Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 29 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-18
star5.0
view162
Từ vựng tiếng Nhật bài 29 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 29 - Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 29 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 55 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là một số ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 29 - Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là tất cả những từ vựng tiếng Nhật sẽ xuất hiện trong bài 29 Minna No Nihongo. Chúng ta sẽ cùng điểm qua 1 lượt trước khi bắt đầu phần Ngữ pháp nhé.

*** 47 TỪ MỚI  ***
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
[ドアが~]あきます [ドアが~]開きます KHAI mở [cửa ~]
[ドアが~]しまります [ドアが~]閉まります BẾ đóng [cửa ~]
[でんきが~] つきます [電気が~] ĐIỆN KHÍ sáng [điện ~]
[でんきが~]きえます [電気が~]消えます ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt [điện ~]
[みちが~]こみます [道が~]込みます ĐẠO VÀO đông, tắc [đường ~]
[みちが~] すきます [道が~] ĐẠO vắng, thoáng [đường ~]
[いすが~]こわれます [いすが~]壊れます HOẠI hỏng [cái ghế bị ~]
[コップが~]われます [コップが~] 割れます CÁT vỡ [cái cốc bị ~]
[きが~] おれます [木が~]折れます MỘC TRIẾT gãy [cái cây bị ~]
[かみが~]やぶれます [紙が~]破れます CHỈ PHÁ rách [tờ giấy bị ~]
[ふくが~]よごれます [服が~]汚れます PHỤC Ô bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]つきます [ポケットが~]付きます PHÓ có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]はずれます [ボタンが~]外れます NGOẠI tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]とまります [エレベーターが~]止まります CHỈ dừng [thang máy ~]
まちがえます nhầm, sai
おとします 落とします LẠC đánh rơi
[かぎが~]かかります [かぎが~]掛かります QUẢI khóa [chìa khóa ~]
[お]さら [お]皿 MÃNH cái đĩa
[お]ちゃわん   cái bát
コップ cái cốc
ガラス thủy tinh (glass)
ふくろ ĐẠI cái túi
さいふ 財布 TÀI BỐ cái ví
えだ CHI cành cây
えきいん 駅員 DỊCH VIÊN nhân viên nhà ga
このへん この辺 BIẾN xung quanh đây, gần đây
~へん ~辺 BIẾN xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい ~  ~  khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
おさきにどうぞ。 お先にどうぞ。 TIÊN Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。 ồ, may quá.
いまのでんしゃ 今の電車 KIM ĐIỆN XA đoàn tàu vừa rồi
わすれもの 忘れ物 VONG VẬT vật để quên
~がわ ~側 TRẮC phía ~, bên ~
ポケット túi áo, túi quần (pocket)
おぼえていません 覚えていません。 GIÁC Tôi không nhớ.
あみだな 網棚 VÕNG BẰNG giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
たしか 確か XÁC nếu không lầm thì
よつや 四ツ谷 TỨ CỐC tên một nhà ga ở Tokyo
じしん 地震 ĐỊA CHẤN động đất
かべ BÍCH bức tường
はり CHÂM kim đồng hồ
さします 指します CHỈ chỉ
えきまえ 駅前 DỊCH TIỀN khu vực trước nhà ga
たおれます 倒れます ĐẢO đổ
にし 西 TÂY tây, phía tây
ほう PHƯƠNG hướng, phương hướng
さんのみや 三宮 TAM CUNG tên một địa điểm ở Kobe

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp 1: Phân biệt Tha động từ và Tự động từ

Cấu trúc

bai29_ngữ pháp 1
Ví dụ

Ngữ pháp 2: Vている:Tự động từ.

Cấu trúc:

bài 29_Ngữ pháp 2
Giải thích & Hướng dẫn


  • Diễn tả trạng thái của một vật, một hiện tượng gì đó.

  • Luôn luôn chia ở thể Vている.


  • Trong trường hợp muốn nhấn mạnh về sự vật cần đề cập ta có thể thay がbằng は.


Bài 29_Ngữ pháp 2.1
Ví dụ


まどが れています。

Cửa sổ bị vỡ



の 部屋の まどは れています。

Cửa sổ phòng tôi bị vỡ

Ngữ pháp 3: ~Vてしまう

Ý nghĩa
Có 3 ý nghĩa:

  • Diễn tả một việc gì đó đang làm và định sẽ thực hiện cho xong.




A: ごはんを べにきませんか。

  Cùng đi ăn trưa không?



B: すみません。 これを コピーしてしまいますから。

 Xin lỗi vì tôi đang đi photo cái này cho xong.



  • Diễn tả một việc gì đó cuối cùng cũng đã được thực hiện, hoàn thành xong.




A:先週 したは もう みましたか。

  Cuốn sách tôi cho mượn bạn đã đọc xong chưa?



B: はい、全部 んで しまいました。

 Rồi, tôi đã đọc xong toàn bộ rồi.



  • Diễn tả sự bối rối, nuối tiếc của người nói về việc đã xảy ra.




A: どう したんですか。

  Bị sao vậy?



B: を って しまったんです。

 Tôi lỡ cắt trúng ngón tay rồi.



A: どう したんですか。

  Bị sao vậy?



B: どこかで さいふを なくして しまいました。

 Tôi lỡ làm mất cái ví ở đâu đó rồi.

Nếu phần Từ vựng và Ngữ pháp trên đây giúp ích cho các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nha!


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2753
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1548
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1247
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1069
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment995
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment961
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment934
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment921
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment903
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment340
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment324
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;