Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 35 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 35 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 35 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Nhật bài 35, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| TT | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [はなが~]さきます | [花が~]咲きます | HOA TIẾU | nở [hoa ~] |
| 2 | [いろが~] かわります | [色が~] 変わります | SẮC BIẾN | thay đổi, đổi [màu] |
| 3 | こまります | 困ります | KHỐN | rắc rối, khó xử, có vấn đề |
| 4 | [まるを~] つけます | [丸を~]付けます | HOÀN PHÓ | vẽ, đánh dấu [tròn] |
| 5 | ひろいます | 拾います | THẬP | nhặt, nhặt lên |
| 6 | [でんわが~]かかります | [電話が~] | ĐIỆN THOẠI | có điện thoại |
| 7 | らく[な] | 楽[な] | LẠC/NHẠC | thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng |
| 8 | ただしい | 正しい | CHÍNH | đúng, chính xác |
| 9 | めずらしい | 珍しい | TRÂN | hiếm, hiếm có |
| 10 | かた | 方 | PHƯƠNG | vị, người (cách nói kính trọng của ひと) |
| 11 | むこう | 向こう | HƯỚNG | bên kia, bên đấy, phía đằng kia |
| 12 | しま | 島 | ĐẢO | đảo, hòn đảo |
| 13 | むら | 村 | THÔN | làng |
| 14 | みなと | 港 | CẢNG | cảng, bến cảng |
| 15 | きんじょ | 近所 | CẬN SỞ | hàng xóm, khu vực lân cận |
| 16 | おくじょう | 屋上 | ỐC THƯỢNG | mái nhà, nóc nhà |
| 17 | かいがい | 海外 | HẢI NGOẠI | nước ngoài hải ngoại |
| 18 | やまのぼり | 山登り | SƠN ĐĂNG | leo núi |
| 19 | ハイキング | ~ | ~ | leo núi, đi bộ trên núi |
| 20 | きかい | 機会 | CƠ HỘI | cơ hội |
| 21 | きょか | 許可 | HỨA KHẢ | phép, giấy phép |
| 22 | まる | 丸 | HOÀN | tròn, vòng tròn |
| 23 | 2そうさ | 操作 | THAO TÁC | thao tác |
| 24 | ほうほう | 方法 | PHƯƠNG PHÁP | phương pháp |
| 25 | せつび | 設備 | THIẾT BỊ | thiết bị |
| 26 | カーテン | ~ | ~ | cái rèm |
| 27 | ひも | ~ | ~ | sợi dây |
| 28 | ふた | ~ | ~ | cái nắp |
| 29 | は | 葉 | DIỆP | cái lá |
| 30 | きょく | 曲 | KHÚC | bài hát, bản nhạc |
| 31 | たのしみ | 楽しみ | NHẠC | niềm vui, điều vui |
| 32 | もっと | ~ | ~ | hơn, nữa |
| 33 | はじめに | 初めに | SƠ | đầu tiên, trước hết |
| 34 | これでおわります。 | これで終わります。 | CHUNG | Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây. |
| 35 | はこね | 箱根 | TƯƠNG CĂN | một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa |
| 36 | 3にっこう | 日光 | NHẬT QUANG | một địa điểm du lịch ở Tochigi |
| 37 | しろうま | 白馬 | BẠCH MÃ | một địa điểm du lịch ở tỉnh Nagano |
| 38 | アフリカ | ~ | ~ | châu Phi (Africa) |
| 39 | それなら | ~ | ~ | nếu thế thì, vậy thì |
| 40 | やこうバス | 夜行バス | DẠ HÀNH | (chuyến) xe buýt chạy đêm |
| 41 | りょこうしゃ | 旅行社 | LỮ HÀNH XÃ | công ty du lịch |
| 42 | くわしい | 詳しい | TƯỜNG | cụ thể, chi tiết |
| 43 | スキーじょう | スキー場 | TRƯỜNG | địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết |
| 44 | くさつ | 草津 | THẢO TÂN | một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma |
| 45 | しがこうげん | 志賀高原 | CHÍ HẠ CAO NGUYÊN | một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano |
| 46 | 4しゅ | 朱 | CHÂU/CHU | đỏ, màu đỏ |
| 47 | まじわります | 交わります | GIAO | giao lưu với, quan hệ với |
| 48 | ことわざ | ~ | ~ | ngạn ngữ, tục ngữ (proverb) |
| 49 | なかよくします | 仲よくします | TRỌNG | quan hệ tốt với, chơi thân với |
| 50 | ひつよう「な」 | 必要[な] | TẤT YẾU | cần thiết |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp bài 35 - Minna no nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn một thể mới trong tiếng Nhật đó là THỂ ĐIỀU KIỆN -「条件形」.Trước hết chúng ta hãy đi tìm hiểu cách chia thể này nhé .Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết