Kết quả tra cứu 兵隊
Các từ liên quan tới 兵隊
兵隊
へいたい
「BINH ĐỘI」
◆ Binh
☆ Danh từ
◆ Quân sĩ
私
たちの
兵隊
の
多
くはその
戦
いで
死
んだ
Nhiều quân sĩ của chúng ta đã chết trong trận chiến đó.
海兵隊
の
小部隊
を
派遣
する
Biệt phái một tiểu đội hải quân .
Đăng nhập để xem giải thích