Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 24 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-12
star5.0
view122
Từ vựng tiếng Nhật bài 24 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 24 - Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 23 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến người học 18 từ vựng tiếng Nhật cơ bản và một số cấu trúc Ngữ pháp - Mẫu câu tiếng Nhật mới.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 24 - Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật xuất hiện trong bài 24 Minna khá ít. Chúng ta sẽ điểm danh chúng thật nhanh rồi đi qua phần Ngữ pháp nhé.

Để ghi nhớ các từ vựng này qua Flashcard các bạn có thể sử dụng Ứng dụng học từ vựng Miễn Phí Mazii nhé!

***   19 TỪ MỚI   ***
TT Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 くれます   ~   ~ cho, tặng (tôi)
2 つれていきます 連れて行きます LIÊN HÀNH dẫn đi
3 つれてきます 連れて来ます LIÊN LAI dẫn đến
4 [ひとを~]おくります [人を~]送ります NHÂN TỐNG đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
5 しょうかいします 紹介します THIỆU GIỚI giới thiệu
6 あんないします 案内します ÁN NỘI hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
7 せつめいします 説明します THUYẾT MINH giải thích, trình bày
8 [コーヒーを~]いれます   ~   ~ pha [cà-phê]
9 おじいさん/おじいちゃん   ~   ~ ông nội, ông ngoại, ông
10 おばあさん/おばあちゃん   ~   ~ bà nội, bà ngoại, bà
11 じゅんび 準備 CHUẨN BỊ chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
12 いみ 意味 Ý VỊ ý nghĩa
13 [お]かし [お]菓子 QUẢ TỬ bánh kẹo
14 ぜんぶ 全部 TOÀN BỘ toàn bộ, tất cả
15 じぶんで 自分で TỰ PHÂN tự (mình)
16 ほかに   ~   ~ ngoài ra, bên cạnh đó
17 ワゴンしゃ ワゴン車 XA xe ô-tô kiểu Wagon (có thùng đóng kín)
18 「お」べんとう [お]弁当 BIỆN ĐƯƠNG cơm hộp
19 ははのひ 母の日 MẪU NHẬT ngày Mẹ

Phần 2: Ngữ pháp


Ngữ pháp 1 :                       S は わたし に N をくれます

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói mình nhận được từ ai cái gì đó.

Ví dụ:

兄は私に靴をくれました
あにはわたしにくつをくれました
Tôi được anh tôi tặng giày

恋人は私に花をくれました
こいびとはわたしにはなをくれました
Tôi được người yêu tặng hoa

**Có thể lược bỏ 「わたしに」 trong mẫu câu trên mà nghĩa vẫn không bị thay đổi.
—>兄は靴をくれました=兄は私に靴をくれました。


Ngữ pháp 2 :              S は わたしに N を V(Thể て)くれます

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói ai đó làm ơn làm hộ mình việc gì đó.

Ví dụ:

母は私にセーターを買ってくれました
はは は わたしにせーたーをかってくれました
Mẹ tôi mua cho tôi cái áo len

山田さんは私に地図を書いてくれました
やまださんはわたしにちずをかいてくれました
Yamada vẽ giúp tôi cái bản đồ.

**Ở đây cũng có thể lược bỏ 「わたしに」trong mẫu câu trên mà nghĩa vẫn không bị thây đổi
—>山田さんは地図を書いてくれました=山田さんは私に地図を書いてくれました


Ngữ pháp 3 :                      わたしは S に N をあげます

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói mình tặng cho ai cái gì đó

Ví dụ:

私は Thao さんに本をあげました
わたしは Thao さんにほんをあげました
Tôi tặng bạn Thảo quyển sách

わたしは Thanh さんに花をあげました
わたしは Thanh さんにはなをあげました
Tôi tặng bạn Thanh hoa


Ngữ pháp 4 :            わたしは S に N を V(Thểて)あげます

Cách dùng: sử dụng khi muốn nói mình làm hộ cho ai việc gì đó.

Ví dụ:

私はQuyenさんにHanoiを案内してあげました
わたしはQuyenさんにHanoiをあんないしてあげます
Tôi hướng dẫn cho bạn Quyên về Ha Nội

私はHaさんに引越しを手伝ってあげました
わたしはHaさんにひっこしをてつだってあげました
Tôi giúp bạn Hà chuyển nhà


Ngữ pháp 5 :        わたしは S に Nを もらいます

Cách dùng: sử dụng khi muốn nói mình nhận được từ ai một cái gì đó.

Ví dụ:

私は田中さんに本をもらいました
わたしはたなかさんにほんをもらいました
Tôi nhận được sách từ anh Tanaka

私は古川さんにワインをもらいました
わたしはふるかわさんにわいんをもらいました
Tôi nhận được rượu từ anh FURUKAW


Ngữ pháp 6 :        わたしは S に N を V(Thể て)もらいます

Cách dùng: sử dụng khi muốn nói mình được hưởng lợi từ 1 hành đông của người nào đó.

Ví dụ:

私は日本人に日本語を教えてもらいました
わたしはにほんじんににほんごをおしえてもらいました
Tôi được người Nhật dạy tiếng Nhật

わたしはDaoさんに旅行の写真を見せてもらいました
わたしはDaoさんにりょこうのしゃしんをみせてもらいました
Tôi được bạn Đào cho xem ảnh du lịch


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2750
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1545
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment931
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;