Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 36 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 36 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 36 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 49 từ vựng tiếng Nhật bài 36, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [にもつが~] とどきます | [荷物が~]届きます | HÀ VẬT GIỚI | được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] |
| 2 | [しあいに~] でます | [試合に~]出ます | THÍ HỢP XUẤT | tham gia, tham dự [trận đấu] |
| 3 | [ワープロを~]うちます | [ワープロを~]打ちます | ĐẢ | đánh [máy chữ] |
| 4 | ちょきんします | 貯金します | TRỮ KIM | tiết kiệm tiền, để dành tiền |
| 5 | ふとります | 太ります | THÁI | béo lên, tăng cân |
| 6 | やせます | ~ | ~ | gầy đi, giảm cân |
| 7 | [7じを~] すぎます | [7時を~]過ぎます | THÌ QUÁ | quá, qua [7 giờ] |
| 8 | [しゅうかんに~] なれます | [習慣に~]慣れます | TẬP QUÁN QUÁN | làm quen với [tập quán] |
| 9 | かたい | 硬い | NGẠNH | cứng |
| 10 | やわらかい | 軟らかい | NHUYỄN | mềm |
| 11 | でんし~ | 電子~ | ĐIỆN TỬ | ~ điện tử |
| 12 | けいたい~ | 携帯~ | HUỀ ĐỚI ~ | cầm tay |
| 13 | こうじょう | 工場 | CÔNG TRƯỜNG | nhà máy, phân xưởng |
| 14 | けんこう | 健康 | KIỆN KHANG | sức khỏe |
| 15 | けんどう | 剣道 | KIẾM ĐẠO | kiếm đạo |
| 16 | まいしゅう | 毎週 | MỖI CHU | hàng tuần |
| 17 | まいつき | 毎月 | MỖI NGUYỆT | hàng tháng |
| 18 | まいとし(まいねん) | 毎年 | MỖI NIÊN | hàng năm |
| 19 | やっと | ~ | ~ | cuối cùng thì |
| 20 | かなり | ~ | ~ | khá, tương đối |
| 21 | かならず | 必ず | TẤT | nhất định |
| 22 | ぜったいに | 絶対に | TUYỆT ĐỐI | nhất định, tuyệt đối |
| 23 | じょうずに | 上手に | THƯỢNG THỦ | giỏi, khéo |
| 24 | できるだけ | ~ | ~ | cố gắng |
| 25 | このごろ | ~ | ~ | gần đây, dạo này |
| 26 | 2~ずつ | ~ | ~ | từng ~, ~ một |
| 27 | そのほうが~ | ~ | ~ | cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn |
| 28 | ショパン | ~ | ~ | Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) |
| 29 | おきゃくさま | お客様 | KHÁCH DẠNG | quý khách, khách hàng |
| 30 | とくべつ「な」 | 特別[な] | ĐẶC BIỆT | đặc biệt |
| 31 | していらっしゃいます | ~ | ~ | đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
| 32 | すいえい | 水泳 | THỦY VĨNH | bơi, môn bơi |
| 33 | ~とか、~とか | ~ | ~ | ~ v.v. |
| 34 | タンゴ | ~ | ~ | tăng-gô |
| 35 | チャレンジします | ~ | ~ | thử, thử thách, dám làm (challenge) |
| 36 | きもち | 気持ち | KHÍ TRÌ | cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
| 37 | のりもの | 乗り物 | THỪA VẬT | phương tiện đi lại |
| 38 | れきし | 歴史 | LỊCH SỬ | lịch sử |
| 39 | ―せいき | ―世紀 | THẾ KỶ | thế kỷ - |
| 40 | とおく | 遠く | VIỄN | xa, ở xa |
| 41 | きしゃ | 汽車 | KHÍ XA | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
| 42 | きせん | 汽船 | KHÍ THUYỀN | thuyền chạy bằng hơi nước |
| 43 | おおぜいの~ | 大勢の~ | ĐẠI THẾ | nhiều (người) |
| 44 | はこびます | 運びます | VẬN | mang, chở, vận chuyển |
| 45 | とびます | 飛びます | PHI | bay |
| 46 | あんぜん | 安全 | AN TOÀN | an toàn |
| 47 | うちゅう | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ |
| 48 | ちきゅう | 地球 | ĐỊA CẦU | địa cầu, trái đất |
| 49 | ライトきょうだい | ライト兄弟 |
HUYNH ĐỆ | anh em nhà Wright |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp 5: ~V可能形るようになりました: đã trở nên có thể ~
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết