Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05
star5.0
view322
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 16 – Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến người đọc 48 từ vựng tiếng Nhật và 4 mẫu câu tiếng Nhật mới sử dụng thể Te.

Điểm chú ý trong bài 6 sẽ vẫn là phần Ngữ pháp, liên kết chặt chẽ với Ngữ pháp bài 14bài 15.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là cách viết, phiên âm và dịch nghĩa của 48 từ vựng tiếng Nhật sẽ xuất hiện trong bài 16.

Bạn cũng có thể tìm thấy bài 16 trong khóa Minna No Nihongo Miễn phí trên Mazii nhé.

Từ vựng Phiên âm     Dịch nghĩa
のります norimasu     lên  tàu,xe
おります orimasu     xuống tàu ,xe
のりかえます norikaemasu     chuyển, đổi tàu
あびます abimasu     tắm
いれます iremasu     bỏ vào
だします dashimasu     giao nộp
はいります hairimasu     đi vào
でます demasu     đi ra ngoài, xuất hiện
やめます yamemasu     từ bỏ
おします oshimasu     nhấn ,ấn
わかい wakai     trẻ
ながい nagai     dài
みじかい mijikai     ngắn
あかるい akarui     sáng
くらい kurai     tối
せがたかい se ga takai     dáng cao
あたまがいい atama ga ii     giỏi ,thông minh
からだ karada     cơ thể
あたま atama     đầu
かみ kami     tóc
かお kao     mặt
me     mắt
みみ mimi     lỗ tai
くち kuchi     miệng
ha      răng
おなか onaka     bụng
あし ashi     chân
サービス saabisu     dịch vụ
ジョギング joginggu     chạy bộ
シャワー shawaa     tắm
みどり midori     màu xanh
おてら otera     chùa
じんじゃ jinja     đền thờ đạo thần
りゅうがくせい ryuugakusei     du học sinh
いちばん ichibang     nhất
どうやって douyatte     làm như thế nào
どの~ dono     cái…..
おひきだしですか ohikidashidesuka     anh chị rút tiền phải không?
まず mazu     trước hết
キャッシュカード kyasshukaado     thẻ ngân hàng
あんしょうばんごう anshoubanggo     mật khẩu
つぎに tsugini     kế tiếp
きんがく kinggaku      số tiền
かくにん kakunin     xác nhận
ボタン botan     nút

Phần 2: Ngữ pháp

Các mẫu câu dưới đây đều sử dụng thể Te. Hãy xem lại cách dùng thể Te ở bài 14 nhé.

Ngữ pháp 1

Cách dùng: dùng để các chuyển các câu đơn có cùng chủ ngữ thành câu ghép. Khi sử dụng mẫu câu này, bạn sẽ không cần phải nhắc đi nhắc lại chủ ngữ nữa, thay vào đó bạn sử dụng cấu trúc dưới đây để nối các động từ.

                                        Mẫu câu: V1て、V2て、。。。。Vます。

* Ví du:
●  わたしは朝6時におきて、朝ごはんを食べて、学校へ行きます
Tôi dạy vào lúc 6 giờ sáng, ăn sáng , rồi đến trường.

●  昨日の晩、私はしゅくだいをして、テレビを見て、本を少しい読んでねました
Tối qua, tôi làm bài tập, xem ti vi, đọc sách một chút rồi ngủ.

Ngữ pháp 2

Cách dùng: Nối 2 hành động lại với nhau, đồng thời biểu đạt ý muốn nói sau khi làm cái gì đó rồi làm cái gì đó.

                                                          Mẫu câu:V1てからV2

* Ví du:

●  私は晩ごはんを食べてから映画を見に行きました。

Sau khi ăn cơm thì tôi đi xem phim.

Ngữ pháp 3

Cách dùng: Nói về đặc điểm của ai đó, của cái gì đó hoặc một nơi nào đó.

                                                       Mẫu câu: N1はN2がAです

N ở đây là danh từ, N2 là thuộc tính của N1, A là tính từ bổ nghĩa cho N2.

* Ví du:

● 日本多いです
Nhật Bản thì có nhiều núi.

● HaNoi  Pho おいしいです
Hà Nội thì phở ngon.

Ngữ pháp 4

Cách dùng: Cách nối câu đối với tính từ

*Mẫu câu:

                                          Tính từ đuôi い bỏ い thêm くて

                                            Tính từ đuôi な bỏ な thêm で

* Ví du:

● この部屋はひろくてあかるいです

Căn phòng này vừa rộng vừa sáng

● 彼女はきれいしんせつです
Cô ta vừa đẹp vừa tốt bụng.

Đó là toàn bộ Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Nhật bài 16 – Minna No Nihongo.

Bạn muốn làm bài tập Minna no Nihongo bài 16 xin click vào đây.


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2742
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1540
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1334
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1065
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment956
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment926
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment899
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment305
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 13 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 13 - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật toàn diện 4 kỹ năng với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
;