Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 47 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 47 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 47 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 41 từ vựng tiếng Nhật bài 47, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [ひとが~] あつまります | [人が~]集まります | NHÂN TẬP | tập trung, tập hợp [người ~] |
| 2 | [ひとが~]わかれます | [人が~]別れます | NHÂN BIỆT | chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] |
| 3 | ながいきします | 長生きします | TRƯỜNG SINH | sống lâu |
| 4 | [おと/こえが~]します | [音/声が~]します | ÂM/THANH | nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] |
| 5 | [あじが~] します | [味が~]します | VỊ | có [vị] |
| 6 | [においが~] します | ~ | ~ | có [mùi] |
| 7 | [かさを~] さします | [傘を~]さします | TẢN | che [ô] |
| 8 | ひどい | ~ | ~ | tồi tệ, xấu |
| 9 | こわい | 怖い | BỐ | sợ, khiếp |
| 10 | てんきよほう | 天気予報 | THIÊN KHÍ DỰ BÁO | dự báo thời tiết |
| 11 | はっぴょう | 発表 | PHÁT BIỂU | phát biểu, báo cáo |
| 12 | じっけん | 実験 | THỰC NGHIỆM | thực nghiệm, thí nghiệm |
| 13 | じんこう | 人口 | NHÂN KHẨU | dân số |
| 14 | におい | ~ | ~ | mùi |
| 15 | かがく | 科学 | KHOA HỌC | khoa học |
| 16 | いがく | 医学 | Y HỌC | y học |
| 17 | ぶんがく | 文学 | VĂN HỌC | văn học |
| 18 | パトカー | ~ | ~ | xe ô-tô cảnh sát |
| 19 | きゅうきゅうしゃ | 救急車 | CỨU CẤP XA | xe cấp cứu |
| 20 | さんせい | 賛成 | TÁN THÀNH | tán thành, đồng ý |
| 21 | はんたい | 反対 | PHẢN ĐỐI | phản đối |
| 22 | だんせい | 男性 | NAM TÍNH | nam giới, Nam |
| 23 | じょせい | 女性 | NỮ TÍNH | nữ giới, nữ |
| 24 | どうも | ~ | ~ | có vẽ như là, có lẽ là |
| 25 | ~によると | ~ | ~ | theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì |
| 26 | バリ[とう] | バリ[島] | ĐẢO | [đảo] Bali (ở Indonesia) |
| 27 | イラン | ~ | ~ | Iran |
| 28 | カリフォルニア | ~ | ~ | California (ở Mỹ) |
| 29 | グアム | ~ | ~ | Guam |
| 30 | こいびと | 恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu |
| 31 | こんやくします | 婚約します | HÔN ƯỚC | đính hôn |
| 32 | あいて | 相手 | TƯỚNG THỦ | đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” |
| 33 | しりあいます | 知り合います | TRI HỢP | gặp, gặp gỡ làm quen |
| 34 | へいきんじゅみょう | 平均寿命 | BÌNH QUÂN THỌ MỆNH | tuổi thọ trung bình |
| 35 | [だんせいと~]くらべます | [男性と~]比べます | [NAM TÍNH] TỶ | so sánh [với nam giới] |
| 36 | はかせ | 博士 | BÁC SĨ | tiến sĩ |
| 37 | のう | 脳 | NÃO | não |
| 38 | ホルモン | ~ | ~ | hoóc-môn |
| 39 | けしょうひん | 化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | mỹ phẩm |
| 40 | しらべ | 調べ | ĐIỀU | điều tra, tìm hiểu |
| 41 | けしょう | 化粧 | HÓA TRANG | sự trang điểm (~をします:trang điểm) |
Phần 2: Ngữ pháp
Ngữ pháp hôm nay gồm có ba cấu trúc ngữ pháp mới. Cụ thể như dưới đây:Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết

