Blog

Từ vựng tiếng Nhật bài 47 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-11-16
star5.0
view167
Từ vựng tiếng Nhật bài 47 Minna – Học từ vựng với Flashcard

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 47 – Minna No Nihongo

1.1. Phần 1: Từ vựng

1.2. Phần 2: Ngữ pháp

1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii

Bài 47 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 41 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 3 cấu trúc ngữ pháp mới.

Học từ vựng tiếng Nhật bài 47 – Minna No Nihongo

  • Phần 1: Từ vựng
  • Phần 2: Ngữ pháp

Phần 1: Từ vựng

Dưới đây là 41 từ vựng tiếng Nhật bài 47, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.
***   41 TỪ MỚI  ***
No Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [ひとが~] あつまります [人が~]集まります NHÂN TẬP tập trung, tập hợp [người ~]
2 [ひとが~]わかれます [人が~]別れます NHÂN BIỆT chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
3 ながいきします 長生きします TRƯỜNG SINH sống lâu
4 [おと/こえが~]します [音/声が~]します ÂM/THANH nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
5 [あじが~] します [味が~]します VỊ có [vị]
6 [においが~] します  ~  ~ có [mùi]
7 [かさを~] さします [傘を~]さします TẢN che [ô]
8 ひどい  ~  ~ tồi tệ, xấu
9 こわい 怖い BỐ sợ, khiếp
10 てんきよほう 天気予報 THIÊN KHÍ DỰ BÁO dự báo thời tiết
11 はっぴょう 発表 PHÁT BIỂU phát biểu, báo cáo
12 じっけん 実験 THỰC NGHIỆM thực nghiệm, thí nghiệm
13 じんこう 人口 NHÂN KHẨU dân số
14 におい  ~  ~ mùi
15 かがく 科学 KHOA HỌC khoa học
16 いがく 医学 Y HỌC y học
17 ぶんがく 文学 VĂN HỌC văn học
18 パトカー  ~  ~ xe ô-tô cảnh sát
19 きゅうきゅうしゃ 救急車 CỨU CẤP XA xe cấp cứu
20 さんせい 賛成 TÁN THÀNH tán thành, đồng ý
21 はんたい 反対 PHẢN ĐỐI phản đối
22 だんせい 男性 NAM TÍNH nam giới, Nam
23 じょせい 女性 NỮ TÍNH nữ giới, nữ
24 どうも  ~  ~ có vẽ như là, có lẽ là
25 ~によると  ~  ~ theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
26 バリ[とう] バリ[島] ĐẢO [đảo] Bali (ở Indonesia)
27 イラン  ~  ~ Iran
28 カリフォルニア  ~  ~ California (ở Mỹ)
29 グアム  ~  ~ Guam
30 こいびと 恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
31 こんやくします 婚約します HÔN ƯỚC đính hôn
32 あいて 相手 TƯỚNG THỦ đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
33 しりあいます 知り合います TRI HỢP gặp, gặp gỡ làm quen
34 へいきんじゅみょう 平均寿命 BÌNH QUÂN THỌ MỆNH tuổi thọ trung bình
35 [だんせいと~]くらべます [男性と~]比べます [NAM TÍNH] TỶ so sánh [với nam giới]
36 はかせ 博士 BÁC SĨ tiến sĩ
37 のう NÃO não
38 ホルモン  ~  ~ hoóc-môn
39 けしょうひん 化粧品 HÓA TRANG PHẨM mỹ phẩm
40 しらべ 調べ ĐIỀU điều tra, tìm hiểu
41 けしょう 化粧 HÓA TRANG sự trang điểm (~をします:trang điểm)

Phần 2: Ngữ pháp

Ngữ pháp hôm nay gồm có ba cấu trúc ngữ pháp mới. Cụ thể như dưới đây:

Ngữ pháp  1: ~そうです: nghe nói là  ~

ngữ pháp tiếng nhật bài 47
Cách dùng:
Truyền lại thông tin mà người nói biết được thông qua một đối tượng khác. Nによると: Theo như ~ ~そうです: nghe nói là  ~
Ví dụ:
1.天気予報によると あしたは あめが るそうです。Theo dự báo thời tiết, nghe nói là ngày mai mưa.
2. A: どうして あの二人は れたんですか。Tại sao hai người họ lại chia tay vậy?
   B: が ったそうですから。Nghe nói là do quan điểm khác nhau.

Ngữ  pháp  2: ~ようです: Dường như ~

Cách dùng:
Trình bày suy đoán mang tính chủ quan của người nói dựa trên cảm nhận từ các giác quan như thính giác, vị giác, xúc giác. どうも:Trình bày cảm giác
Ví dụ:
1. A: が まっていますね。Mọi người đang tập trung (ở đó).
   B: ええ。事故のようです。Vâng, hình như do có tai nạn.
2. なかなか 返事が ないんです。だれも いないようです。
   Mãi mà không thấy trả lời. Dương như không có ai.

Ngữ pháp 3: ~Nがする:Có mùi, Có vị, có âm thanh, có tiếng,

Cách dùng:
~Nがする: Có mùi, Có vị, có âm thanh, có tiếng,
Ví dụ:
1. 変が しますね。どこか れたようです。Cò tiếng lạ nhỉ. Dường như ở bị hỏng ở đâu đó.
2. 変が します。このミルクは いようです。Tôi thấy có vị lạ. Dường như sữa này cũ rồi.
  Trên đây là toàn bộ kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp bài 47 – Minna No Nihongo. Để xem các bài khác, bạn có thể vào đây.

Học từ vựng Miễn phí với Mazii

 Android: http://goo.gl/AAOvlX  iOS: http://goo.gl/peVKlz  Web: https://mazii.net
 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2742
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1540
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1334
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1065
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment956
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment926
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment899
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;