Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 45 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 45 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 45 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 34 từ vựng tiếng Nhật bài 45, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | あやまります | 謝ります | TẠ | xin lỗi, tạ lỗi |
| 2 | [じこに~] あいます | [事故に~]遭います | SỰ CỐ TAO | gặp [tai nạn] |
| 3 | しんじます | 信じます | TÍN | tin, tin tưởng |
| 4 | よういします | 用意します | DỤNG Ý | chuẩn bị |
| 5 | キャンセルします | ~ | ~ | hủy bỏ, hủy |
| 6 | うまくいきます | ~ | ~ | tốt, thuận lợi |
| 7 | ほしょうしょ | 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo hành |
| 8 | りょうしゅうしょ | 領収書 | LÃNH THÂU THƯ | hóa đơn |
| 9 | おくりもの | 贈り物 | TẶNG VẬT | quà tặng (~をします) |
| 10 | まちがいでんわ | まちがい電話 | ĐIỆN THOẠI | điện thoại nhầm |
| 11 | キャンプ | ~ | ~ | trại |
| 12 | かかり | ~ | ~ | nhân viên, người phụ trách |
| 13 | ちゅうし | 中止 | TRUNG CHỈ | dừng, đình chỉ |
| 14 | てん | 点 | ĐIỂM | điểm |
| 15 | レバー | ~ | ~ | tay bẻ, tay số, cần gạt |
| 16 | [-えん]さつ | [-円]札 | VIÊN TRÁT | tờ tiền giấy [-yên] |
| 17 | ちゃんと | ~ | ~ | đúng, hẳn hoi |
| 18 | きゅうに | 急に | CẤP | gấp |
| 19 | たのしみにしています | 楽しみにしています | NHẠC/LẠC | mong đợi, lấy làm vui |
| 20 | いじょうです。 | 以上です。 | Xin hết. | |
| 21 | かかりいん | 係員 | HỆ VIÊN | nhân viên |
| 22 | コース | ~ | ~ | đường chạy (ma ra tông) |
| 23 | スタート | ~ | ~ | xuất phát |
| 24 | ―い | -位 | VỊ | thứ ―, vị trí thứ -, giải ― |
| 25 | ゆうしょうします | 優勝します | ƯU THẮNG | vô địch, đoạt giải nhất |
| 26 | なやみ | 悩み | NÃO | (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
| 27 | めざまし「どけい」 | 目覚まし[時計] | MỤC GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức |
| 28 | ねむります | 眠ります | MIÊN | ngủ |
| 29 | めがさめます | 目が覚めます | MỤC GIÁC | tỉnh giấc |
| 30 | だいがくせい | 大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên đại học |
| 31 | かいとう | 回答 | HỒI ĐÁP | câu trả lời, lời giải |
| 32 | なります | 鳴ります | MINH | reo, kêu |
| 33 | セットします | ~ | ~ | cài, đặt |
| 34 | それでも | ~ | ~ | tuy thế, mặc dù thế |
Phần 2: Ngữ pháp
Bài học hôm nay có hai ngữ pháp mới. Các bạn hãy cùng xem chi tiết như bên dưới nhé.Ngữ pháp 1: ~
Ngữ pháp 2:
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết