Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 41 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 41 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 41 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 55 từ vựng tiếng Nhật bài 41, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | いただきます | ~ | ~ | nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) |
| 2 | くださいます | ~ | ~ | Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) |
| 3 | やります | ~ | ~ | cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) |
| 4 | よびます | 呼びます | HÔ | mời |
| 5 | とりかえます | 取り替えます | THỦ THẾ | đổi, thay |
| 6 | しんせつにします | 親切にします | THÂN THIẾT | giúp đỡ, đối xử thân thiện |
| 7 | かわいい | ~ | ~ | xinh, đáng yêu |
| 8 | おいわい | お祝い | CHÚC | mừng, quà mừng (~をします:mừng) |
| 9 | おとしだま | お年玉 | NIÊN NGỌC | tiền mừng tuổi |
| 10 | [お]みまい | [お]見舞い | KIẾN VŨ | thăm người ốm |
| 11 | きょうみ | 興味 | HƯNG VỊ | sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính]) |
| 12 | じょうほう | 情報 | TÌNH BÁO | thông tin |
| 13 | ぶんぽう | 文法 | VĂN PHÁP | ngữ pháp |
| 14 | はつおん | 発音 | PHÁT ÂM | phát âm |
| 15 | さる | 猿 | VIÊN | con khỉ |
| 16 | えさ | ~ | ~ | đồ ăn cho động vật, mồi |
| 17 | おもちゃ | ~ | ~ | đồ chơi |
| 18 | えほん | ~ | ~ | quyển truyện tranh |
| 19 | えはがき | 絵はがき | HỘI | bưu ảnh |
| 20 | ドライバー | ~ | ~ | cái tua-vít |
| 21 | ハンカチ | ~ | ~ | khăn mùi xoa, khăn tay |
| 22 | くつした | 靴下 | NGOA HẠ | cái tất |
| 23 | てぶくろ | 手袋 | THỦ ĐẠI | cái găng tay |
| 24 | 2ゆびわ | 指輪 | CHỈ LUÂN | cái nhẫn |
| 25 | バッグ | ~ | ~ | cái túi (bag) |
| 26 | そふ | 祖父 | TỔ PHỤ | ông (dùng với bản thân) |
| 27 | そぼ | 祖母 | TỔ MẪU | bà (dùng với bản thân) |
| 28 | まご | 孫 | TÔN | cháu |
| 29 | おじ | ~ | ~ | chú, cậu, bác (dùng với bản thân) |
| 30 | おじさん | ~ | ~ | Chú, cậu, bác (dùng với người khác) |
| 31 | おば | ~ | ~ | cô, dì, bác (dùng với bản thân) |
| 32 | おばさん | ~ | ~ | cô, dì, bác (dùng với người khác) |
| 33 | おととし | ~ | ~ | năm kia |
| 34 | はあ | ~ | ~ | à, ồ |
| 35 | もうしわけありません | 申し訳ありません。 | THÂN DỊCH | Xin lỗi. |
| 36 | あずかります | 預かります | DỰ | giữ, giữ hộ, giữ cho |
| 37 | せんじつ | 先日 | TIÊN NHẬT | hôm trước, mấy hôm trước |
| 38 | たすかります | 助かります | TRỢ | may có anh/ chị giúp |
| 39 | むかしばなし | 昔話 | TÍCH THOẠI | chuyện cổ tích |
| 40 | ある | ~ | ~ | ~có ~, một ~ |
| 41 | おとこ | 男 | NAM | người đàn ông, nam giới |
| 42 | こどもたち | 子供たち | TỬ CUNG | trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
| 43 | いじめます | ~ | ~ | bắt nạt |
| 44 | かめ | ~ | ~ | con rùa |
| 45 | 4たすけます | 助けます | TRỢ | giúp, giúp đỡ |
| 46 | 「お」しろ | [お]城 | THÀNH | lâu đài, thành |
| 47 | おひめさま | お姫様 | CƠ DẠNG | công chúa |
| 48 | たのしく | 楽しく | LẠC/NHẠC | vui |
| 49 | くらします | 暮らします | MỘ | sống, sinh hoạt |
| 50 | りく | 陸 | LỤC | đất liền, lục địa |
| 51 | すると | ~ | ~ | thế rồi, sau đó |
| 53 | けむり | 煙 | YÊN | khói |
| 54 | まっしろ「な」 | 真っ白[な] | CHÂN BẠCH | trắng toát, trắng ngần |
| 55 | なかみ | 中身 | TRUNG THÂN | nội dung, cái ở bên trong |
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết