Blog
Từ vựng tiếng Nhật ngành Điện

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật ngành Điện
Tiếp nối các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật ngành Điện.
Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn, giờ thì bắt đầu bài viết ngay thôi!
Học từ vựng tiếng Nhật ngành Điện
| 電気 | denki | điện |
| 電荷 | denka | điện tích, hạt điện tử |
| 静電気 | seidenki | tĩnh điện |
| 正の電気 | sei no denki | điện tích dương |
| 負の電気 | fu no denki | điện tích âm |
| 電動機 | dendouki | động cơ điện |
| 発電機 | hatsudenki | máy phát điện |
| 風力 発電 | fuuryoku hatsuden | Phát điện bằng sức gió |
| 水力 発電 | suiryoku hatsuden | phát điện bằng sức nước, thủy điện |
| 電気 分解 | denki bunkai | điện giải |
| 電池 | denchi | pin |
| バッテリー | ắc quy | |
| 感電 かんでん | bị điện giật | |
| 短絡/ ショート | tanden | chập điện |
| フューズ | cầu chì | |
| 電線 | densen | dây điện |
| 焼け切れる | cháy đứt (dây điện, cầu chì) | |
| アンペア | anpea | ăm pe |
| 電荷を持った粒子 | denka wo motta ryuushi | hạt mang điện tích |
| 電気 抵抗 | denki teikou | điện trở |
| 発熱 | hatsunetsu | phát nhiệt |
| 直流 | chokuryuu (DC) | Điện 1 chiều |
| 交流 | kouryuu (AC) | Điện xoay chiều |
| 電場 | denjou | điện trường |
| 磁場 | jiba | từ trường |
| 電気回路 | denki kairo | mạch điện |
| 抵抗器 | teikouki | cục trở |
| スイッチ | suicchi | công tắc |
| 変圧器 | henatsuki | máy biến đổi điện áp |
| 変電所 へんでんしょ | trạm biến thế | |
| 半導体 | handoutai | chất bán dẫn |
| 導体 | doutai | chất dẫn điện |
| 絶縁体 ぜつえんたい | chất cách điện, cách nhiệt | |
| イオン | ion | ion |
| オーム | ōmu | ôm |
| 電球 | denkyuu | bóng đèn |
| 電圧 | denatsu | điện áp |
Mỗi ngày bạn hãy nhớ học ít nhất 5- 10 từ và đặt câu với những từ đó để có thể vận dụng linh hoạt từ vựng nhé!
- Từ vựng tiếng Nhật trong lớp học
- Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh để việc ôn tập từ vựng trở nên dễ dàng hơn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết