Blog
Từ vựng tiếng Nhật bài 49 Minna – Học từ vựng với Flashcard
Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật bài 49 – Minna No Nihongo
1.1. Phần 1: Từ vựng
1.2. Phần 2: Ngữ pháp
1.3. Học từ vựng Miễn phí với Mazii
- Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
- 400+ ngữ pháp JLPT N4 bắt buộc phải nhớ – Cách sử dụng và Ví dụ
- Tổng hợp 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N4 có đáp án
Học từ vựng tiếng Nhật bài 49 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 44 từ vựng tiếng Nhật bài 49, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa. Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Mazii nhé.| No | Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | [かいしゃに~]つとめます | [会社に~]勤めます | HỘI XÃ CẦN | làm việc ở [công ty] |
| 2 | やすみます | 休みます | HƯU | nghỉ |
| 3 | [いすに~]かけます | [いすに~]掛けます | QUẢI | ngồi [ghế] |
| 4 | すごします | 過ごします | QUÁ | tiêu thời gian, trải qua |
| 5 | [ぎんこうに~]よります | [銀行に~]寄ります | NGÂN HÀNG KÝ | ghé qua [ngân hàng] |
| 6 | いらっしゃいます | ~ | ~ | ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきます và きます) |
| 7 | めしあがります | 召し上がります | TRIỆU THƯỢNG | ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます) |
| 8 | おっしゃいます | ~ | ~ | nói (tôn kính ngữ của いいます) |
| 9 | なさいます | ~ | ~ | làm (tôn kính ngữ của します) |
| 10 | ごらんになります | ご覧になります | LÃM | xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます) |
| 11 | ごぞんじです | ご存じです | TỒN | biết (tôn kính ngữ của しっています) |
| 12 | あいさつ | ~ | ~ | chào hỏi (~をします:chào hỏi) |
| 13 | はいざら | 灰皿 | HÔI MÃNH | cái gạt tàn |
| 14 | りょかん | 旅館 | LỮ QUÁN | khách sạn kiểu Nhật |
| 15 | かいじょう | 会場 | HỘI TRƯỜNG | hội trường, địa điểm tổ chức |
| 16 | バスてい | バス停 | ĐÌNH | bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt |
| 17 | ぼうえき | 貿易 | MẬU DỊCH | thương mại quốc tế, mậu dịch |
| 18 | ~さま | ~様 | DẠNG | ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん) |
| 19 | かえりに | 帰りに | QUY | trên đường về |
| 20 | たまに | ~ | ~ | thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき) |
| 21 | ちっとも | ~ | ~ | chẳng ~ tí nào, không hề |
| 22 | えんりょなく | 遠慮なく | VIỄN LỰ | không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng |
| 23 | ―ねん―くみ | ―年―組 | NIÊN TỔ | lớp -, năm thứ - |
| 24 | では | ~ | ~ | thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ) |
| 25 | 「ねつ」 だします | [熱を~]出します | XUẤT NHIỆT | bị [sốt] |
| 26 | 2よろしくおつたえください | よろしくお伝えください。 | TRUYỀN | Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~. |
| 27 | しつれいいたします | 失礼いたします。 | THẤT LỄ | Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします) |
| 28 | ひまわりしょうがっこう | ひまわり小学校 | TIỂU HỌC HIỆU | tên một trường tiểu học (giả tưởng) |
| 29 | こうし | 講師 | GIẢNG SƯ | giảng viên, giáo viên |
| 30 | おおくの~ | 多くの~ | ĐA | nhiều ~ |
| 31 | さくひん | 作品 | TÁC PHẨM | tác phẩm |
| 32 | じゅしょうします | 受賞します | THỤ THƯỞNG | nhận giải thưởng, được giải thưởng |
| 33 | せかいてきに | 世界的に | THẾ GIỚI | tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới |
| 34 | さっか | 作家 | TÁC GIA | nhà văn |
| 35 | ~でいらっしゃいます | ~ | ~ | là ~(tôn kính ngữ của です) |
| 36 | ちょうなん | 長男 | TRƯỞNG NAM | trưởng nam |
| 37 | しょうがい | 障害 | CHƯỚNG HẠI | khuyết tật, tàn tật |
| 38 | おもちです | お持ちです | TRÌ | có (cách nói tôn kính ngữ của もっています) |
| 39 | さっきょく | 作曲 | TÁC KHÚC | sáng tác nhạc |
| 40 | かつどう | 活動 | HOẠT ĐỘNG | hoạt động |
| 41 | それでは | ~ | ~ | bây giờ thì, đến đây |
| 42 | おおえけんざぶろう | 大江健三郎 | ĐẠI GIANG KIỆN TAM LANG | một nhà văn người Nhật (1935-) |
| 43 | とうきょうだいがく | 東京大学 | ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC | đại học Tokyo |
| 44 | ノーベルぶんがくしょう | ノーベル文学賞 | VĂN HỌC THƯỞNG | giải thưởng Nobel văn học |
Phần 2: Ngữ pháp
Trước hết chúng ta cùng đi tìm hiểu về các loại kinh ngữ trong tiếng Nhật đã nhé.Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết