Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Bài 16 – Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến người đọc 48 từ vựng tiếng Nhật và 4 mẫu câu tiếng Nhật mới sử dụng thể Te.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 bắt buộc phải nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N5 có đáp án
Điểm chú ý trong bài 6 sẽ vẫn là phần Ngữ pháp, liên kết chặt chẽ với Ngữ pháp bài 14 và bài 15.
Học từ vựng tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là cách viết, phiên âm và dịch nghĩa của 48 từ vựng tiếng Nhật sẽ xuất hiện trong bài 16.
Bạn cũng có thể tìm thấy bài 16 trong khóa Minna No Nihongo Miễn phí trên Mazii nhé.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| のります | norimasu | lên tàu,xe |
| おります | orimasu | xuống tàu ,xe |
| のりかえます | norikaemasu | chuyển, đổi tàu |
| あびます | abimasu | tắm |
| いれます | iremasu | bỏ vào |
| だします | dashimasu | giao nộp |
| はいります | hairimasu | đi vào |
| でます | demasu | đi ra ngoài, xuất hiện |
| やめます | yamemasu | từ bỏ |
| おします | oshimasu | nhấn ,ấn |
| わかい | wakai | trẻ |
| ながい | nagai | dài |
| みじかい | mijikai | ngắn |
| あかるい | akarui | sáng |
| くらい | kurai | tối |
| せがたかい | se ga takai | dáng cao |
| あたまがいい | atama ga ii | giỏi ,thông minh |
| からだ | karada | cơ thể |
| あたま | atama | đầu |
| かみ | kami | tóc |
| かお | kao | mặt |
| め | me | mắt |
| みみ | mimi | lỗ tai |
| くち | kuchi | miệng |
| は | ha | răng |
| おなか | onaka | bụng |
| あし | ashi | chân |
| サービス | saabisu | dịch vụ |
| ジョギング | joginggu | chạy bộ |
| シャワー | shawaa | tắm |
| みどり | midori | màu xanh |
| おてら | otera | chùa |
| じんじゃ | jinja | đền thờ đạo thần |
| りゅうがくせい | ryuugakusei | du học sinh |
| いちばん | ichibang | nhất |
| どうやって | douyatte | làm như thế nào |
| どの~ | dono | cái….. |
| おひきだしですか | ohikidashidesuka | anh chị rút tiền phải không? |
| まず | mazu | trước hết |
| キャッシュカード | kyasshukaado | thẻ ngân hàng |
| あんしょうばんごう | anshoubanggo | mật khẩu |
| つぎに | tsugini | kế tiếp |
| きんがく | kinggaku | số tiền |
| かくにん | kakunin | xác nhận |
| ボタン | botan | nút |
Phần 2: Ngữ pháp
Các mẫu câu dưới đây đều sử dụng thể Te. Hãy xem lại cách dùng thể Te ở bài 14 nhé.
Ngữ pháp 1
Cách dùng: dùng để các chuyển các câu đơn có cùng chủ ngữ thành câu ghép. Khi sử dụng mẫu câu này, bạn sẽ không cần phải nhắc đi nhắc lại chủ ngữ nữa, thay vào đó bạn sử dụng cấu trúc dưới đây để nối các động từ.
Mẫu câu: V1て、V2て、。。。。Vます。
* Ví du:
● わたしは朝6時におきて、朝ごはんを食べて、学校へ行きます。
Tôi dạy vào lúc 6 giờ sáng, ăn sáng , rồi đến trường.
● 昨日の晩、私はしゅくだいをして、テレビを見て、本を少しい読んで、ねました。
Tối qua, tôi làm bài tập, xem ti vi, đọc sách một chút rồi ngủ.
Ngữ pháp 2
Cách dùng: Nối 2 hành động lại với nhau, đồng thời biểu đạt ý muốn nói sau khi làm cái gì đó rồi làm cái gì đó.
Mẫu câu:V1てからV2
* Ví du:
● 私は晩ごはんを食べてから映画を見に行きました。
Sau khi ăn cơm thì tôi đi xem phim.
Ngữ pháp 3
Cách dùng: Nói về đặc điểm của ai đó, của cái gì đó hoặc một nơi nào đó.
Mẫu câu: N1はN2がAです
N ở đây là danh từ, N2 là thuộc tính của N1, A là tính từ bổ nghĩa cho N2.
* Ví du:
● 日本は山が多いです
Nhật Bản thì có nhiều núi.
● HaNoi は Pho がおいしいです
Hà Nội thì phở ngon.
Ngữ pháp 4
Cách dùng: Cách nối câu đối với tính từ
*Mẫu câu:
Tính từ đuôi い bỏ い thêm くて
Tính từ đuôi な bỏ な thêm で
* Ví du:
● この部屋はひろくてあかるいです
Căn phòng này vừa rộng vừa sáng
● 彼女はきれいでしんせつです
Cô ta vừa đẹp vừa tốt bụng.
Đó là toàn bộ Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo.
Bạn muốn làm bài tập Minna no Nihongo bài 16 xin click vào đây.
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX ✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz ✅ Web: https://mazii.netBình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 13 - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật toàn diện 4 kỹ năng với Flashcard.
Xem chi tiết