Blog

Từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-11
star5.0
view104
Từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

1.1. Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến

1.2. Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật

Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn trải nghiệm tại Nhật Bản thì những từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng dưới đây sẽ vô cùng hữu ích với bạn đấy.

Cùng học ngay thôi !!!

Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

  • Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
  • Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật

Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến

油 あぶら Dầu
砂糖 さとう Đường
塩 しお Muối
胡椒 こしょう Tiêu
マヨネーズ Mayonnaise
カラシ Mù tạt
Dấm
ヌクマム Nước mắm
しょうが Gừng
調味料 ちょうみりょう gia vị chung
冷蔵庫 (れいぞうこ) Tủ lạnh
ファン Máy quạt
食器棚 (しょっきだな) Tủ chén bát
ゴミ箱(ばこ) Thùng rác
シェルフ ・ 棚(たな) giá đỡ, giá đựng đồ
電子レンジ Lò vi sóng
電気コンロ Bếp điện
オーブン Lò nướng
フライパン chảo
mâm
やかん ấm nước
茶(ちゃcha) trà

ナイフ dao ( dùng trong bàn ăn )
ほうちょう dao dùng trong nhà bếp
まな板(まないた) thớt
泡立て器 あわだてき) cái đánh trứng
麺棒(めんぼう) trục cán bột
生地(きじ) bột áo
エプロン tạp dề
汚れ, しみ(よごれ, しみ) vết bẩn
卸し金(おろしがね) dụng cụ bào
水切り(みずきり) đồ đựng làm ráo nước
こし器(こし き) dụng cụ rây (lọc)
計量カップ(けいりょう かっぷ) tách đo lường
計量スプーン(けいりょう すぷーん) muỗng đo lường
ちゃわん chén, bát
箸, お箸(はし, おはし) đũa
皿(さら) đĩa
ナプキン giấy ăn
スプーン muỗng
フォーク nĩa

Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật

ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー Nước khoáng
ジ ュー ス Nước ép trái cây
マンゴジ ュー ス Nước ép xoài
トマトジ ュー ス Nước ép cà chua
ビ ー ル Bia
生ビ ー ル bia tươi
瓶ビ ー ル bia chai
ワ イ ン rượu vang
あ か ぶ ど う し ゅ Rượu vang nho
赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) Rượu vang đỏ
し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) Rượu trắng
白 ワ イ ン (白 葡萄酒) rượu vang trắng
シ ャ ン パ ン Shampan Champers / Bubbly
さ け Rượu Sake
前 菜 ぜ ん さ い Khai vị
メ イ ン Chủ yếu
デ ザ ー ト Tráng miệng
付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り món ăn kèm (Salad)
ス ー プ Canh
サ ラ ダ Salad
ソ ー ス Nước xốt
野菜 や さ い Rau
じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も Khoai tây

お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ ス Cơm
肉 に く Thịt
ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば Mì sợi
豚 肉 ぶ た に く Thịt heo
鶏 肉 と り に く Thịt Gà
牛 肉 ぎ ゅ う に く Thịt bò
トマ ト Cà chua
白菜 Bắp cải
オクラ Đậu bắp
インゲン Đậu đũa
きゅうり Dưa chuột ( dưa leo )
竹の子 măng
きのこ Nấm
玉ねぎ Hành tây
長ねぎ Hành lá
もやし Giá đỗ
レンコン Củ sen
Đậu tương
ナス Cà tím
大根 Củ cải
カボチャ Bí đỏ
ほうれんそう Rau cải nhật
レタス Rau xà lách
椎茸 Nấm hương
    Mong rằng bài viết trên đã cung cấp những từ vựng tiếng Nhật hữu ích về chủ đề Nhà hàng cho các bạn, chúc các bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Nhật!
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment2743
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment1540
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1335
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1245
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1065
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment991
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment958
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment927
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment916
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment900
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment336
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment323
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;