Blog
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

Mục lục
1. Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
1.1. Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
1.2. Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn trải nghiệm tại Nhật Bản thì những từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng dưới đây sẽ vô cùng hữu ích với bạn đấy.
Cùng học ngay thôi !!!
Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
- Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
- Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
| 油 あぶら | Dầu |
| 砂糖 さとう | Đường |
| 塩 しお | Muối |
| 胡椒 こしょう | Tiêu |
| マヨネーズ | Mayonnaise |
| カラシ | Mù tạt |
| 酢 | Dấm |
| ヌクマム | Nước mắm |
| しょうが | Gừng |
| 調味料 ちょうみりょう | gia vị chung |
| 冷蔵庫 (れいぞうこ) | Tủ lạnh |
| ファン | Máy quạt |
| 食器棚 (しょっきだな) | Tủ chén bát |
| ゴミ箱(ばこ) | Thùng rác |
| シェルフ ・ 棚(たな) | giá đỡ, giá đựng đồ |
| 電子レンジ | Lò vi sóng |
| 電気コンロ | Bếp điện |
| オーブン | Lò nướng |
| フライパン | chảo |
| 盆 | mâm |
| やかん | ấm nước |
| 茶(ちゃcha) | trà |
| ナイフ | dao ( dùng trong bàn ăn ) |
| ほうちょう | dao dùng trong nhà bếp |
| まな板(まないた) | thớt |
| 泡立て器 あわだてき) | cái đánh trứng |
| 麺棒(めんぼう) | trục cán bột |
| 生地(きじ) | bột áo |
| エプロン | tạp dề |
| 汚れ, しみ(よごれ, しみ) | vết bẩn |
| 卸し金(おろしがね) | dụng cụ bào |
| 水切り(みずきり) | đồ đựng làm ráo nước |
| こし器(こし き) | dụng cụ rây (lọc) |
| 計量カップ(けいりょう かっぷ) | tách đo lường |
| 計量スプーン(けいりょう すぷーん) | muỗng đo lường |
| ちゃわん | chén, bát |
| 箸, お箸(はし, おはし) | đũa |
| 皿(さら) | đĩa |
| ナプキン | giấy ăn |
| スプーン | muỗng |
| フォーク | nĩa |
Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
| ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー | Nước khoáng |
| ジ ュー ス | Nước ép trái cây |
| マンゴジ ュー ス | Nước ép xoài |
| トマトジ ュー ス | Nước ép cà chua |
| ビ ー ル | Bia |
| 生ビ ー ル | bia tươi |
| 瓶ビ ー ル | bia chai |
| ワ イ ン | rượu vang |
| あ か ぶ ど う し ゅ | Rượu vang nho |
| 赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) | Rượu vang đỏ |
| し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) | Rượu trắng |
| 白 ワ イ ン (白 葡萄酒) | rượu vang trắng |
| シ ャ ン パ ン | Shampan Champers / Bubbly |
| さ け | Rượu Sake |
| 前 菜 ぜ ん さ い | Khai vị |
| メ イ ン | Chủ yếu |
| デ ザ ー ト | Tráng miệng |
| 付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り | món ăn kèm (Salad) |
| ス ー プ | Canh |
| サ ラ ダ | Salad |
| ソ ー ス | Nước xốt |
| 野菜 や さ い | Rau |
| じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も | Khoai tây |
| お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ ス | Cơm |
| 肉 に く | Thịt |
| ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば | Mì sợi |
| 豚 肉 ぶ た に く | Thịt heo |
| 鶏 肉 と り に く | Thịt Gà |
| 牛 肉 ぎ ゅ う に く | Thịt bò |
| トマ ト | Cà chua |
| 白菜 | Bắp cải |
| オクラ | Đậu bắp |
| インゲン | Đậu đũa |
| きゅうり | Dưa chuột ( dưa leo ) |
| 竹の子 | măng |
| きのこ | Nấm |
| 玉ねぎ | Hành tây |
| 長ねぎ | Hành lá |
| もやし | Giá đỗ |
| レンコン | Củ sen |
| 豆 | Đậu tương |
| ナス | Cà tím |
| 大根 | Củ cải |
| カボチャ | Bí đỏ |
| ほうれんそう | Rau cải nhật |
| レタス | Rau xà lách |
| 椎茸 | Nấm hương |
- Mong rằng bài viết trên đã cung cấp những từ vựng tiếng Nhật hữu ích về chủ đề Nhà hàng cho các bạn, chúc các bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Nhật!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.
Bài viết liên quan
Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.
Xem chi tiếtHọc từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtHọc Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.
Xem chi tiếtTừ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.
Xem chi tiết