Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 40 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 40 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 40 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 66 từ vựng tiếng Nhật bài 40, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | かぞえます | 数えます | SỐ | đếm |
| 2 | はかります | 測ります、量ります | TRẮC LƯỢNG | đo, cân |
| 3 | たしかめます | 確かめます | XÁC | xác nhận |
| 4 | [サイズが~]あいます | [サイズが~]合います | HỢP | vừa, hợp [kích thước ~] |
| 5 | しゅっぱつします | 出発します | XUẤT PHÁT | xuất phát, khởi hành, đi |
| 6 | とうちゃくします | 到着します | ĐÁO TRƯỚC | đến, đến nơi |
| 7 | よいます | 酔います | TÚY | say |
| 8 | きけん[な] | 危険[な] | NGUY HIỂM | nguy hiểm |
| 9 | ひつよう[な] | 必要[な] | TẤT YẾU | cần thiết |
| 10 | うちゅう | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ |
| 11 | ちきゅう | 地球 | ĐỊA CẦU | trái đất |
| 12 | ぼうねんかい | 忘年会 | VONG NIÊN HỘI | tiệc tất niên |
| 13 | しんねんかい | 新年会 | TÂN NIÊN HỘI | tiệc tân niên |
| 14 | にじかい | 二次会 | NHỊ THỨ HỘI | bữa tiệc thứ hai, “tăng hai” |
| 15 | たいかい | 大会 | ĐẠI HỘI | đại hội, cuộc thi |
| 16 | マラソン | ~ | ~ | ma ra tông |
| 17 | コンテスト | ~ | ~ | cuộc thi |
| 18 | おもて | 表 | BIỂU | phía trước, mặt trước |
| 19 | うら | 裏 | LÝ | phía sau, mặt sau |
| 20 | へんじ | 返事 | PHẢN SỰ | hồi âm, trả lời |
| 21 | もうしこみ | 申し込み | THÂN VÀO | đăng ký |
| 22 | ほんとう | ~ | ~ | thật |
| 23 | まちがい | ~ | ~ | sai, lỗi |
| 24 | きず | 傷 | THƯƠNG | vết thương |
| 25 | ズボン | ~ | ~ | cái quần |
| 26 | ながさ | 長さ | TRƯỜNG | chiều dài |
| 27 | おもさ | 重さ | TRỌNG | cân nặng, trọng lượng |
| 28 | たかさ | 高さ | CAO | chiều cao |
| 29 | おおきさ | 大きさ | ĐẠI | cỡ, kích thước |
| 30 | [-]びん | [-]便 | TIỆN | chuyến bay [―] |
| 31 | ―ごう | ―号 | HIỆU | số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.) |
| 32 | ―こ | -個 | CÁ | cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ) |
| 33 | ―ほん(―ぽん、―ぼん) | ―本 | BỔN | ― cái (đơn vị đếm vật dài) |
| 34 | ―はい(―ぱい、―ばい) | ―杯 | BÔI | ―chén, ―cốc |
| 35 | 3―キロ | ~ | ~ | ―ki-lô, ―cân |
| 36 | ―グラム | ~ | ~ | ―gam |
| 37 | ―センチ | ~ | ~ | ―xăng-ti-mét |
| 38 | ―ミリ | ~ | ~ | ―mi-li-mét |
| 39 | ~いじょう | ~以上 | DĨ THƯỢNG | ~ trở lên, trên |
| 40 | ~いか | ~以下 | DĨ HẠ ~ | trở xuống, dưới |
| 41 | さあ | ~ | ~ | À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó) |
| 42 | ゴッホ | ~ | ~ | Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan |
| 43 | ゆきまつり | 雪祭り | TUYẾT TẾ | Lễ hội tuyết (ở Sapporo) |
| 44 | のぞみ | ~ | ~ | tên một loại tàu Shinkansen |
| 45 | JL | ~ | ~ | hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines) |
| 46 | どうでしょうか。 | ~ | ~ | Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか) |
| 47 | クラス | ~ | ~ | lớp học |
| 48 | テスト | ~ | ~ | Bài kiểm tra, bài thi |
| 49 | せいせき | 成績 | THÀNH TÍCH | kết quả, thành tích |
| 50 | ところで | ~ | ~ | nhân tiện đây |
| 51 | いらっしゃいます | ~ | ~ | đến (tôn kính ngữ của きます) |
| 52 | ようす | 様子 | DẠNG TỬ | vẻ, tình hình |
| 53 | じけん | 事件 | SỰ KIỆN | vụ án |
| 54 | オートバイ | ~ | ~ | xe máy |
| 55 | ばくだん | 爆弾 | BỘC ĐẠN | bom |
| 56 | つみます | 積みます | TÍCH | chuyển lên, xếp hàng lên |
| 57 | うんてんしゅ | 運転手 | VẬN CHUYỂN THỦ | lái xe |
| 58 | はなれた | 離れた | LY | xa cách, xa |
| 59 | が | ~ | ~ | nhưng |
| 60 | きゅうに | 急に | CẤP | gấp, đột nhiên |
| 61 | うごかします | 動かします | ĐỘNG | khởi động, chạy |
| 62 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | hết sức, chăm chỉ |
| 63 | はんにん | 犯人 | PHẠM NHÂN | thủ phạm |
| 64 | てに いれます | 手に入れます | THỦ NHẬP | có được, lấy được, đoạt được |
| 65 | いまでも | 今でも | KIM | ngay cả bây giờ |
| 66 | うわさします | ~ | ~ | đồn đại |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp bài 40 – Minna no nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn bốn điểm ngữ pháp mới . Các bạn cùng xem chi tiết như bên dưới nhé .Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết