Blog
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1 bạn không nên bỏ lỡ!

Mục lục
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1
1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
N1- mức độ cao cấp, là thách thức mà bất cứ ai muốn chinh phục tiếng Nhật đều có mong muốn vượt qua. Để đạt được N1, vốn từ vựng của bạn phải cực kì phong phú, các kĩ năng khác cũng yêu cầu cao hơn nhiều so với các cấp độ dưới. Tuy nhiên, khi đã đạt được N1, tương đương với mức độ hiểu các tình huống đa dạng và sự tự tin trong giao tiếp chính là thành quả vô cùng xứng đáng dành cho bạn nếu bạn đầu tư thời gian và tâm sức để ôn luyện.
Giờ thì cùng bắt đầu bài viết ngay thôi!
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1
| さいてん 祭典 |
lễ hội |
| しゅうねん ~周年 |
kỷ niệm ~năm (thành lập) |
| かいまく 開幕 |
khai mạc |
| ミュンヘン | Munich- thành phố công thương nghiệp nằm phía Nam nước Đức |
| たる 樽 |
thùng rượu gỗ |
| ヘクタール | hécta |
| とうきょう 東京ドーム |
Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu bóng chày, hoặc những sự kiện ca nhạc lớn) |
| し き ち 敶地 |
nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống |
| く ひろ 繰り広げる |
mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức khi xem trận đấu thể thao hấp dẫn |
| ほ ん ば 本場 |
Vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chính cống, thật, thực sự |
| か っ こ く 各国 |
mỗi nước, các quốc gia |
| おとず 訪れる |
thăm, viếng thăm |
| ふ し め 節目 |
thời điểm quan trọng, cột mốc, bước ngoặt |
| さいげん 再現(する) |
tái hiện, dựng lại, tái sản xuất |
| せ っ ち 設置(する) |
cài đặt, lắp đặt |
| ただよ 漂う |
trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnh bồng |
| れんじつ 連日 |
hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày |
| ち ほ う バイエルン地方 |
Bavaria |
| け い ば 競馬 |
đua ngựa |
| かいさい 開催(する) |
tổ chức, đăng cai |
| しゅうきゃく 集客 |
thu hút khách hàng, tập trung khách hàng |
| み こ 見込む |
dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng |
| メイン | chính, chủ yếu |
| いんりょう ノンアルコール飲料 |
đồ uống không cồn |
| バー | quán bar |
| てんかい 展開 |
triển khai |
| し ち ょ う り つ 視聴率 |
xếp hạng (của chương trình truyền hình) |
| トップ | top, đầu, hàng đầu |
| か く と く 獲得(する) |
thu được, giành được |
| リアルな | thực sự, thực tế |
| びょうしゃ 描写 |
miêu tả |
| げ ん そう て き 幻想的な |
ảo tưởng |
| せ か い か ん 世界観 |
thế giới quan |
| いんしょう 印象 |
ấn tượng |
| げんせん 厳選(する) |
lựa chọn cẩn thận, chọn lọc kỹ càng |
| げんりょう 原料 |
nguyên liệu |
| はぐく 育む |
ấp ủ, nuôi dưỡng |
| く う き す (空気が)澄む |
(không khí) trở nên trong sạch |
| ほこ 誇る |
tự hào |
| ウイスキー | rượu whisky |
| かいきょ 快挙 |
thành tích rực rỡ, thành tựu tuyệt vời |
| ね つ い 熱意 |
nhiệt huyết, nhiệt tình, đam mê |
| な と 成し遂げる |
hoàn thành |
| ていでん 停電 |
cúp điện |
| す いそ く 推測 |
suy đoán |
| ふ く さ よ う 副作用 |
tác dụng phụ |
| しんちょう 慎重に |
thận trọng |
| リーダー | người dẫn đầu, lãnh đạo |
| けつだん 決断 |
quyết đoán, quả quyết |
| せま 迫る |
áp sát, đến gần, thúc giục |
| コレクション | bộ sưu tập |
| びじゅつひん 美術品 |
sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật |
| ぞうけい ふか 造詣が深い |
quen thuộc, thành thạo |
| さっ 察する |
suy ra, cảm giác, đoán chừng, đồng điệu |
| わ い ろ 賄賂 |
hối lộ |
| ま さき 真っ先に |
thẳng tới, thẳng về phía trước |
Download tài liệu từ vựng tiếng Nhật N1 đầy đủ tại đây
Không ngừng cố gắng và bạn sẽ sớm chinh phục thành công tiếng Nhật!
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết