Blog

685 từ vựng tiếng Nhật N5 bạn không thể bỏ qua!

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-19
star5.0
view151
685 từ vựng tiếng Nhật N5 bạn không thể bỏ qua!

Mục lục

1. Tổng hợp 685 từ vựng tiếng Nhật N5

1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Đối với những bạn đang học tiếng Nhật thì hẳn là không còn xa lạ gì với kì thi Kiểm tra Năng lực tiếng Nhật JLPT. Kì thi này phân thành 5 trình độ với độ khó tăng dần từ N5 -> N1. Cột mốc đầu tiên bạn cần vượt qua chính là trình độ N5, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 685 từ vựng cần thiết để bạn đạt được N5 một cách dễ dàng và hiệu quả.

Bắt đầu học ngay thôi!

Tổng hợp 685 từ vựng tiếng Nhật N5

あお Màu xanh da trời (danh từ)
あおい 青い Xanh (tính từ)
あか Màu đỏ (danh từ)
あかい 赤い Đỏ (tính từ)
あかるい 明るい Sáng
あき Mùa Thu
あく 開く Để mở
あける 開ける Mở
あげる 上げる Cho/ Đưa
あさ Buổi sáng
あさごはん 朝ごはん Bữa (ăn) sáng
あさって Ngày mốt (tương lai) ≠ ngày kia (quá khứ)
あし Chân
あした 明日 Ngày mai
あそこ Chỗ đó/ Nơi đó
あそぶ 遊ぶ Chơi đùa
あたたかい 暖かい Ấm áp
あたま Cái đầu
あたらしい 新しい Mới/ Mới mẻ
あちら Chỗ kia (cách xa người nói và người nghe)
あつい 暑い Nóng
あつい 熱い Nóng (nhiệt độ của vật khi ta chạm vào)
あつい 厚い Dầy
あっち Ở đó/ Ở đằng kia
あと Sau/ Sau đó/ Sau khi

Vd: そのあと Sau đó
あなた Bạn (đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai)
あに Anh trai (của mình/ của tôi)
あね Chị gái (của mình/ của tôi)
あの Umm….

Dùng để gây sự chú ý, hoặc thể hiện sự ngập ngừng

あの Cái đó – Đứng trước danh từ chỉ vật ở xa người nói và người nghe
アパート Căn hộ
あびる 浴びる Tắm

§  Tắm bằng vòi sen

シャワーを浴びる
あぶない 危ない Nguy hiểm
あまい 甘い Ngọt
….あまり…. Không … lắm (dùng với thể phủ định)

あまり。。。。。ません。

§  Không hiểu lắm.

あまりわかりません。

§  Không rộng lắm.

あまりひろくないです。
あめ Mưa
あめ Kẹo
あらう 洗う Rửa
ある Có (nói chung, chỉ sự hiện diện dùng cho đồ vật, thường đi chng với trợ từ が)

§  Trên bàn có cái túi xách.

つくえのうえにかばんがあります。
あるく 歩く Đi bộ
あれ Cái kia, kia
いい/よい Tốt/ Đẹp
いいえ Không (dùng để phủ định)
いう 言う Nói
いえ Nhà

(うち cũng là nhà và thường được sử dụng nhiều hơn いえ)
いかが

 
Như thế nào?

§  Anh cảm thấy thế nào?/ Anh khỏe không?

あなたはいかがですか。

いかがですか chỉ dùng khi hai người gặp lại nhau sau một thời gian dài, hoặc khi một người vừa trải qua một sự việc nào đó như bệnh, gặp chuyện đau buồn hoặc một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời.
いく 行く Đi
いくつ Bao nhiêu tuổi? Bao nhiêu cái?

§  Ông được bao nhiêu rồi nhỉ?

おいくつですか。(dùng để hỏi tuổi, lịch sự

hơn なんさい)
いくら Bao nhiêu (tiền)?

Vì độ dài bài viết có hạn không thể liệt kê hết 685 từ vựng tiếng Nhật N5, bạn có thể download tài liệu tại đây và in ra để học.

Mong rằng bài viết này đã cung cấp những từ vựng cần thiết cho hành trình chinh phục N5 của bạn. Hãy ôn tập từ vựng thường xuyên bằng flashcards hoặc Ứng dụng Mazii để đạt hiệu quả cao nhất bạn nhé!

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment958
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment927
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment900
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment337
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;