Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 15 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05
star5.0
view183
Từ vựng tiếng Nhật bài 15 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 15 Minna

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 15 Từ vựng tiếng Nhật Minna sẽ giới thiệu đến các bạn 28 từ vựng mới cùng 2 cấu trúc Ngữ pháp thể て (Te). Nếu vẫn chưa nắm rõ về thể Te, thì các bạn hãy học lại bài 14 nhé.

Kiến thức bài 14 sẽ là tiền đề quan trọng cho Từ vựng tiếng Nhật bài 15. Bởi vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu về thể Te và các nhóm Động từ của thể này trước khi vào bài học mới nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 15 Minna

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật xuất hiện trong bài 15 khá ít và cơ bản. Chúng ta sẽ xử lý nhanh chóng 28 từ vựng này trước khi chuyển sang phần ngữ pháp nhé.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
たちます tachimasu   đứng
すわります suwarimasu   ngồi
つかいます tsukaimasu   sử dụng
おきます okimasu   đặt để
つくります tsukurimasu   làm, chế tạo
うります urimasu   bán
しります shirimasu   biết
すみます sumimasu   sống, ở
けんきゅうします kenkyuushimasu   nghiêm cứu
しっています shitteimasu   biết
すんでいます sundeimasu   đang sống
しりょう shiryou   tư liệu
じこくひょう jikokuhyou   bảng ghi thời gian tàu chạy
ふく fuku   quần áo
せいひん seihing   sản phẩm
ソフト sofuto   phần mềm
せんもん senmon   chuyên môn
はいしゃ haisha   nha sĩ
とこや tokoya   tiệm cắt tóc
プレイガイド pureigaido   quầy bán vé
どくしん dokushin   độc thân

Phần 2: Ngữ pháp

Phần Ngữ pháp bài 15 Minna liên kết và tiếp nối với Ngữ pháp bài 14.

Ngữ pháp 1

Dùng để hỏi một người nào rằng mình có thể làm một điều gì đó không ? Hay bảo một ai rằng họ có thể làm điều gì đó.

                                  Vて<te> + もいいです<mo ii desu> + か<ka>

Ví dụ:

  • しゃしん を とって も いい です。

<shashin wo totte mo ii desu>

(Bạn có thể chụp hình)

  • たばこ を すって も いい です か。

<tabako wo sutte mo ii desu ka>

(Tôi có thể hút thuốc không ?)

Ngữ pháp 2

Dùng để nói với ai đó rằng họ không được phép làm điều gì đó.

                                 Vて<te> + は<wa> + いけません<ikemasen>

Lưu ý 1: chữ <wa> trong mẫu cầu này vì đây là ngữ pháp nên khi viết phải viết chữ は<ha> trong bảng chữ, nhưng vẫn đọc là <wa>.

Ví dụ:

1.ここ で たばこ を すって は いけません。

<koko de tabako wo sutte wa ikemasen>

(Bạn không được phép hút thuốc ở đây)

2. Q: せんせい 、ここ で あそんで も いい です か。

<sensei, koko de asonde mo ii desu ka>

(Thưa ngài, chúng con có thể chơi ở đây được không ?)

                    (Trường hợp 1)                 A1: はい、いいです。

                                                       <hai, ii desu>

                                                        (Được chứ.)

                    (Trường hợp 2)                A2: いいえ、いけません。

                                                         <iie, ikemasen>

                                                          (Không, các con không được phép)

Lưu ý 2: Đối với câu hỏi mà có cấu trúc Vて<te> + は<wa> + いけません<ikemasen> thì nếu bạn trả lời là:

* <hai> thì đi sau nó phải là <ii desu> : được phép

* <iie> thì đi sau nó phải là <ikemasen> : không được phép

Lưu ý 3:  Đối với động từ <shitte imasu> có nghĩa là biết thì khi chuyển sang phủ định là <shiri masen>

Ví dụ:

Q: わたし の でんわ ばんご を しって います か。

<watashi no denwa bango wo shitte imasu ka>

(Bạn có biết số điện thoại của tôi không ?)

A1: はい、 しって います。

<hai, shitte imasu>

(Biết chứ)

A2:いいえ、 しりません。

<iie, shirimasen>

(Không, mình không biết)

Bạn muốn làm bài tập Minna no Nihongo bài 15 xin click vào đây.

Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 15. Giờ chúng ta sẽ tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với ứng dụng Mazii nhé!


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment993
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment901
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;