Blog

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-12
star5.0
view99
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

Điện tử là một ngành vô cùng phát triển tại Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử sẽ giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi đi du học hay làm việc tại đất nước Mặt trời mọc.

Còn chần chừ gì nữa mà không bắt đầu bài viết ngay thôi!!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử

1 IC(あいし) Vòng hợp chất
2 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu
3 あかちんさいがい 赤チン災害 chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
4 あかチン 赤チン Thuốc đỏ
5 あえん 亜鉛 Kẽm, mạ kẽm
6 あくえいきょう  悪影響 ảnh hưởng xấu
7 アクセプタ Chất nhận (vật lý, hóa học)
8 アクチュエータ Chất kích thích, khởi động, kích động
9 あそびくるま 遊び車 Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
10 あなあけく 穴明け khoan lỗ
11 あつりょくそんしつ 圧力損失 tổn hao áp lực
12 あつりょくせいぎょべ 圧力制御弁 van điều chỉnh điện áp
13 いちらんあつりょくすいっち 圧力スイッチ công tắc điện áp
14 あつりょくかく 追加 Sự thêm vào
15 ひらく 圧力角 góc chịu áp lực, góc ép
16 あつでんげんしょう 圧電現象 hiện tượng áp điện
17 あっしゅくりょく 圧縮力 lực áp điện
18 あっしゅくコイルばね 圧縮コイルばね sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
19 あっしゅくくうき 圧縮空気 khí nén, khí ép
20 あつさ 厚さ độ dày
21 アナログかいろ アナログ回路 vòng tương tự, vòng điện toán
22 アナログコンピューター máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
23 アナログしんごう アナログ信号 tín hiệu tương tự
24 あぶらあな 油穴 lỗ dầu, miệng ống dầu
25 あぶらといし 油砥石 đá mài dầu

26 あぶらみぞ 油溝 đường rãnh dầu
27 あらけずり 荒削り sự gia công, gọt giũa, mài
28 あらめ 荒目 vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá
29 アルミニウム nhôm (chất nhôm)
30 あわだち 泡立ち sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31 アンギュラじくうけ アンギュラ軸受  trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
32 あんぜんたいさく 安全対策 đối sách an toàn
33 あんぜんそうち 安全装置 thiết bị an toàn
34 あんぜんけいすう 安全係数 hệ số an toàn, nhân tố an toàn
35 あんぜんギャップ 安全ギャップ độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
36 アンギュラたまじくう アンギュラ玉軸受 ổ bi cứng
37 でんい 電位 điện thế
38 でんし 電子  điện tử
39 でんか 電荷 Sự nạp điện
40 きんぞく 金属 kim loại
41 ふきょく 負極 điện cực âm
42 せいきょく 正極 điện cực dương
43 でんげん 電源 Nguồn điện
44 ぶんし 分子 phân tử
45 ぶっしつ 物質 Vật chất
46 でんかいえき 電解液 Dung dịch điện
47 はんどうたい 半導体 Chất bán dẫn
48 せいこう 正孔 Lỗ trống
49 ほうこう 方向 hướng
50 だんめん 段面 Mặt cắt ngang

51 ほうそく 法則 Định luật, quy luật
52 はやさ 速さ Sự nhanh chóng
53 でんば 電場 điện trường
54 でんばのつよさ 電場の強さ Cường độ điện trường
55 でんばのおおきさ 電場の大きさ Độ lớn của điện trường
56 いどう 移動 di động
57 げんし 原子 nguyên tử
58 しつりょう 質量 chất lượng
59 しょうとつ 衝突 Xung khắc, va chạm
60 でんあつ 電圧 điện áp
61 エネルギー Năng lượng
62 AC アダプター Cục đổi nguồn
63 フレーム Cái khung, gọng
64 はんだ Que hàn
65 インダクタンス biến thế
66 カップリングコンデンサ Tụ điện
67 コイル Cuộn dây đồng
68 コンデンサ Linh kiện, tụ
69 コンセント Phích cắm
70 オーム Đơn vị đo điện trở
71 オートレンジ Đồng hồ đo điện
72 ラジオベンチ Kìm vặn
73 システムオンチップ Hệ thống con chíp
74 テスタ Dụng cụ thử điện
75 USB メモリ Bộ nhớ USB

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện tử có lẽ hơi khó nhớ nhưng đừng vì thế mà vội chán nản bạn nhé. Cứ chăm chỉ ôn luyện và bạn sẽ thu được kết quả không ngờ đấy!

Đừng quên Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc ôn tập từ vựng

 
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2745
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1544
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1067
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment959
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment930
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment900
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment338
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;