôi không?
| Giải thích & Hướng dẫn |
|
| Ví dụ |
A: 明日 家で パーティーをするんですが、手伝いに来ていただけませんか。 B: ええ、いいですよ。 |
A: 生け花を 習いたいんですが、先生を 紹介していただけませんか。 B: ええ、近所にいい先生が いますから、紹介しましょう。 |
Mẫu câu 3: ~たら いいです: nếu làm~ thì được đó.
Giải thích & Hướng dẫnDùng để xin hoặc cho lời khuyên |
Ví dụ A:ごみを 捨てたいんですが、どこにだしたら いいですか。 B: ごみ置き場は 駐車場のよこですよ。 A:新聞社を 見学したいんですが、どう したら いいですか。 B: 先生に 申し込んだら いいと思います。 |
Trên đây là 3 mẫu câu mới mà các bạn sẽ được học trong bài 26 - Minna No Nihongo. Nếu bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng học tiếng Nhật của mình nhé!
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 13 - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật toàn diện 4 kỹ năng với Flashcard.
Xem chi tiết