Blog

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1 bạn không nên bỏ lỡ!

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-15
star5.0
view101
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1 bạn không nên bỏ lỡ!

Mục lục

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

1.1. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

N1- mức độ cao cấp, là thách thức mà bất cứ ai muốn chinh phục tiếng Nhật đều có mong muốn vượt qua. Để đạt được N1, vốn từ vựng của bạn phải cực kì phong phú, các kĩ năng khác cũng yêu cầu cao hơn nhiều so với các cấp độ dưới. Tuy nhiên, khi đã đạt được N1, tương đương với mức độ hiểu các tình huống đa dạng và sự tự tin trong giao tiếp chính là thành quả vô cùng xứng đáng dành cho bạn nếu bạn đầu tư thời gian và tâm sức để ôn luyện.

Giờ thì cùng bắt đầu bài viết ngay thôi!

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

さいてん

祭典
lễ hội
しゅうねん

~周年
kỷ niệm ~năm (thành lập)
かいまく

開幕
khai mạc
ミュンヘン Munich- thành phố công thương nghiệp nằm

phía Nam nước Đức
たる

thùng rượu gỗ
ヘクタール hécta
とうきょう

東京ドーム
Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu bóng

chày, hoặc những sự kiện ca nhạc lớn)
し  き ち

敶地
nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống
く       ひろ

繰り広げる
mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức khi

xem trận đấu thể thao hấp dẫn
ほ ん ば

本場
Vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chính

cống, thật, thực sự
か っ こ く

各国
mỗi nước, các quốc gia
おとず

訪れる
thăm, viếng thăm
ふ し め

節目
thời điểm quan trọng, cột mốc, bước ngoặt
さいげん

再現(する)
tái hiện, dựng lại, tái sản xuất
せ っ ち

設置(する)
cài đặt, lắp đặt
ただよ

漂う
trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnh

bồng
れんじつ

連日
hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày
ち  ほ う

バイエルン地方
Bavaria
け い ば

競馬
đua ngựa
かいさい

開催(する)
tổ chức, đăng cai
しゅうきゃく

集客
thu hút khách hàng, tập trung khách hàng
み こ

見込む
dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng
メイン chính, chủ yếu
いんりょう

ノンアルコール飲料
đồ uống không cồn
バー quán bar

てんかい

展開
triển khai
し ち ょ う り つ

視聴率
xếp hạng (của chương trình truyền hình)
トップ top, đầu, hàng đầu
か く と く

獲得(する)
thu được, giành được
リアルな thực sự, thực tế
びょうしゃ

描写
miêu tả
げ ん そう て き

幻想的な
ảo tưởng
せ か い か ん

世界観
thế giới quan
いんしょう

印象
ấn tượng
げんせん

厳選(する)
lựa chọn cẩn thận, chọn lọc kỹ càng
げんりょう

原料
nguyên liệu
はぐく

育む
ấp ủ, nuôi dưỡng
く う き             す

(空気が)澄む
(không khí) trở nên trong sạch
ほこ

誇る
tự hào
ウイスキー rượu whisky
かいきょ

快挙
thành tích rực rỡ, thành tựu tuyệt vời
ね つ い

熱意
nhiệt huyết, nhiệt tình, đam mê
な          と

成し遂げる
hoàn thành
ていでん

停電
cúp điện
す いそ く

推測
suy đoán
ふ く さ よ う

副作用
tác dụng phụ
しんちょう

慎重に
thận trọng
リーダー người dẫn đầu, lãnh đạo
けつだん

決断
quyết đoán, quả quyết
せま

迫る
áp sát, đến gần, thúc giục
コレクション bộ sưu tập
びじゅつひん

美術品
sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật
ぞうけい        ふか

造詣が深い
quen thuộc, thành thạo
さっ

察する
suy ra, cảm giác, đoán chừng, đồng điệu
わ い ろ

賄賂
hối lộ
ま        さき

真っ先に
thẳng tới, thẳng về phía trước

Download tài liệu từ vựng tiếng Nhật N1 đầy đủ tại đây

Không ngừng cố gắng và bạn sẽ sớm chinh phục thành công tiếng Nhật!

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment993
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment918
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment901
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;