Blog

Chinh phục N2 cần phải nắm vững bao nhiêu từ vựng?

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-15
star5.0
view162
Chinh phục N2 cần phải nắm vững bao nhiêu từ vựng?

Mục lục

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2

1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

"Cần bao nhiêu từ vựng là đủ cho trình độ N2 tiếng Nhật?" là câu hỏi được rất nhiều người đang theo học ngôn ngữ này đặt ra. Ở mức N2, bạn đã ở trình độ "trung cấp" và chuẩn bị tiến đến mức "cao cấp"- N1, bạn đã có thể hiểu tiếng Nhật trong các tình huống hàng ngày và phần nào hiểu được các tình huống đa dạng, việc giao tiếp từ đó mà lưu loát, linh hoạt hơn. Chính vì lẽ đó, N2 là một cấp độ không "dễ ăn" chút nào, bạn phải học khoảng 1000 chữ Hán và thuộc 6000 từ vựng.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật ở riêng cấp độ N2

Tham khảo:

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2

  • 青白い あおじろい Nhợt nhạt, xanh xao
  • 明き あき Phòng, thời gian rảnh rỗi
  • あきれる Ngạc nhiên, bị sốc
  • クセント Giọng
  • あくび Ngáp
  • 飽くまで あくまで Cuối cùng, bướng bỉnh
  • 明け方 あけがた Bình minh
  • 揚げる あげる Nâng, chiên
  • 挙げる あげる Nâng cao, bay
  • 憧れる あこがれる Mong ước, mơ ước
  • 足跡 あしあと Dấu chân
  • 味わう あじわう Nếm, thưởng thức
  • 預かる あずかる Trong nom, canh giữ, chăm sóc
  • 暖まる あたたまる Sưởi ấm
  • あたりまえ Thông thường, phổ biến
  • あちらこちら Đây và đó
  • 厚かましい あつかましい Trơ tráo, vô liêm sĩ
  • 圧縮 あっしゅく Áp lực, nén, ngưng tụ
  • 宛名 あてな Địa chỉ
  • あてはまる Được áp dụng, đi theo
  • あてはめる Áp dụng, thích ứng
  • 暴れる あばれる Hành động dữ dội, bạo loạn
  • 脂 あぶら Chất béo, mỡ động vật

  • あらすじ Đề cương, tóm tắt
  • 争う あらそう Tranh chấp, tranh luận
  • 改めて あらためて Một thời điểm nữa, một lần nữa
  • 改める あらためる Thay đổi, cải cách, sửa đổi
  • 著す あらわす Viết, xuất bản
  • 有難い ありがたい Biết ơn, hoan nghênh
  • あれこれ Cái này cái kia, này nọ
  • あわただしい Bận rộn, bận tối mắt tối mũi
  • あわてる Vội vàng, luống cuống, bối rối
  • 安易 あんい Dễ dàng, đơn giản
  • 案外 あんがい Ngoài ra, bất ngờ
  • 言い出す いいだす Bắt đầu nói
  • 言い付ける いいつける Nói với ai đó, đặt hàng
  • いぎ Ý nghĩa, tầm quan trọng
  • 生き生き いきいき Sống động, sinh động
  • いきなり Đột ngột, bất ngờ
  • 育児 いくじ Giáo dục trẻ
  • 生け花 いけばな Cắm hoa
  • 以後 いご Sau này, từ bây giờ, sau đây, sau đó
  • 以降 いこう Và sau đó, sau đây
  • イコール Như nhau
  • 勇ましい いさましい Dũng cảm
  • 衣食住 いしょくじゅう Nhu cầu cần thiết của cuộc sống
  • 意地悪 いじわる Ác độc, độc hại, bệnh nóng tính
  • いちいち Từng người một, riêng biệt
  • 一応 いちおう Một khi, nhất thời, tạm thời

Download từ vựng tiếng Nhật N2 đầy đủ tại đây

Chúc các bạn học tốt!

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2753
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1547
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1337
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment933
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment920
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment339
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;