Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 43 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 43 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 43 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Nhật bài 43, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [ゆしゅつが~]ふえます | [輸出が~]増えます | THÂU XUẤT TĂNG | tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] |
| 2 | [ゆしゅつが~] へります | [輸出が~] 減ります | THÂU XUẤT GIẢM | giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] |
| 3 | [ねだんが~]あがります | [値段が~]上がります | TRỊ ĐOẠN THƯỢNG | tăng, tăng lên [giá ~] |
| 4 | [ねだんが~]さがります | [値段が~]下がります | TRỊ ĐOẠN HẠ | giảm, giảm xuống [giá ~] |
| 5 | [ひもが~]きれます | [ひもが~]切れます | THIẾT | đứt [sợi dây bị ~] |
| 6 | [ボタンが~]とれます | ~ | ~ | tuột [cái cúc bị ~] |
| 7 | [にもつが~] おちます | [荷物が~]落ちます | HÀ VẬT LẠC | rơi [hành lý bị ~] |
| 8 | [ガソリンが~]なくなります | ~ | ~ | mất, hết [xăng bị ~] |
| 9 | じょうぶ[な] | 丈夫[な] | TRƯỢNG PHU | chắc, bền |
| 10 | へん[な] | 変[な] | BIẾN | lạ, kỳ quặc |
| 11 | しあわせ[な] | 幸せ[な] | HẠNH | hạnh phúc |
| 12 | うまい | ~ | ~ | ngon |
| 13 | まずい | ~ | ~ | dở |
| 14 | つまらない | ~ | ~ | buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị |
| 15 | ガソリン | ~ | ~ | xăng |
| 16 | ひ | 火 | HỎA | lửa |
| 17 | だんぼう | 暖房 | NOÃN PHÒNG | thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa |
| 18 | れいぼう | 冷房 | LÃNH PHÒNG | thiết bị làm mát, máy điều hòa |
| 19 | センス | ~ | ~ | có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt]) |
| 20 | いまにも | 今にも | KIM | (có vẻ, sắp) ~ đến nơi |
| 21 | わあ | ~ | ~ | ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì) |
| 22 | かいいん | 会員 | HỘI VIÊN | thành viên |
| 23 | てきとう「な」 | 適当[な] | THÍCH ĐƯƠNG | thích hợp, vừa phải |
| 24 | ねんれい | 年齢 | NIÊN LINH | tuổi |
| 25 | しゅうにゅう | 収入 | THÂU NHẬP/THU NHẬP | thu nhập |
| 26 | ぴったり | ~ | ~ | vừa vặn, đúng |
| 27 | そのうえ | ~ | ~ | thêm vào đó, hơn thế |
| 28 | ~といいます | ~ | ~ | (tên) là ~, gọi là ~ |
| 29 | ばら | ~ | ~ | Hoa Hồng |
| 30 | ドライブ | ~ | ~ | lái xe (đi chơi) |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn hai cấu trúc mới và rất hay được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng xem chi tiết ở bên dưới nhé.Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết