Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 21 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 21 Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Bài 21 Minna No Nihongo sẽ có 36 từ vựng tiếng Nhật cơ bản cùng 4 mẫu câu tiếng Nhật mới.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 bắt buộc phải nhớ - Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N5 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 21 Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
| STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
| 1 | おもいます | 思います | nghĩ |
| 2 | いいます | 言います | nói |
| 3 | たります | 足ります | đủ |
| 4 | かちます | 勝ちます | thắng |
| 5 | まけます | 負けます | thua |
| 6 | あります | ~ | được tổ chức |
| 7 | やくにたちます | 役に立ちます | giúp ích |
| 8 | むだ | ~ | vô ích |
| 9 | ふべん | 不便 | bất tiện |
| 10 | おなじ | 同じ | giống |
| 11 | すごい | ~ | giỏi |
| 12 | しゅしょう | 首相 | thủ tướng |
| 13 | だいとうりょう | 大統領 | tổng thống |
| 14 | せいじ | 政治 | chính trị |
| 15 | ニュース | ~ | tin tức |
| 16 | スピーチ | ~ | bài phát biểu |
| 17 | しあい | 試合 | trận đấu |
| 18 | アルバイト | ~ | việc làm thêm |
| 19 | いけん | 意見 | ý kiến |
| 20 | はなし | 話 | câu chuyện |
| 21 | ユーモア | ~ | hài hước |
| 22 | デザイン | ~ | thiết kế |
| 23 | こうつう | 交通 | giao thông |
| 24 | ラッシュ | ~ | giờ cao điểm |
| 25 | さいきん | 最近 | gần đây |
| 26 | たぶん | ~ | chắc, có thể |
| 27 | きっと | ~ | chắc chắn , nhất định |
| 28 | ほんとうに | 本当に | thật sự |
| 29 | そんなに | ~ | (không ) ~ lắm |
| 30 | ~について | ~ | theo ~ về |
| 31 | しかたがありません | ~ | không còn cách nào khác |
| 32 | しばらくですね | ~ | Lâu rồi không gặp |
| 33 | ~でものみませんか | ~でも飲みませんか | Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé |
| 34 | みないと。。。 | 見ないと。。。 | phải xem… |
| 35 | もちろん | ~ | tất nhiên |
| 36 | カンガルー | căn-gu-ru |
Phần 2: Ngữ pháp
| Mẫu câu 1 : V普通形(Thể thông thường)+と思います(おもいます) Aい 普通形+と思います(おもいます) Aな 普通形+と思います(おもいます) N 普通形+と思います(おもいます) Cách dùng: Nêu cảm tưởng, cảm nghĩ , ý kiến và sự phỏng đoán của mình về một vấn đề nào đó. |
Ví dụ:
● 今日、井上先生は来ないと思います(きょう、いのうえせんせいはこないとおもいます)
Hôm nay, tôi nghĩ rằng thầy INOUE sẽ không tới.
● 来週のテストは難しいと思います(らいしゅうのてすとはむずかしいとおもいます)
Tôi nghĩ rằng bài kiểm tra tuần sau sẽ khó.
● 日本人は親切だと思います(にほんじんはしんせつだとおもいます)
Tôi nghĩ rằng người Nhật thì thân thiện
● 日本は交通が便利だと思います(日本はこうつうがべんりだとおもいます)
Tôi nghĩ rằng ở Nhật thì giao thông tiện lợi.
| Mẫu câu 1: Nについてどう思いますか? Cách dùng: Hỏi ai đó rằng "Bạn nghĩ như thế nào về N" |
Ví dụ:
● 日本の交通についてどう思いますか?(にほんのこうつうについてどうおもいますか?)
Bạn nghĩ như thế nào về giao thông ở Nhật Bản.
● 日本語についてどう思いますか(にほんごについてどうおもいますか?)
Bạn nghĩ thế nào về tiếng Nhật.
| Mẫu câu 3 ~ と言います(いいます) Cách dùng: Dùng để truyền lời dẫn trực tiếp và truyền lời dẫn gián tiếp |
Truyền lời dẫn trực tiếp
「 Lời dẫn trực tiếp 」 と言います(いいます)
Ví dụ: 食事の前に何と言いますか?(しょくじのまえになんといいますか?)
Trước bữa ăn thì phải nói gì?
食事の前に「いただきます」と言います(しょくじのまえに「いただきます」といいます)
Trước bữa ăn thì nói là [itadakimasu]
Truyền lời dẫn gián tiếp. Ai đó nói rằng là gì đó..
普通形(ふつうけい)+と言いました(いいました)
Ví dụ:
● 先生は明日友達を迎えに行くと言いました(せんせいはあしたともだちをむかえにいくといいました)
Thầy giáo nói rằng ngày mai sẽ đi đón bạn.
● 首相は明日大統領に会うと言いました(しゅしょうはあしただいとうりょうにあうといいました)
Thủ tướng nói rằng ngày mai sẽ đi gặp tổng thống.
| Mẫu câu 4 : V普通形+でしょう Aい普通形+でしょう Aな普通形+でしょう N普通形+でしょう Cách dùng: Nhằm mong đợi sự đồng tình của người khác, hỏi lên giọng ở cuối câu với từ でしょう |
Ví dụ:
● 今日は暑いでしょう?(きょうはあついでしょう)
Hôm nay trời nóng nhỉ.
● 金曜日は休みでしょう?(きんようびはやすみでしょう)
Thứ sáu được nghỉ có phải không?
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX ✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz ✅ Web: https://mazii.netBình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết