Kết quả tra cứu 手入れ
手入れ
ていれ
「THỦ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc
効果
のある
肌
の
手入
れ
Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả
しわを
取
るための
肌
の
手入
れ
Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
◆ Sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát)
怪
しい
会社
への
手入
れ
Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
税金避難地
の
手入
れ
Đến hiện trường - nơi trốn thuế- để lùng bắt
◆ Sự thu thập; sự chỉnh lý
手入
れが
行
き
届
いている
Được chỉnh lý tốt
この
テーブル
の
表面
は
ラミネート加工
されていますので、お
手入
れが
簡単
です
Bề mặt bàn này được dát mỏng nên rất dễ chỉnh lý .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 手入れ
Bảng chia động từ của 手入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手入れする/ていれする |
Quá khứ (た) | 手入れした |
Phủ định (未然) | 手入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 手入れします |
te (て) | 手入れして |
Khả năng (可能) | 手入れできる |
Thụ động (受身) | 手入れされる |
Sai khiến (使役) | 手入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手入れすられる |
Điều kiện (条件) | 手入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手入れしろ |
Ý chí (意向) | 手入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手入れするな |