Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 29 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 29 - Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Bài 29 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 55 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là một số ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 29 - Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là tất cả những từ vựng tiếng Nhật sẽ xuất hiện trong bài 29 Minna No Nihongo. Chúng ta sẽ cùng điểm qua 1 lượt trước khi bắt đầu phần Ngữ pháp nhé.
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| [ドアが~]あきます | [ドアが~]開きます | KHAI | mở [cửa ~] |
| [ドアが~]しまります | [ドアが~]閉まります | BẾ | đóng [cửa ~] |
| [でんきが~] つきます | [電気が~] | ĐIỆN KHÍ | sáng [điện ~] |
| [でんきが~]きえます | [電気が~]消えます | ĐIỆN KHÍ TIÊU | tắt [điện ~] |
| [みちが~]こみます | [道が~]込みます | ĐẠO VÀO | đông, tắc [đường ~] |
| [みちが~] すきます | [道が~] | ĐẠO | vắng, thoáng [đường ~] |
| [いすが~]こわれます | [いすが~]壊れます | HOẠI | hỏng [cái ghế bị ~] |
| [コップが~]われます | [コップが~] 割れます | CÁT | vỡ [cái cốc bị ~] |
| [きが~] おれます | [木が~]折れます | MỘC TRIẾT | gãy [cái cây bị ~] |
| [かみが~]やぶれます | [紙が~]破れます | CHỈ PHÁ | rách [tờ giấy bị ~] |
| [ふくが~]よごれます | [服が~]汚れます | PHỤC Ô | bẩn [quần áo bị ~] |
| [ポケットが~]つきます | [ポケットが~]付きます | PHÓ | có, có gắn, có kèm theo [túi] |
| [ボタンが~]はずれます | [ボタンが~]外れます | NGOẠI | tuột, bung [cái cúc bị ~] |
| [エレベーターが~]とまります | [エレベーターが~]止まります | CHỈ | dừng [thang máy ~] |
| まちがえます | ~ | ~ | nhầm, sai |
| おとします | 落とします | LẠC | đánh rơi |
| [かぎが~]かかります | [かぎが~]掛かります | QUẢI | khóa [chìa khóa ~] |
| [お]さら | [お]皿 | MÃNH | cái đĩa |
| [お]ちゃわん | ~ | ~ | cái bát |
| コップ | ~ | ~ | cái cốc |
| ガラス | ~ | ~ | thủy tinh (glass) |
| ふくろ | 袋 | ĐẠI | cái túi |
| さいふ | 財布 | TÀI BỐ | cái ví |
| えだ | 枝 | CHI | cành cây |
| えきいん | 駅員 | DỊCH VIÊN | nhân viên nhà ga |
| このへん | この辺 | BIẾN | xung quanh đây, gần đây |
| ~へん | ~辺 | BIẾN | xung quanh ~, chỗ ~ |
| このぐらい | ~ | ~ | khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này |
| おさきにどうぞ。 | お先にどうぞ。 | TIÊN | Xin mời anh/chị đi trước. |
| [ああ、]よかった。 | ~ | ~ | ồ, may quá. |
| いまのでんしゃ | 今の電車 | KIM ĐIỆN XA | đoàn tàu vừa rồi |
| わすれもの | 忘れ物 | VONG VẬT | vật để quên |
| ~がわ | ~側 | TRẮC | phía ~, bên ~ |
| ポケット | ~ | ~ | túi áo, túi quần (pocket) |
| おぼえていません | 覚えていません。 | GIÁC | Tôi không nhớ. |
| あみだな | 網棚 | VÕNG BẰNG | giá lưới, giá hành lý (trên tàu) |
| たしか | 確か | XÁC | nếu không lầm thì |
| よつや | 四ツ谷 | TỨ CỐC | tên một nhà ga ở Tokyo |
| じしん | 地震 | ĐỊA CHẤN | động đất |
| かべ | 壁 | BÍCH | bức tường |
| はり | 針 | CHÂM | kim đồng hồ |
| さします | 指します | CHỈ | chỉ |
| えきまえ | 駅前 | DỊCH TIỀN | khu vực trước nhà ga |
| たおれます | 倒れます | ĐẢO | đổ |
| にし | 西 | TÂY | tây, phía tây |
| ほう | 方 | PHƯƠNG | hướng, phương hướng |
| さんのみや | 三宮 | TAM CUNG | tên một địa điểm ở Kobe |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp 1: Phân biệt Tha động từ và Tự động từ
Cấu trúc![]() |
| Ví dụ |
Ngữ pháp 2: V自ている:Tự động từ.
Cấu trúc:![]() |
| Giải thích & Hướng dẫn |
![]() |
| Ví dụ |
まどが 割れています。 Cửa sổ bị vỡ |
私の 部屋の まどは 割れています。 Cửa sổ phòng tôi bị vỡ |
Ngữ pháp 3: ~Vてしまう
| Ý nghĩa |
Có 3 ý nghĩa:
![]() A: 昼ごはんを 食べに行きませんか。 Cùng đi ăn trưa không? B: すみません。今 これを コピーしてしまいますから。 Xin lỗi vì tôi đang đi photo cái này cho xong.
![]() A:先週 貸した本は もう 読みましたか。 Cuốn sách tôi cho mượn bạn đã đọc xong chưa? B: はい、全部 読んで しまいました。 Rồi, tôi đã đọc xong toàn bộ rồi.
![]() A: どう したんですか。 Bị sao vậy? B: 指を 切って しまったんです。 Tôi lỡ cắt trúng ngón tay rồi. A: どう したんですか。 Bị sao vậy? B: どこかで さいふを なくして しまいました。 Tôi lỡ làm mất cái ví ở đâu đó rồi. |
Nếu phần Từ vựng và Ngữ pháp trên đây giúp ích cho các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nha!
Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX
✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz
✅ Web: https://mazii.net
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết




