Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 43 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-15
star5.0
view132
Từ vựng tiếng Nhật bài 43 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 43 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 43 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 30 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 2  cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật mới .

Học từ vựng tiếng Nhật bài 43 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Nhật bài 43, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.
*** 30 TỪ MỚI   ***
No Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [ゆしゅつが~]ふえます [輸出が~]増えます THÂU XUẤT TĂNG tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
2 [ゆしゅつが~] へります [輸出が~] 減ります THÂU XUẤT GIẢM giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
3 [ねだんが~]あがります [値段が~]上がります TRỊ ĐOẠN THƯỢNG tăng, tăng lên [giá ~]
4 [ねだんが~]さがります [値段が~]下がります TRỊ ĐOẠN HẠ giảm, giảm xuống [giá ~]
5 [ひもが~]きれます [ひもが~]切れます THIẾT đứt [sợi dây bị ~]
6 [ボタンが~]とれます  ~  ~ tuột [cái cúc bị ~]
7 [にもつが~] おちます [荷物が~]落ちます HÀ VẬT LẠC rơi [hành lý bị ~]
8 [ガソリンが~]なくなります  ~  ~ mất, hết [xăng bị ~]
9 じょうぶ[な] 丈夫[な] TRƯỢNG PHU chắc, bền
10 へん[な] 変[な] BIẾN lạ, kỳ quặc
11 しあわせ[な] 幸せ[な] HẠNH hạnh phúc
12 うまい  ~  ~ ngon
13 まずい  ~  ~ dở
14 つまらない  ~  ~ buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
15 ガソリン  ~  ~ xăng
16 HỎA lửa
17 だんぼう 暖房 NOÃN PHÒNG thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
18 れいぼう 冷房 LÃNH PHÒNG thiết bị làm mát, máy điều hòa
19 センス  ~  ~ có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
20 いまにも 今にも KIM (có vẻ, sắp) ~ đến nơi
21 わあ  ~  ~ ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
22 かいいん 会員 HỘI VIÊN thành viên
23 てきとう「な」 適当[な] THÍCH ĐƯƠNG thích hợp, vừa phải
24 ねんれい 年齢 NIÊN LINH tuổi
25 しゅうにゅう 収入 THÂU NHẬP/THU NHẬP  thu nhập
26 ぴったり  ~ ~  vừa vặn, đúng
27 そのうえ  ~  ~ thêm vào đó, hơn thế
28 ~といいます  ~  ~ (tên) là ~, gọi là ~
29 ばら  ~  ~ Hoa Hồng
30 ドライブ  ~  ~ lái xe (đi chơi)
 

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn hai cấu trúc mới và rất hay được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Ngữ pháp 1: ~そうです: "Trông có vẻ"

V( thể <masu> bỏ <masu>) そうです
A(đuôi <i> bỏ <i>)                   そうです
A(đuôi <na> bỏ <na>)            そうです
Cách dùng:
+Người nói suy đoán dựa trên thông tin có được bằng thị giác
+Khi sử dụng với động từ thì chỉ sự suy đoán về sự việc sẽ phát sinh trong tương lai gần hoặc là trạng thái ngay trước khi sự biến đổi hay động tác đó xảy ra.
+Khi sử dụng với tính từ thì mang ý nghĩa là có thể nhìn thấy tình trạng của vật hay người khác bằng cách phán đoán qua vẻ bề ngoài. Chú ý  いいです・よいです->よさそうです
+Thường sử dụng chung với các trạng từ như 「いまにも」、’もうすぐ」、「これから」
Ví dụ:
1. 袋(ふくろ)が破れ(やぶー)そうですが、新しい(あたらー)のをください。
Vì cái túi này trông có vẻ sắp rách, nên hãy đổi giúp (tôi) cái mới.
2. 雨(あめ)が降り(ふー)そうですが、傘(かさ)をもって行き(いー)ましょう。
Vì trời trông có vẻ sắp mưa, nên chúng ta hãy mang theo ô(dù).
3. 急がし(いそー)そうですね。手伝い(てつだー)ましょうか。
Trông (anh) có vẻ bận rộn nhỉ! Để tôi giúp một tay nhé.
4. 彼女(かのじょ)は頭(あたま)がよさそうです。
 Trông cô ấy có vẻ thông minh.

Ngữ pháp 2: ~Vてます:đi làm ~ rồi quay lại

Cách dùng: khi muốn nói "ai đó đi đến một nơi nào đó làm một việc gì đó rồi quay lại chỗ cũ."
Ví dụ:
1. A: ちょっと電話 (でんわ)を 掛け(かー)てますから、ここで 待って(まー)いてください。
Tôi đi gọi điện một chút rồi sẽ quay lại, (anh) ngồi đây đợi một chút nhé.
B: はい。
Dạ, vâng ạ.
2. A:どうしたんですか。
Có chuyện gì thế?
B: 教室(きょうしつ)に 時計(とけい)を れた(わすー)ので、ちょっと 取って(とー)ます。
Tôi quên đồng hồ ở phòng học nên tôi đi lấy rồi quay lại.
Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp bài 38 – Minna No Nihongo. Để xem các bài khác, bạn có thể vào đây.

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2742
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1540
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1334
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1065
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment956
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment926
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment899
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;