Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 44 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 44 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 44 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 41 từ vựng tiếng Nhật bài 44, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | なきます | 泣きます | KHẤP | khóc |
| 2 | わらいます | 笑います | TIẾU | cười |
| 3 | かわきます | 乾きます | CAN | khô |
| 4 | ぬれます | ~ | ~ | ướt |
| 5 | すべります | 滑ります | HOẠT | trượt |
| 6 | [じこが~]おきます | [事故が~]起きます | SỰ CỐ KHỞI | xảy ra [tai nạn ~] |
| 7 | ちょうせつします | 調節します | ĐIỀU TIẾT | điều tiết, điều chỉnh |
| 8 | あんぜん[な] | 安全[な] | AN TOÀN | an toàn |
| 9 | ていねい[な] | 丁寧[な] | ĐINH NINH | lịch sự, cẩn thận |
| 10 | こまかい | 細かい | TẾ | chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ |
| 11 | こい | 濃い | NỒNG | nồng, đậm |
| 12 | うすい | 薄い | BẠC | nhạt |
| 13 | くうき | 空気 | KHÔNG KHÍ | không khí |
| 14 | なみだ | 涙 | LỆ | nước mắt |
| 15 | 1わしょく | 和食 | HÒA THỰC | món ăn Nhật |
| 16 | ようしょく | 洋食 | DƯƠNG THỰC | món ăn Âu Mỹ |
| 17 | おかず | ~ | ~ | thức ăn |
| 18 | りょう | 量 | LƯỢNG | lượng |
| 19 | ―ばい | ―倍 | BỘI | - lần |
| 20 | はんぶん | 半分 | BÁN PHÂN | một nửa |
| 21 | シングル | ~ | ~ | phòng đơn (1 giường) |
| 22 | ツイン | ~ | ~ | phòng đôi (2 giường) |
| 23 | たんす | ~ | ~ | tủ đựng quần áo |
| 24 | せんたくもの | 洗濯物 | TẨY TRẠC VẬT | quần áo giặt |
| 25 | りゆう | 理由 | LÝ DO | lý do |
| 26 | どうなさいますか。 | ~ | ~ | Anh/chị định như thế nào? |
| 27 | カット | ~ | ~ | cắt tóc |
| 28 | シャンプー | ~ | ~ | gội đầu |
| 29 | どういうふうになさいますか。 | ~ | ~ | Anh/chị định ~ như thế nào? |
| 30 | ショート | ~ | ~ | kiểu ngắn |
| 31 | ~みたいに して ください。 | ~ | ~ | Hãy cắt như ~. |
| 32 | これでよろしいでしょうか。 | ~ | ~ | Thế này đã được chưa ạ? |
| 33 | 「どうも」おつかれさまでした。 | [どうも]お疲れ様でした。 | BÌ DẠNG | Cám ơn anh/chị. |
| 34 | いやがります | 嫌がります | HIỀM | không thích, tỏ thái độ không thích |
| 35 | また | ~ | ~ | thêm nữa |
| 36 | じゅんじょ | 順序 | THUẬN TỰ | thứ tự |
| 37 | ひょうげん | 表現 | BIỂU HIỆN | cách nói, cách diễn đạt |
| 38 | たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ |
| 39 | わかれます | 別れます | BIỆT | chia tay, từ biệt |
| 40 | これら | ~ | ~ | những cái này |
| 41 | えんぎが わるい | 縁起が悪い | DUYÊN KHỞI ÁC | không may, không lành |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp hôm nay sẽ giới thiệu với các bạn 5 cấu trúc ngữ pháp mới. Các bạn hãy xem chi tết bên dưới nhé.Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết
