Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 42 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 42 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 42 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 55 từ vựng tiếng Nhật bài 42, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | つつみます | 包みます | BAO | bọc, gói |
| 2 | わかします | 沸かします | PHẮT/PHI | đun sôi |
| 3 | まぜます | 混ぜます | HỖN | trộn, khuấy |
| 4 | けいさんします | 計算します | KẾ TOÁN | tính toán, làm tính |
| 5 | あつい | 厚い | HẬU | dày |
| 6 | うすい | 薄い | BẠC | mỏng |
| 7 | べんごし | 弁護士 | BIỆN HỘ SĨ | luật sư |
| 8 | おんがくか | 音楽家 | ÂM NHẠC GIA | nhạc sĩ |
| 9 | こどもたち | 子どもたち | TỬ | trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
| 10 | ふたり | 二人 | NHỊ NHÂN | hai người, cặp, đôi |
| 11 | きょういく | 教育 | GIÁO DỤC | giáo dục, việc học hành |
| 12 | れきし | 歴史 | LỊCH SỬ | lịch sử |
| 13 | ぶんか | 文化 | VĂN HÓA | văn hóa |
| 14 | 1しゃかい | 社会 | XÃ HỘI | xã hội |
| 15 | ほうりつ | 法律 | PHÁP LUẬT | pháp luật |
| 16 | せんそう | 戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh |
| 17 | へいわ | 平和 | BÌNH HÒA | hòa bình |
| 18 | もくてき | 目的 | MỤC ĐÍCH | mục đích |
| 19 | あんぜん | 安全 | AN TOÀN | an toàn |
| 20 | ろんぶん | 論文 | LUẬN VĂN | luận văn, bài báo học thuật |
| 21 | かんけい | 関係 | QUAN HỆ | quan hệ |
| 22 | ミキサー | ~ | ~ | máy trộn (mixer) |
| 23 | やかん | ~ | ~ | cái ấm nước |
| 24 | せんぬき | 栓抜き | XUYÊN BẠT | cái mở nắp chai |
| 25 | かんきり | 缶切り | PHẪU THIẾT | cái mở đồ hộp |
| 26 | かんづめ | 缶詰 | PHẪU CẬT | đồ hộp |
| 27 | ふろしき | ~ | ~ | tấm vải để gói đồ |
| 28 | そろばん | ~ | ~ | bàn tính |
| 29 | たいおんけい | 体温計 | THỂ ÔN KẾ | máy đo nhiệt độ cơ thể |
| 30 | ざいりょう | 材料 | TÀI LIỆU | nguyên liệu |
| 31 | いし | 石 | THẠCH | hòn đá, đá |
| 32 | ピラミッド | ~ | ~ | kim tự tháp |
| 33 | データ | ~ | ~ | số liệu, dữ liệu |
| 34 | ファイル | ~ | ~ | cái kẹp tài liệu (file) |
| 35 | ある~ | ~ | ~ | có ~, một ~ |
| 36 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | hết sức, chăm chỉ |
| 37 | なぜ | ~ | ~ | tại sao |
| 38 | こくれん | 国連 | QUỐC LIÊN | Liên hợp Quốc |
| 39 | エリーゼのために | ~ | ~ | Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven |
| 40 | ベートーベン | ~ | ~ | Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức |
| 41 | ポーランド | ~ | ~ | Ba Lan |
| 42 | ローン | ~ | ~ | khoản vay trả góp, tiền vay góp |
| 43 | セット | ~ | ~ | bộ |
| 44 | あと | ~ | ~ | còn lại |
| 45 | カップラーメン | ~ | ~ | mì ăn liền đựng trong cốc |
| 46 | インスタントラーメン | ~ | ~ | mì ăn liền |
| 47 | なべ | ~ | ~ | cái chảo, cái nồi |
| 48 | どんぶり | ~ | ~ | cái bát tô |
| 49 | しょくひん | 食品 | THỰC PHẨM | thực phẩm, đồ ăn |
| 50 | ちょうさ | 調査 | ĐIỀU TRA | việc điều tra, cuộc điều tra |
| 51 | カップ | ~ | ~ | cốc (dùng để đựng đồ ăn) |
| 52 | また | ~ | ~ | và, thêm nữa |
| 53 | ~のかわりに | ~の代わりに | ĐẠI | thay ~, thay thế ~ |
| 54 | どこででも | ~ | ~ | ở đâu cũng |
| 55 | いまでは | 今では | KIM | bây giờ (thì) |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn một số cụm từ chỉ mục đích, đối tượng. Chúng ta cùng đi vào bài học chi tiết nhé.Học từ vựng Miễn phí với Mazii
✅ Android: http://goo.gl/AAOvlX ✅ iOS: http://goo.gl/peVKlz ✅ Web: https://mazii.netBình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết