Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 45 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-15
star5.0
view142
Từ vựng tiếng Nhật bài 45 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 45 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 45 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 34 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 1 số cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 45 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 34 từ vựng tiếng Nhật bài 45, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.
*** 34 TỪ MỚI   ***
No Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 あやまります 謝ります TẠ xin lỗi, tạ lỗi
2 [じこに~] あいます [事故に~]遭います SỰ CỐ TAO gặp [tai nạn]
3 しんじます 信じます TÍN tin, tin tưởng
4 よういします 用意します DỤNG Ý chuẩn bị
5 キャンセルします  ~ ~  hủy bỏ, hủy
6 うまくいきます  ~  ~ tốt, thuận lợi
7 ほしょうしょ 保証書 BẢO CHỨNG THƯ giấy bảo hành
8 りょうしゅうしょ 領収書 LÃNH THÂU THƯ hóa đơn
9 おくりもの 贈り物 TẶNG VẬT quà tặng (~をします)
10 まちがいでんわ まちがい電話 ĐIỆN THOẠI điện thoại nhầm
11 キャンプ  ~  ~ trại
12 かかり  ~  ~ nhân viên, người phụ trách
13 ちゅうし 中止 TRUNG CHỈ dừng, đình chỉ
14 てん ĐIỂM điểm
15 レバー  ~  ~ tay bẻ, tay số, cần gạt
16 [-えん]さつ [-円]札 VIÊN TRÁT tờ tiền giấy [-yên]
17 ちゃんと  ~  ~ đúng, hẳn hoi
18 きゅうに 急に CẤP gấp
19 たのしみにしています 楽しみにしています NHẠC/LẠC mong đợi, lấy làm vui
20 いじょうです。 以上です。 Xin hết.
21 かかりいん 係員 HỆ VIÊN nhân viên
22 コース  ~  ~ đường chạy (ma ra tông)
23 スタート  ~  ~ xuất phát
24 ―い -位 VỊ thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
25 ゆうしょうします 優勝します ƯU THẮNG vô địch, đoạt giải nhất
26 なやみ 悩み NÃO (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
27 めざまし「どけい」 目覚まし[時計] MỤC GIÁC THỜI KẾ đồng hồ báo thức
28 ねむります 眠ります MIÊN ngủ
29 めがさめます 目が覚めます MỤC GIÁC tỉnh giấc
30 だいがくせい 大学生 ĐẠI HỌC SINH sinh viên đại học
31 かいとう 回答 HỒI ĐÁP câu trả lời, lời giải
32 なります 鳴ります MINH reo, kêu
33 セットします  ~  ~ cài, đặt
34 それでも  ~  ~ tuy thế, mặc dù thế

Phần 2: Ngữ pháp

Bài học hôm nay có hai ngữ pháp mới. Các bạn hãy cùng xem chi tiết như bên dưới nhé.

Ngữ pháp 1: ~

場合: trường hợp
Aい       場合(ばあい)
Aな       場合(ばあい)
Nの       場合(ばあい)
Vる。Vた。Vない 場合(ばあい)
Cách dùng: Ý nghĩa gần giống「たら」nhưng「場合」nhiều khi thường được sử dụng trong những việc không tốt, hiếm có xảy ra.
Ví dụ:
1. A: 交通事故にあった場合は どうしますか。Trường hợp gặp tai nạn giao thông thì làm thế nào ?
   B: すぐ 警察に 連絡してください。Xin hãy nhanh chóng liên hệ với cảnh sát.
2. A: ねえ、領収書を もらいたい場合は どうしたら いいですか。
    Này, trường hợp muốn nhận biên lai thì nên làm thế nào?
   B: 必要場合は ってください。
   Trường hợp cần biên lai, thì hãy nói với nhân viên cửa hàng.

Ngữ pháp 2:

~のに:thế mà, vậy mà ~
V普通形 + のに
Aい/ Aな/ Nな + のに

Cách dùng: のに thường được sử dụng khi kết quả xảy ra ở về sau trái ngược với kết quả được dự đoán theo như sự thật đã nêu ở vế trước. Vế sau thể hiện tâm trạng bất ngờ hay bất mãn.

Ví dụ:

1. A: スピーチは うまく いきましたか。Bài thuyết trình của bạn tốt chứ ?
  B: いいえ、一生懸命練習して えたのに緊張しすぎて、途中れてしまいました。
   Không, tôi đã chăm chỉ luyện tập để nhớ, thếmà  vì quá căng thẳng, nên giữa chừng tôi đã quên mất.
2. 猫のに ねずみが いです。Là meo thế nhưng lại sợ chuột.
Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp bài 38 – Minna No Nihongo. Để xem các bài khác, bạn có thể vào đây.

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2752
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1547
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1337
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1246
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1068
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment994
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment960
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment933
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment919
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment902
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment339
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;