Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 40 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-13
star5.0
view145
Từ vựng tiếng Nhật bài 40 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 40 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 40 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 66 từ vựng tiếng nhật mới, và một số cấu trúc lồng câu nghi vấn vào câu phức có sử dụng trợ từ để hỏi và không sử dụng trợ từ để hỏi

Học từ vựng tiếng Nhật bài 40 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 66 từ vựng tiếng Nhật bài 40, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.
***  66 TỪ MỚI ***
No Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 かぞえます 数えます SỐ đếm
2 はかります 測ります、量ります TRẮC LƯỢNG đo, cân
3 たしかめます 確かめます XÁC xác nhận
4 [サイズが~]あいます [サイズが~]合います HỢP vừa, hợp [kích thước ~]
5 しゅっぱつします 出発します XUẤT PHÁT xuất phát, khởi hành, đi
6 とうちゃくします 到着します ĐÁO TRƯỚC đến, đến nơi
7 よいます 酔います TÚY say
8 きけん[な] 危険[な] NGUY HIỂM nguy hiểm
9 ひつよう[な] 必要[な] TẤT YẾU cần thiết
10 うちゅう 宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
11 ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU trái đất
12 ぼうねんかい 忘年会 VONG NIÊN HỘI tiệc tất niên
13 しんねんかい 新年会 TÂN NIÊN HỘI tiệc tân niên
14 にじかい 二次会 NHỊ THỨ HỘI bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
15 たいかい 大会 ĐẠI HỘI đại hội, cuộc thi
16 マラソン ma ra tông
17 コンテスト cuộc thi
18 おもて BIỂU phía trước, mặt trước
19 うら phía sau, mặt sau
20 へんじ 返事 PHẢN SỰ hồi âm, trả lời
21 もうしこみ 申し込み THÂN VÀO đăng ký
22 ほんとう ~  ~  thật
23 まちがい sai, lỗi
24 きず THƯƠNG vết thương
25 ズボン cái quần
26 ながさ 長さ TRƯỜNG chiều dài
27 おもさ 重さ TRỌNG cân nặng, trọng lượng
28 たかさ 高さ CAO chiều cao
29 おおきさ 大きさ ĐẠI cỡ, kích thước
30 [-]びん [-]便 TIỆN chuyến bay [―]
31 ―ごう ―号 HIỆU số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.)
32 ―こ -個 cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
33 ―ほん(―ぽん、―ぼん)  ―本 BỔN ― cái (đơn vị đếm vật dài)
34 ―はい(―ぱい、―ばい) ―杯 BÔI ―chén, ―cốc
35 3―キロ ~   ~ ―ki-lô, ―cân
36 ―グラム ~   ~ ―gam
37 ―センチ    ~ ―xăng-ti-mét
38 ―ミリ  ~ ―mi-li-mét
39 ~いじょう ~以上 DĨ THƯỢNG ~ trở lên, trên
40 ~いか ~以下 DĨ HẠ ~ trở xuống, dưới
41 さあ  ~  ~ À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó)
42 ゴッホ  ~  ~ Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan
43 ゆきまつり 雪祭り TUYẾT TẾ Lễ hội tuyết (ở Sapporo)
44 のぞみ  ~  ~ tên một loại tàu Shinkansen
45 JL  ~  ~ hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines)
46 どうでしょうか。  ~  ~ Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか)
47 クラス  ~  ~ lớp học
48 テスト  ~  ~ Bài kiểm tra, bài thi
49 せいせき 成績 THÀNH TÍCH kết quả, thành tích
50 ところで  ~  ~ nhân tiện đây
51 いらっしゃいます     đến (tôn kính ngữ của きます)
52 ようす 様子 DẠNG TỬ vẻ, tình hình
53 じけん 事件 SỰ KIỆN vụ án
54 オートバイ     xe máy
55 ばくだん 爆弾 BỘC ĐẠN bom
56 つみます 積みます TÍCH chuyển lên, xếp hàng lên
57 うんてんしゅ 運転手 VẬN CHUYỂN THỦ  lái xe
58 はなれた 離れた LY xa cách, xa
59     nhưng
60 きゅうに 急に CẤP gấp, đột nhiên
61 うごかします 動かします ĐỘNG khởi động, chạy
62 いっしょうけんめい 一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH  hết sức, chăm chỉ
63 はんにん 犯人 PHẠM NHÂN thủ phạm
64 てに いれます 手に入れます THỦ NHẬP có được, lấy được, đoạt được
65 いまでも 今でも KIM ngay cả bây giờ
66 うわさします     đồn đại
 

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp bài 40 – Minna no nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn bốn điểm ngữ pháp mới . Các bạn cùng xem chi tiết như bên dưới nhé .

Ngữ pháp  1

     Động từ/ tính từ đuôi <i>_thể thông thường   +  、~

Danh từ/ tính từ đuôi <na>_ thể thông thường <bỏ だ>   +  、~

Cách dùng: ghép câu nghi vấn cùng với một câu đơn khác để  tạo thành một câu. Ví dụ:
1. ビールは 何本 ありますか。えてください。Bia có mấy chai vậy? Hãy đếm xem.
→ ビールは 何本あるか、えてください。Hãy đếm xem bia có mấy chai.
2. A: 二次会は どこへ きましたか。Đã đi tăng hai ở đâu thế?
B: っていたので、どこへ ったか、全然えていないんです。Lúc đó tôi say rồi nên đi đâu tôi hoàn toàn không nhớ gì?

Ngữ pháp  2

 Động từ/ tính từ đuôi <i>_thể thông thường   + か どうか 、~

Danh từ/ tính từ đuôi <na>_ thể thông thường <bỏ だ>   + か どうか 、~

Cách dùng: Khi muốn lòng một câu nghi vấn không dùng nghi vấn  từ thì  ta dùng câu này

Ví dụ:

1.  A: 今度の マラソン大会に 参加しますか。Bạn có tham gia đại hội Maratông lần này không?
     B: 参加するか、どうか、まだ めていません。Tôi chưa quyết định xem có tham gia hay không.
2. A: あのは おいしいですか。Quán này có ngon không?
    B: おいしいか おいしくないか かりません。 Tôi không biết quán này có ngon hay không.
             入ったことが ありません。 Tôi chưa ăn thử ở đây bao giờ.

Ngữ pháp  3

V てみます: thử làm ~
 
1. A: このくつは うか どうか、 はいてみてもいいですか。
    Tôi có thể thử xem đôi giầy này có đi vừa không được không?
   B: はい、どうぞ。 Vâng, xin mời.
 
2. 今日、ぼくは ケーキを ってみますよ。Hôm nay tôi sẽ làm thử bánh gato đấy.
 

Ngữ pháp  4:  Đổi Tính từ<i>thành Danh từ

đổi đuôi <i> của tính từ đuôi <i> thành đuôi <sa> chúng ta sẽ có một danh từ

A 「」ー>A  「
Ví dụ:
重い [Nặng]    ー>重さ      [Độ nặng]
大きい [Lớn]  ー>大きさ  [Lớn]
小さい [Nhỏ]  ー>小ささ  [Độ nhỏ]
長い [Dài]      ー>長さ      [Độ dài]
高い [Cao]     ー>高さ     [Độ cao]
 
1.橋のさは どのくらいか、はかってみます。Đo thử chiều dài của cây cầu.
 
2.この荷物さは 5キロ以下か、はかってみてください。Đo thử xem trọng lượng của hành lý này có dưới 5kg không.
Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp bài 37 – Minna No Nihongo. Để xem các bài khác, bạn có thể vào đây.

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2750
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1545
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment931
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;