Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 30 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-18
star5.0
view164
Từ vựng tiếng Nhật bài 30 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 30 - Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 30 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 55 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 1 số cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 30 - Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 55 từ vựng tiếng Nhật bài 30, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa.

Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.

*** 55 TỪ MỚI   ***
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
はります  貼ります THIẾP dán, dán lên
かけます 掛けます QUẢI treo
かざります 飾ります SỨC trang trí
ならべます 並べます TỊNH xếp thành hàng
うえます 植えます THỰC trồng (cây)
もどします 戻します LỆ đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
まとめます  ~ nhóm lại, tóm tắt
かたづけます 片づけます PHIẾN dọn dẹp, sắp xếp
しまいます  ~  ~ cất vào, để vào
きめます 決めます QUYẾT quyết định
しらせます 知らせます TRI thông báo, báo
そうだんします 相談します TƯƠNG ĐÀM trao đổi, bàn bạc, tư vấn
よしゅうします 予習します DỰ TẬP chuẩn bị bài mới
ふくしゅうします 復習します PHỤC TẬP ôn bài cũ
そのままにします  ~  ~ để nguyên như thế
おこさん お子さん TỬ con (dùng đối với người khác)
じゅぎょう 授業 THỤ NGHIỆP giờ học
こうぎ 講義 GIẢNG NGHĨA bài giảng
ミーティング  ~  ~ cuộc họp
よてい 予定 DỰ ĐỊNH kế hoạch, dự định
おしらせ お知らせ TRI bản thông báo
あんないしょ 案内書 ÁN NỘI THƯ sách/tài liệu hướng dẫn
カレンダー  ~ lịch, tờ lịch
ポスター  ~ ~  tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
ごみばこ ごみ箱 TƯƠNG thùng rác
にんぎょう 人形 NHÂN HÌNH con búp bê, con rối
かびん 花瓶 HOA BÌNH lọ hoa
かがみ KÍNH cái gương
ひきだし 引き出し DẪN XUẤT ngăn kéo
げんかん 玄関 HUYỀN QUAN cửa vào
ろうか 廊下 LANG HẠ hành lang
かべ BÍCH bức tường
いけ TRÌ cái ao
こうばん 交番 GIAO PHIÊN trạm/bốt cảnh sát
もとのところ 元の所 NGUYÊN SỞ địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
まわり 周り CHU xung quanh
まんなか 真ん中 CHÂN TRUNG giữa, trung tâm
すみ NGUNG góc
まだ  ~  ~ chưa
~ほど  ~  ~ khoảng ~, chừng ~
よていひょう 予定表 DỰ ĐỊNH BIỂU lịch, thời khóa biểu
ごくろうさま ご苦労さま。 KHỔ LAO Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
きぼう 希望 HY VỌNG hi vọng, nguyện vọng
なにかごきぼうがありますか なにかご希望がありますか。 HY VỌNG Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
ミュージカル  ~  ~ ca kịch
それはいいですね。  ~  ~ Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
ブロードウェイ  ~  ~ Broadway
まるい 丸い HOÀN tròn
つき NGUYỆT mặt trăng, trăng
ある~  ~  ~ có ~, một ~
ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU trái đất
うれしい  ~  ~ vui
いや「な」 嫌[な] HIỀM chán, ghét, không chấp nhận được
すると  ~  ~ sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
めが さめます 目が覚めます MỤC GIÁC tỉnh giấc, mở mắt

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp 1: Vてある:Có ~

Cấu trúc:

bai30 minna_ngữ pháp 1
Giải thích & Hướng dẫn


  • Diễn tả tình trạng có mục đích, kết quả của một hành động có chủ ý.


Ví dụ
ドアを  あけます(Mở cửa)

ドアが あけてあります(Cửa được mở)


ふうとうに 切手が はってあります。

Trên phong bì có dán tem.

Ngữ pháp 2: Phân biệt Vてある và Vている

Cấu trúc:

~ Nが Vてある

~ Nが Vている
Giải thích & Hướng dẫn

Cả hai đều dùng tả tình trạng, hiện tượng nhưng Vてある  là kết quả của một hành động có chủ ý.

れい:

ドアを あけます

ドアが あけてあります。(V)

ドアが あいています。   (V)

Mở cửa

Cửa được mở  (Vì một mục đích gì đó mà có người đã mở cửa sẵn)

Cửa được mở  (Tình trạng cửa hiện giờ đang mở)
Ví dụ


に が きってありますから、これから さしみを りましょう。

Vì trên đĩa có cá đã cắt nên chúng ta hãy bắt đầu làm món Sashimi.



A: ケーキは どこですか。

A: Bánh kem đâu.



B: ケーキは もう テープルに おいてありますよ。

B: Bánh kem để ở trên bàn đó.

Mẫu câu 3: ~Vておく

Ý nghĩa   (Có 3 ý nghĩa)
3.1.Chuẩn bị sẵn

bai30 minna_ngữ pháp 2


A: 会議に なにを しておきますか。

A: Trước khi họp phải chuẩn bị sẵn cái gì.



B: 資料を コピーしておきます。

B: Photo sẵn các tài liệu.



A: 旅行に に を しておいたら いいですか。

A: Trước khi đi du lịch thì nên chuẩn bị sẵn cái gì



B: ホテルを 予約しておいたら いいですよ。

B: Nên đặt phòng trước đó.

3.2.Dùng để xử lí tình huống sau khi thực hiện một hành động nào đó hoặc đưa ra giải pháp tạm thời.

bai30 minna_ngữ pháp 3


A: このは どう しましょうか。

A: Cuốn sách này phải làm sao.



B: んだら、本棚に しておいてください。

B: Sau khi đọc xong xin hãy trả về kệ sách.



A: ナイフと フォークは どこに しまいましょうか。

A: Dao và nĩa cất ở đâu



B: に しまっておいてください。

B: Xin hãy cất về chỗ cũ

3.3.Giữ nguyên, duy trì một trạng thái nào đó.

bai30 minna_ngữ pháp 4


A: 片付けましょうか。

A: Để tôi dọn dẹp cho nha



B: もうすぐ会社時間ですから、そのままに しておいてください。



A: を しめてもいいですか。



B: すみません、ちょっと あついですから、そのまま あけておいてください。


Chúng ta có thể chia động từ おく sang các thể thích hợp.

Mẫu 4: まだ~Vている:vẫn còn ~

Cấu trúc

bai30 minna_ngữ pháp 5
Cách dùng:
Diễn tả một trạng thái, một hành động vẫn còn đang tiếp diễn.
Ví dụ


A: あめは もうやみましたか。



B: いいえ、まだ ふっていますよ。



A: このはさみを しまいましょうか。



B: いいえ、まだ 使っていますから そのままにして おいてください

Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp bài 30 - Minna No Nihongo. Để xem các bài khác, bạn có thể vào đây.


Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX

 iOS: http://goo.gl/peVKlz

 Web: https://mazii.net

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment900
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;