Blog
Học từ vựng tiếng Nhật bài 33 – Minna No Nihongo
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 33 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
Bài 33 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 54 từ vựng tiếng nhật mới, và 7 cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Nhật.
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 33 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 54 từ vựng tiếng Nhật bài 33, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa.
Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.
| TT | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | にげます | 逃げます | ĐÀO | chạy trốn, bỏ chạy |
| 2 | さわぎます | 騒ぎます | TAO | làm ồn, làm rùm beng |
| 3 | あきらめます | ~ | ~ | từ bỏ, đầu hàng |
| 4 | なげます | 投げます | ĐẦU | ném |
| 5 | まもります | 守ります | THỦ | bảo vệ, tuân thủ, giữ |
| 6 | あげます | 上げます | THƯỢNG | nâng, nâng lên, tăng lên |
| 7 | さげます | 下げます | HẠ | hạ, hạ xuống, giảm xuống |
| 8 | つたえます | 伝えます | TRUYỀN | truyền, truyền đạt |
| 9 | [くるまに~]ちゅういします | [車に~]注意します | XA CHÚ Ý | chú ý [ô tô] |
| 10 | [せきを~] はずします | [席を~]外します | TỊCH NGOẠI | rời, không có ở [chỗ ngồi] |
| 11 | だめ[な] | ~ | ~ | hỏng, không được, không thể |
| 12 | せき | 席 | TỊCH | chỗ ngồi, ghế |
| 13 | ファイト | ~ | ~ | “quyết chiến”, “cố lên” |
| 14 | マーク | ~ | ~ | ký hiệu (Mark) |
| 15 | ボール | ~ | ~ | quả bóng |
| 16 | せんたくき | 洗濯機 | TẨY TRẠC CƠ | máy giặt |
| 17 | ~き | ~機 | CƠ | máy ~ |
| 18 | きそく | 規則 | QUY TẮC | quy tắc, kỷ luật |
| 19 | しようきんし | 使用禁止 | SỬ DỤNG CẤM CHỈ | cấm sử dụng |
| 20 | たちいりきんし | 立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm vào |
| 21 | いりぐち | 入口 | NHẬP KHẨU | cửa vào |
| 22 | でぐち | 出口 | XUẤT KHẨU | cửa ra |
| 23 | ひじょうぐち | 非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa thoát hiểm |
| 24 | むりょう | 無料 | VÔ LIỆU | miễn phí |
| 25 | 2ほんじつきゅうぎょう | 本日休業 | BẢN NHẬT HƯU NGHIỆP | hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ |
| 26 | えいぎょうちゅう | 営業中 | DOANH NGHIỆP TRUNG | đang mở cửa |
| 27 | しようちゅう | 使用中 | SỬ DỤNG TRUNG | đang sử dụng |
| 28 | ~ちゅう | ~中 | TRUNG | đang ~ |
| 29 | どういう~ | ~ | ~ | ~ gì, ~ thế nào |
| 30 | もう | ~ | ~ | không ~ nữa |
| 31 | あと~ | ~ | ~ | còn ~ |
| 32 | ちゅうしゃいはん | 駐車違反 | TRÚ XA VI PHẢN | đỗ xe trái phép |
| 33 | そりゃあ | thế thì, ồ | ||
| 34 | ~いない | ~以内 | DĨ NỘI | trong khoảng ~, trong vòng ~ |
| 35 | 3けいさつ | 警察 | CẢNH SÁT | cảnh sát |
| 36 | ばっきん | 罰金 | PHẠT KIM | tiền phạt |
| 37 | でんぽう | 電報 | ĐIỆN BÁO | bức điện, điện báo |
| 38 | ひとびと | 人々 | NHÂN(KÉP) | người, những người |
| 39 | きゅうよう | 急用 | CẤP DỤNG | việc gấp, việc khẩn |
| 40 | うちます | [電報を~]打ちます | ĐIỆN BÁO ĐẢ | gửi [bức điện] |
| 41 | でんぽうだい | 電報代 | ĐIỆN BÁO ĐẠI | tiền cước điện báo |
| 42 | できるだけ | ~ | ~ | cố gắng, trong khả năng có thể |
| 43 | みじかく | 短く | ĐOẢN | ngắn gọn, đơn giản |
| 44 | また | ~ | ~ | thêm nữa |
| 45 | たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ |
| 46 | キトク | (危篤) | NGUY ĐỐC | tình trạng hiểm nghèo |
| 47 | おもいびょうき | 重い病気 | TRỌNG BỆNH KHÍ | bệnh nặng |
| 48 | あす | 明日 | MINH NHẬT | ngày mai |
| 49 | るす | 留守 | LƯU THỦ | vắng nhà |
| 50 | るすばん | 留守番 | LƯU THỦ PHIÊN | trông nhà, giữ nhà |
| 51 | 「お」いわい | [お]祝い | CHÚC | việc mừng, vật mừng |
| 52 | なくなります | 亡くなります | VONG | chết, mất |
| 53 | かなしみ | 悲しみ | BI | buồn |
| 54 | りようします | 利用します | LỢI DỤNG | sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng |
Phần 2: Ngữ pháp
Phần ngữ pháp của chúng ta hôm nay sẽ xoay quanh cách nói mệnh lệnh và câu nói trực tiếp, gián tiếp. Phần ngữ pháp hôm nay vô cùng quan trọng vì nó được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Các bạn hãy cố gắng nắm vững phần bài học hôm nay nhé.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết