Kết quả tra cứu 惨事
Các từ liên quan tới 惨事
惨事
さんじ
「THẢM SỰ」
☆ Danh từ
◆ Thảm họa; tai nạn thương tâm
現代
の
戦争
が
引
き
起
こす
深刻
な
惨事
に
気付
いている
Ý thức được thảm họa to lớn mà chiến tranh hiện đại sẽ gây ra
その
惨事
が
環境
へ
及
ぼした
被害
は
甚大
だった。
Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn .
Đăng nhập để xem giải thích