Tiếp nối các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật ngành Điện.

Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn, giờ thì bắt đầu bài viết ngay thôi!

Học từ vựng tiếng Nhật ngành Điện

từ vựng tiếng nhật ngành điện

電気 denki điện
電荷 denka điện tích, hạt điện tử
静電気 seidenki tĩnh điện
正の電気 sei no denki điện tích dương
負の電気 fu no denki điện tích âm
電動機 dendouki động cơ điện
発電機 hatsudenki máy phát điện
風力 発電 fuuryoku hatsuden Phát điện bằng sức gió
水力 発電 suiryoku hatsuden phát điện bằng sức nước, thủy điện
電気 分解 denki bunkai điện giải
電池 denchi pin
バッテリー ắc quy
感電 かんでん bị điện giật
短絡/ ショート tanden chập điện
フューズ cầu chì
電線 densen dây điện
焼け切れる cháy đứt (dây điện, cầu chì)
アンペア anpea ăm pe

từ vựng tiếng nhật lĩnh vực điện

電荷を持った粒子 denka wo motta ryuushi hạt mang điện tích
電気 抵抗 denki teikou điện trở
発熱 hatsunetsu phát nhiệt
直流 chokuryuu (DC) Điện 1 chiều
交流 kouryuu (AC) Điện xoay chiều
電場 denjou điện trường
磁場 jiba từ trường
電気回路 denki kairo mạch điện
抵抗器 teikouki cục trở
スイッチ suicchi công tắc
変圧器 henatsuki máy biến đổi điện áp
変電所 へんでんしょ trạm biến thế
半導体 handoutai chất bán dẫn
導体 doutai chất dẫn điện
絶縁体 ぜつえんたい chất cách điện, cách nhiệt
イオン ion ion
オーム ōmu ôm
電球 denkyuu bóng đèn
電圧 denatsu điện áp

Mỗi ngày bạn hãy nhớ học ít nhất 5- 10 từ và đặt câu với những từ đó để có thể vận dụng linh hoạt từ vựng nhé!

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh để việc ôn tập từ vựng trở nên dễ dàng hơn!

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật