Blog

Bài 17 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26
star5.0
view424
Bài 17 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục

1. Phần 1 : Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới

1.1. Bài tập:

1.2. Đáp án và giải thích:

2. Phần 2:  Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

2.1. Bài tập:

2.2. Đáp án và giải thích chi tiết:

3. Phần 3: Chia thể các từ bên dưới sao cho phù hợp

3.1. Bài tập:

3.2. Đáp án và lời giải chi tiết:

4. Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

4.1. Bài tập:

4.2. Đáp án và giải thích chi tiết:

Bài 17 Minna no Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn cách chia động từ ở thể ない, cấu trúc dùng thể ない. Dưới đây là nội dung các bài tập có trong Bài 17 kèm theo đáp án và giải thích chi tiết.  Bài tập Minna no Nihongo Bài 17– Có đáp án và giải thích chi tiết
  • Phần 1: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới
  • Phần 2: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
  • Phần 3: Chia thể các từ bên dưới sao cho phù hợp
  • Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Phần 1 : Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới

Bài tập:

みます まない
1 きます (____)
2 ぎます (____)
3 します (____)
4 ちます (____)
5 びます (____)
6 ります (____)
7 います (____)
8 れます (____)
9 えます (____)
10 (6に)きます (____)
11 ります (____)
12 ます (____)
13 します (____)
14 心配します (____)
15 日本へ)ます    (____)

Đáp án và giải thích:

みます まない
1 きます かない
2 ぎます がない
3 します さない
4 ちます たない
5 びます ばない
6 ります らない
7 います わない
8 れます れない
9 えます えない
10 (6に)きます きない
11 ります りない
12 ます ない
13 します しない
14 心配します 心配しない
15 日本へ)ます ない

Phần 2:  Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

Bài tập:

けます きます 心配します います なくします ります
:ここは 禁煙ですから、たばこを わないで) ください。 1)ないですから、そちらへ (____) ください。 2)この 資料は 大切ですから、 (____) ください。 3)いですから、を (____) ください。 4)が ありますから、おふろに (____) ください。 5)生活は しいですから、 (____) ください。

Đáp án và giải thích chi tiết:

Bài tập hiểu nghĩa câu và  sử dụng cấu trúc ~Vないでください:Xin đừng ~ :ここは 禁煙ですから、たばこを わないで) ください。 Vì chỗ này cấm hút thuốc nên đừng hút thuốc lá ở đây. 1)ないですから、そちら (____) ください。 Nguy hiểm nên đừng đi đến đó. Đáp án: かないで 2)この 資料は 大切ですから、 (____) ください。 Tài liệu này rất quan trọng nên đừng làm mất. Đáp án: なくさないで 3)ですから、を (____) ください。 Trời lạnh nên đừng mở cửa. Đáp án: けないで 4)が ありますから、おふろに (____) ください。 Bị sốt nên đừng đi tắm. Đáp án: らないで 5)生活は しいですから、 (____) ください。 Cuộc sống ở ký túc xá rất vui nên dừng lo lắng. Đáp án: 心配しないで

Phần 3: Chia thể các từ bên dưới sao cho phù hợp

Bài tập:

1:会社を みますから、電話を( かけます →かけなければ なりません)。 2:土曜日は みですから、会社へ( きます →かなくても いいです)。 1)や は 冷蔵庫に( れます → ______)。 2)あしたは 病院へ( ます → ______)。あさって て ください。 3)日本の うちで を( ぎます → ______)。 4)を( します → ______)から、これから 図書館へ きます。 5)レポートは きょう( します → ______)。来週の 月曜日までに して ください。

Đáp án và lời giải chi tiết:

Bài tập có hai cấu trúc lựa chọn tùy thuộc ý nghĩa câu ( một số câu hỏi gợi ý ở câu văn thứ 2) Vなくてもいいです:Không ~ cũng được. Hoặc  Vなければなりません:phải ~          1:会社を みますから、電話を( かけます →かけなければ なりません)。 Vì nghỉ làm công ty nên bạn phải gọi điện thoại. 2:土曜日は みですから、会社へ( きます →かなくても いいです)。 Vì thứ 7 được nghỉ nên không cần đến công ty cũng được. 1)や は 冷蔵庫に( れます → ______)。 Thịt và cá phải cho vào trong tủ lạnh. Đáp án:  れなければ なりません 2)あしたは 病院へ( ます → ______)。あさって て ください。 Ngày mai không cần đến bệnh viện cũng được. Ngày kia hãy đến. Đáp án: なくても いいです 3)日本の うちで を( ぎます → ______)。 Trong nhà Nhật bắt buộc phải tháo giày. Đáp án: がなければ なりません 4)を( します → ______)から、これから 図書館へ きます。 Vì phải trả sách nên giờ tôi sẽ đến thư viện. Đáp án: さなければ なりません 5)レポートは きょう( します → ______)。来週の 月曜日までに して ください。 Hôm nay không cần nộp báo cáo cũng được. Trước thứ 2 tuần sau hãy nộp. Đáp án: さなくても いいです

Phần 4: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài tập:

Điền đúng (d) hoặc sai (s) vào ô trống: 1)(____) 840までに 教室へ なければ なりません。 2)(____) の 番号を 確認して、ります。 3)(____) の に かばんを いても いいです。 4)(____)  「問題」の に あなたの 番号は かなくても いいです。 5)(____) えは 鉛筆で かなければ なりません。

Đáp án và giải thích chi tiết:

Đoạn văn Dịch


日本語の 試験



129月曜日) 午前 9:00〜12:00



① 840までに 教室に って ください。



② の 番号を て、あなたの 番号の に って ください。



③ 鉛筆と ゴムだけ の に いて ください。



④ 「問題」は 全部で 9 あります。



いちばん の に あなたの 番号と 名前を いて ください。



⑤ えは 鉛筆で いて ください。



ボールペンは 使わないで ください。

Cuộc thi tiếng Nhật
Ngày 9 tháng 12 (Thứ Hai), sáng 09:00-12:00
① Hãy vào lớp học trước 08:40.
② Hãy nhìn vào số hiệu trên bàn và ngồi vào số của bạn.
③ Chỉ đặt bút chì và tẩy trên bàn.
④ Có tất cả 9 tờ "câu hỏi". Hãy ghi lại số và tên của bạn trên giấy trên cùng.
⑤ Hãy viết câu trả lời bằng bút chì. Vui lòng không sử dụng bút bi.
1)(____) 840までに 教室へ なければ なりません。 Trước 08:40 phải đến lớp học. ( xem điều ①) Đáp án: O 2)(____) の 番号を 確認して、ります。 Xác nhận số hiệu của bàn rồi ngồi. ( xem điều ②) Đáp án: O 3)(____) の に かばんを いても いいです。 Đặt cặp sách lên trên bàn cũng được. ( xem điều ③) Đáp án: X 4)(____) 「問題」の に あなたの 番号は かなくても いいです。 Không ghi số hiệu lên giấy câu hỏi của bạn cũng được. ( xem điều ④) Đáp án: X 5)(____) えは 鉛筆で かなければ なりません。 Phải viết câu trả lời bằng bút chì. ( xem điều ⑤) Đáp án: O    Trên đây là toàn bộ nội dung phần bài tập, đáp án và giải thích chi tiết của Bài 21 – Minna No Nihongo. Nếu có thắc mắc cần giải đáp hoặc đóng góp, vui lòng comment bên dưới.    Để xem bài tiếp theo , bạn có thể vào đây.  
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment15894
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết

Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment7647
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment5943
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment4757
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3960
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3744
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2461
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-25

Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment2263
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-27

Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2182
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1501
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-02

Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment889
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-15

Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment851
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-10

Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
;