Blog

Bài 28 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-01
star5.0
view471
Bài 28 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Mục lục

1. Bài tập Minna no Nihongo Bài 28 – Có đáp án và giải thích chi tiết

1.1. Phần 1: Nhìn tranh và hoàn thành các câu bên dưới

1.2. Phần 2: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

1.3. Phần 3: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống

1.4. Phần 4: Chọn cụm từ trong khung và điền vào ô trống

1.5. Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài 28 Minna no Nihongo sẽ giới thiệu với các bạn  cấu trúc sử dụng「ながら」,「Vて います」,「thể thông thường し」. Dưới đây là nội dung các bài tập có trong Bài 28 kèm theo đáp án và giải thích chi tiết.

Bài tập Minna no Nihongo Bài 28 – Có đáp án và giải thích chi tiết

  • Phần 1: Nhìn tranh và hoàn thành các câu bên dưới
  • Phần 2: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu
  • Phần 3: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống
  • Phần 4: Chọn cụm từ trong khung và điền vào ô trống
  • Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Phần 1: Nhìn tranh và hoàn thành các câu bên dưới

Bài tập

アイスクリームを べながら きます。 1)______。 2)______。 3)______。 4)______。

Đáp án và giải thích chi tiết

アイスクリームを べながら きます。 Vừa ăn kem vừa đi bộ. 1)コーヒーを みながら 新聞を みます。 Vừa uống cà phê vừa đọc báo. 2)テレビを ながら ごはんを べます。 Vừa xem tivi vừa ăn cơm. 3)音楽を きながら 勉強します。 Vừa nghe nhạc vừa học bài. 4)いながら ります。 Vừa hát vừa nhảy.

Phần 2: Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu

Bài tập

きます います みます べます きます
きます ります ぎます ます ジョギングします
日曜日は いつも 9ごろまで (て います)が、きょうは 用事が ありましたから、6に (きました)。 1)は いつも くの スーパーで (______)が、きのうは みでしたから、ほかの へ(______)。 2)いつも まで (______)が、けさは 時間が ありませんでしたから、タクシーに(______)。 3)天気が いい は 毎朝 (______)が、は プールで(______)。 4)毎朝 パンを (______)が、けさは コーヒーしか(______)。

Đáp án và giải thích chi tiết

きます います みます べます きます
Thức dậy  Mua  Uống  Ăn Đi bộ
きます ります ぎます ます ジョギングします
Đi  Đi (tàu, xe) Bơi Ngủ  Chạy bộ
日曜日は いつも 9ごろまで (______)が、きょうは 用事が ありましたから、6に (______)。 Chủ nhật lúc nào cũng(______)đến khoảng 9 giờ nhưng hôm nay có việc bận nên(______)lúc 6 giờ.  Đáp án: て います (ngủ) きました (đã dậy)  1)は いつも くの スーパーで (______)が、きのうは みでしたから、ほかの へ(______)。 Cá thì lúc nào cũng(______)ở siêu thị gần nhưng mà hôm qua vì nghỉ nên(______)cửa tiệm khác.  Đáp án: って います (mua) / きました (đã đi) 2)いつも まで (______)が、けさは 時間が ありませんでしたから、タクシーに(______)。 Lúc nào cũng(______)đến nhà ga nhưng mà sáng hôm nay không có thời gian nên(______)taxi.  Đáp án: いて います (đi bộ) / りました (đã đi) 3)天気が いい は 毎朝 (______)が、は プールで(______)。 Ngày trời đẹp thì mỗi sáng đều(______)nhưng mà ngày mưa thì(______)ở hồ bơi.  Đáp án: ジョギングして います (chạy bộ) / ぎます hoặc いで います (bơi) 4)毎朝 パンを (______)が、けさは コーヒーしか(______)。 Mỗi sáng đều(______)bánh mì nhưng sáng hôm nay chỉ(______)cà phê.  Đáp án: べて います (ăn) / みませんでした (uống)

Phần 3: Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống

Bài tập

おいしい 簡単
しい が いい
:あの レストランは (おいしい)し、() し、それに サービスも いいです。 1)この カメラは (______)し、使も(______)し、それに いです。 2)わたしの マンションは (______)し、(______)し、それに しいです。 3)は (______)し、(______)し、それに 料理も 上手です。

Đáp án và giải thích chi tiết

おいしい 簡単
 Ngon  Đơn giản  Rộng Nhẹ
しい が いい
 Hiền  Rẻ  Yên tĩnh Đầu óc thông minh
:あの レストランは (______)、(______) 、それに サービスも いいです。 Nhà hàng kia(______)mà lại(______), hơn nữa dịch vụ cũng tốt.  Đáp án: おいしい (ngon) /  (rẻ) 1)この カメラは (______)使も(______)、それに いです。 Cái máy ảnh này(______)mà cách sử dụng cũng(______), hơn nữa lại rẻ.  Đáp án:  (nhẹ) / 簡単 (đơn giản) 2)わたしの マンションは (______)、(______)、それに しいです。 Căn hộ của tôi(______)mà(______), hơn nữa lại mới.  Đáp án:  (rộng) / かだ (yên tĩnh) 3)は (______)、(______)、それに 料理も 上手です。 Anh ấy(______)mà lại(______), hơn nữa nấu ăn cũng giỏi.  Đáp án: が いい (đầu óc thông minh) / しい (hiền)

Phần 4: Chọn cụm từ trong khung và điền vào ô trống

Bài tập

a. 学生に 人気が あります b. ここに ししたいです
c. 今日は く ります d. いつも この へ ます
:コーヒーも おいしいし、サービスも いいし、(d)。 1)交通も 便利だし、かだし、(____)。 2)れたし、あしたは く かけなければ ならないし、(____)。 3)あの 先生は おもしろいし、熱心だし、(____)。

Đáp án và giải thích chi tiết

a. 学生に 人気が あります b. ここに ししたいです
 Rất được học sinh yêu mến.  Tôi muốn chuyển đến chỗ này.
c. 今日は く ります d. いつも この へ ます
 Hôm nay sẽ về sớm.  Lúc nào cũng đến tiệm này cả.
:コーヒーも おいしいし、サービスも いいし、(d)。 Cà phê cũng ngon mà dịch vụ cũng tốt, lúc nào cũng đến tiệm này cả. 1)交通も 便利だし、かだし、(b)。 Giao thông cũng thuận tiện mà lại yên tĩnh, tôi muốn chuyển đến chỗ này. 2)れたし、あしたは く かけなければ ならないし、(c)。 Mệt mà ngày mai lại còn phải ra ngoài sớm, hôm nay sẽ về sớm. 3)あの 先生は おもしろいし、熱心だし、(a)。 Giáo viên kia vừa thú vị mà lại nhiệt tình nữa, rất được học sinh yêu mến.

Phần 5: Đọc đoạn văn và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Bài tập

1)(____) この パーティーは 大学の 体育館で します。 2)(____) 参加する は おを います。 3)(____) 日本料理を って、べる パーティーです。 4)(____) カラオケや ダンスが できます。

Đáp án và giải thích chi tiết

Đoạn văn Dịch






留学生パーティーの おらせ




    日本の 学生と いっしょに パーティーを します。いろいろな の 料理を ながら 日本人と 友達に なりましょう。カラオケも あるし、ダンスも できるし、すてきな プレゼントも あります。さん、ぜひ 参加して ください。



     にち 123 () 午後 4~8



     場所 さくら大学体育館



    *パーティーは 無料です。






Thông báo tiệc du học sinh


Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc cùng với các học sinh Nhật Bản. Hãy cùng nhau vừa thưởng thức món ăn các nước vừa kết bạn với người Nhật. Có cả karaoke mà cũng có thể nhảy nữa, còn có những phần quà rất tuyệt. Mọi người hãy tham gia nhé!.

Ngày: 3 tháng 12 (thứ bảy) chiều 4 giờ~8 giờ.
Địa điểm: Nhà thể chất Đại học Sakura.
Bữa tiệc không mất phí.
1)(____) この パーティーは 大学の 体育館で します。 Bữa tiệc này tổ chức tại nhà thể chất của trường đại học. → Đáp án: O 2)(____) 参加する は おを います。 Người tham gia sẽ trả tiền. → Đáp án: X 3)(____) 日本料理を って、べる パーティーです。 Là bữa tiệc nấu và ăn món Nhật. → Đáp án: X 4)(____) カラオケや ダンスが できます。 Có thể hát Karaoke hay nhảy.
→ Đáp án: O
Trên đây là toàn bộ nội dung phần bài tập, đáp án và giải thích chi tiết của Bài 28 – Minna No Nihongo. Nếu có thắc mắc cần giải đáp hoặc đóng góp, vui lòng comment bên dưới. Để xem bài tiếp theo, bạn có thể vào đây.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment15885
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Tổng hợp bài tập 50 Minna No Nihongo có đáp án và giải thích chi tiết

Ôn tập tiếng Nhật theo 50 bài tập Minna no Nihongo với đầy đủ lời dịch đáp án và gợi ý, giải thích chi tiết, rõ ràng.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment7641
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-10

Bài 1 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 1 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment5939
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 3- Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 3 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment4753
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-20

Bài 2 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 2 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3952
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 26 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 26 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3740
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-26

Bài 16 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 16 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2455
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-25

Bài 25 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 25 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment2256
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-27

Bài 27 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 27 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2180
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-17

Bài 35 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 35 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1500
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-02

Bài 30 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Nhật - Bài 30 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment887
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-09-15

Bài 13 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Toàn bộ bài tập tiếng Nhật - Bài 13 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment845
Bài tập Minna no Nihongo
calendar2018-10-10

Bài 32 - Bài tập tiếng Nhật Minna no Nihongo - Đáp án, giải thích chi tiết

Tổng hợpbài tập tiếng Nhật - Bài 21 Minna no Nihongo với đáp án và giải thích chi tiết trên tổng số 50 bài của bộ giáo trình.

Xem chi tiếtcalendar
;